Trường : THPT Krông Ana
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 25/11/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Ngô Văn Huynh Toán 10A1(3) 4 4
Toán CĐ 10A1(1)
Phạm Thị Hoa Tiên Toán 11A1(3), 11A6(3), 12A2(3) 12 12
Toán CĐ 11A1(1), 11A6(1), 12A2(1)
Đặng Tuấn Bình 0 0
Trần Đại Lộc Toán 11A11(3), 12A4(3), 12A9(3), 12A10(3) 15 15
Toán CĐ 11A11(1), 12A4(1), 12A10(1)
Cao Bá Hảo HĐTNHN,CN 11A9(1) 16 16
Toán 11A2(3), 11A3(3), 11A7(3), 11A9(3)
Toán CĐ 11A2(1), 11A3(1), 11A7(1)
Cao Thị Vân Toán 10A4(3), 10A6(3), 10A7(3), 11A4(3), 11A10(3) 18 18
Toán CĐ 10A4(1), 10A6(1), 11A4(1)
Nguyễn Tuấn Anh Toán 10A8(3), 12A6(3), 12A7(3) 9 9
Bùi Công Tuấn HĐTNHN,CN 12A1(1) 13 13
Toán 11A5(3), 12A1(3), 12A5(3)
Toán CĐ 11A5(1), 12A1(1), 12A5(1)
Trần Xuân Minh Thức HĐTNHN,Chung 10A5(1) 13 13
HĐTNHN,CN 10A5(1)
Toán 10A2(3), 10A5(3), 11A8(3)
Toán CĐ 10A2(1), 10A5(1)
Bùi Thị Ngọc An HĐTNHN,CN 12A3(1) 12 12
Toán 10A3(3), 12A3(3), 12A8(3)
Toán CĐ 10A3(1), 12A3(1)
Ngô Văn Thắng Tin học 11A1(2), 11A5(2), 11A10(2), 12A8(2), 12A10(2) 11 11
Tin CĐ 11A10(1)
Nguyễn Thị Thu Hà HĐTNHN,Chung 12A4(1) 10 10
HĐTNHN 12A4(1)
Tin học 11A2(2), 11A4(2), 12A3(2), 12A5(2)
Hồ Thị Thanh Thúy Tin học 10A1(2), 10A2(2) 4 4
Phạm Ngọc Nam HĐTNHN,Chung 10A8(1) 14 14
HĐTNHN 10A8(1)
Tin học 10A3(2), 10A7(2), 10A8(2), 12A1(2), 12A9(2)
Tin CĐ 10A7(1), 10A8(1)
Cao Quyết Thắng HĐTNHN,Chung 11A9(1) 12 12
HĐTNHN 11A9(1)
Tin học 11A9(2), 11A11(2), 12A2(2), 12A4(2)
Tin CĐ 11A9(1), 11A11(1)
Phạm Thái Sơn HĐTNHN,Chung 11A8(1) 10 10
HĐTNHN,CN 11A8(1)
HĐTNHN 11A8(1)
Tin học 10A4(2), 11A3(2), 11A8(2)
Tin CĐ 11A8(1)
Nguyễn Thanh Sơn HĐTNHN,Chung 12A3(1) 9 9
HĐTNHN 12A3(1), 12A10(1)
Vật lý 12A3(2), 12A10(2)
Lý CĐ 12A3(1), 12A10(1)
Nguyễn Văn Dũng HĐTNHN,Chung 12A1(1) 9 9
HĐTNHN 11A1(1), 12A1(1)
Vật lý 11A1(2), 12A1(2)
Lý CĐ 11A1(1), 12A1(1)
Thầy Dũng(B1.1) 0 0
Th.Dũng(B1.1) 0 0
Đặng Văn Hiếu HĐTNHN,Chung 10A4(1) 11 11
HĐTNHN,CN 10A4(1)
HĐTNHN 10A4(1)
Vật lý 10A1(2), 10A4(2), 10A5(2)
Lý CĐ 10A1(1), 10A4(1)
Nguyễn Phi Khanh HĐTNHN,Chung 12A2(1) 11 11
HĐTNHN,CN 12A2(1)
HĐTNHN 12A2(1)
Vật lý 12A2(2), 12A4(2), 12A6(2)
Lý CĐ 12A2(1), 12A4(1)
Đinh Thị Bích Đào HĐTNHN,Chung 11A3(1) 10 10
HĐTNHN,CN 11A3(1)
HĐTNHN 11A3(1)
Vật lý 11A3(2), 11A6(2), 11A7(2)
Lý CĐ 11A3(1)
Cao Thị Quế HĐTNHN,Chung 12A5(1) 11 11
HĐTNHN,CN 12A5(1)
HĐTNHN 12A5(1)
Vật lý 11A4(2), 12A5(2), 12A7(2)
Lý CĐ 11A4(1), 12A5(1)
Lê Quang Chánh HĐTNHN,Chung 11A2(1) 11 11
HĐTNHN,CN 11A2(1)
HĐTNHN 11A2(1)
Vật lý 11A2(2), 11A5(2), 11A11(2)
Lý CĐ 11A2(1), 11A5(1)
Phan Vũ Đại Huynh HĐTNHN,Chung 10A2(1) 11 11
HĐTNHN,CN 10A2(1)
HĐTNHN 10A2(1)
Vật lý 10A2(2), 10A3(2), 10A6(2)
Lý CĐ 10A2(1), 10A3(1)
Nguyễn Thị Thùy Trang 0 0
Phạm Văn Ninh Hóa CĐ 10A1(1), 10A2(1) 2 2
Nguyễn Công Hồng Nhật HĐTNHN,Chung 11A6(1) 8 8
HĐTNHN 11A6(1)
Hóa học 11A1(2), 12A1(2)
Hóa CĐ 11A1(1), 12A1(1)
Nguyễn Thị Phương HĐTNHN,Chung 10A1(1) 9 9
HĐTNHN,CN 10A1(1)
HĐTNHN 10A1(1), 10A6(1)
Hóa học 10A1(2), 11A2(2)
Hóa CĐ 11A2(1)
Nguyễn Công Hiếu HĐTNHN,Chung 12A8(1) 9 9
HĐTNHN 12A8(1), 12A9(1)
Hóa học 10A4(2), 12A4(2), 12A5(2)
Th.Hiếu(A1.5) 0 0
Nguyễn Quang Bát HĐTNHN,Chung 11A5(1) 11 11
HĐTNHN 11A5(1), 12A6(1), 12A7(1)
Hóa học 11A5(2), 12A2(2), 12A10(2)
Hóa CĐ 12A2(1)
Huỳnh Văn Tiến HĐTNHN,Chung 11A4(1) 8 8
HĐTNHN,CN 11A4(1)
HĐTNHN 11A4(1), 11A7(1)
Hóa học 10A2(2), 11A4(2)
Triệu My HĐTNHN,Chung 11A11(1) 9 9
HĐTNHN,CN 11A11(1)
HĐTNHN 11A10(1), 11A11(1)
Hóa học 11A3(2), 11A11(2)
Hóa CĐ 11A3(1)
Nguyễn Văn Tú HĐTNHN,Chung 10A3(1) 9 9
HĐTNHN,CN 10A3(1)
HĐTNHN 10A3(1), 10A5(1)
Hóa học 10A3(2), 12A3(2)
Hóa CĐ 12A3(1)
Th Tú (A1.2) 0 0
Th.Tú (A1.2) 0 0
Nguyễn Văn Mạnh CNNN 10A5(2) 2 2
Lê Thị Mỹ Hiến Sinh học 11A1(2), 11A4(2) 11 11
Sinh CĐ 11A4(1)
CNNN 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2)
Nguyễn Thành Sang CNNN 11A6(2), 11A7(2), 11A8(2), 11A9(2), 11A10(2), 12A8(2), 12A9(2) 14 14
Nguyễn Xuân Hạ HĐTNHN,CN 12A4(1) 10 10
Sinh học 12A1(2), 12A4(2)
Sinh CĐ 12A4(1)
CNNN 12A6(2), 12A7(2)
Huỳnh Thị Hiệp Đức HĐTNHN,CN 11A5(1) 13 13
Sinh học 10A3(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A5(2), 12A2(2)
Sinh CĐ 10A3(1), 11A5(1)
Hrinh Kbuôr Sinh học 10A1(2), 10A2(2), 10A4(2), 12A3(2), 12A5(2) 12 12
Sinh CĐ 10A4(1), 12A5(1)
C Hrinh(A1.5) 0 0
Cô Hrinh(A1.5) 0 0
Cô.Hrinh(A1.5) 0 0
Trần Thị Hằng Ngữ văn 11A2(3), 11A4(3), 11A5(3) 13 13
GDĐP_VĂN 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1)
Hoàng Hương Thảo HĐTNHN,Chung 11A10(1) 12 12
HĐTNHN,CN 11A10(1)
Ngữ văn 11A1(3), 11A3(3), 11A10(3)
Văn CĐ 11A10(1)
Tô Thị Bảy Ngữ văn 11A6(3), 11A8(3), 11A11(3) 18 18
Văn CĐ 11A6(1), 11A8(1), 11A11(1)
GDĐP_VĂN 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A6(1), 11A11(1)
Dương Thị Lệ Hòa HĐTNHN,Chung 11A7(1) 14 14
HĐTNHN,CN 11A7(1)
Ngữ văn 11A7(3), 11A9(3)
Văn CĐ 11A7(1), 11A9(1)
GDĐP_VĂN 11A5(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1)
Hồ Thị Mỹ Dung HĐTNHN,Chung 10A6(1) 14 14
HĐTNHN,CN 10A6(1)
Ngữ văn 10A5(3), 10A6(3)
Văn CĐ 10A5(1), 10A6(1)
GDĐP_VĂN 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1)
Nguyễn Thị Hà HĐTNHN,CN 10A7(1) 11 11
Ngữ văn 10A1(3), 10A4(3), 10A7(3)
Văn CĐ 10A7(1)
Nguyễn Thị Hồng HĐTNHN,CN 12A8(1) 11 11
Ngữ văn 12A4(3), 12A5(3), 12A8(3)
Văn CĐ 12A8(1)
Trần Xuân Trường Ngữ văn 12A2(3), 12A7(3), 12A9(3) 12 12
Văn CĐ 12A7(1), 12A9(1)
GDĐP_VĂN 11A10(1)
Phạm Thị Hương HĐTNHN,CN 10A8(1) 11 11
Ngữ văn 10A2(3), 10A3(3), 10A8(3)
Văn CĐ 10A8(1)
Ngọc Anh Êban HĐTNHN,Chung 12A10(1) 9 9
HĐTNHN,CN 12A10(1)
Ngữ văn 12A3(3), 12A10(3)
Văn CĐ 12A10(1)
Phạm Thị Lê HĐTNHN,Chung 12A6(1) 9 9
HĐTNHN,CN 12A6(1)
Ngữ văn 12A1(3), 12A6(3)
Văn CĐ 12A6(1)
Trịnh Tấn Ngọ Địa lý 10A5(2), 12A6(2), 12A7(2) 9 9
Địa CĐ 10A5(1), 12A6(1), 12A7(1)
Nguyễn Sơn Hải Địa lý 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 12A8(2), 12A10(2) 14 14
Địa CĐ 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 12A8(1)
Nguyễn Thị Lan Anh HĐTNHN,Chung 12A9(1) 13 13
HĐTNHN,CN 12A9(1)
Địa lý 11A8(2), 11A9(2), 11A11(2), 12A9(2)
Địa CĐ 11A8(1), 11A9(1), 12A9(1)
Nguyễn Thị Thuận HĐTNHN,CN 11A6(1) 10 10
Địa lý 11A6(2), 11A7(2), 11A10(2)
Địa CĐ 11A6(1), 11A7(1), 11A10(1)
Trương Minh Đức Lịch sử 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A7(2), 12A8(2) 16 16
Sử CĐ 12A7(1), 12A8(1)
Th Đức(A2.5) 0 0
Th Đức(A2.5) 0 0
Vương Thị Xuân Ba Lịch sử 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 12A1(2), 12A2(2), 12A5(2), 12A6(2), 12A9(2), 12A10(2) 17 17
Sử CĐ 12A6(1), 12A9(1)
Cô Ba(A2.7) 0 0
Nguyễn Đình Cảnh Lịch sử 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 11A10(1), 11A11(1) 18 18
Bùi Thị Ngọc Tú GDKTPL 10A5(2), 10A6(2), 11A7(2), 11A8(2), 12A9(2) 10 10
Phạm Văn Tiền GDKTPL 11A6(2), 11A9(2), 11A10(2), 12A8(2) 8 8
Trần Thị Lệ Hằng HĐTNHN,Chung 12A7(1) 10 10
HĐTNHN,CN 12A7(1)
GDKTPL 10A7(2), 10A8(2), 12A6(2), 12A7(2)
Cô Hằng(A2.6) 0 0
Cô Hằng(A2.6) 0 0
Nguyễn Đức Lễ Ngoại ngữ 10A5(3), 10A8(3), 12A4(3), 12A7(3) 12 12
Hoàng Kim Khương HĐTNHN,Chung 11A1(1) 11 11
HĐTNHN,CN 11A1(1)
Ngoại ngữ 11A1(3), 11A9(3), 11A11(3)
Nguyễn Văn Quỳnh Ngoại ngữ 12A3(3), 12A6(3), 12A8(3), 12A9(3) 12 12
Th Quỳnh(A1.2) 0 0
Th.Quỳnh(A1.2) 0 0
Nguyễn Thị Nga HĐTNHN,Chung 10A7(1) 14 14
HĐTNHN 10A7(1)
Ngoại ngữ 10A2(3), 10A3(3), 10A4(3), 10A7(3)
HĐốc Bkrông Ngoại ngữ 12A1(3), 12A2(3), 12A5(3), 12A10(3) 12 12
Trương Chí Quyết Ngoại ngữ 11A4(3), 11A5(3), 11A6(3), 11A7(3), 11A8(3) 15 15
Tạ Thị Lợi Ngoại ngữ 10A1(3), 10A6(3), 11A2(3), 11A3(3), 11A10(3) 15 15
Phan Đăng Trung 0 0
Phan Xuân Thịnh 0 0
Ngô Sỹ San 0 0
Nguyễn Văn Nghĩa 0 0
Hoàng Nhật Nam 0 0
Phạm Đình Thiên 0 0
Nguyễn Viết Phúc 0 0
Đặng Đức Cường 0 0

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 4.0 on 24-11-2024

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn