Giáo viên |
Môn học |
Lớp |
Số tiết Thực dạy |
Tổng |
Ngô Văn Huynh |
|
|
0 |
0 |
Phạm Thị Hoa Tiên |
|
|
0 |
0 |
Đặng Tuấn Bình |
|
|
0 |
0 |
Trần Đại Lộc |
|
|
0 |
0 |
Cao Bá Hảo |
|
|
0 |
0 |
Cao Thị Vân |
|
|
0 |
0 |
Nguyễn Tuấn Anh |
|
|
0 |
0 |
Bùi Công Tuấn |
|
|
0 |
0 |
Trần Xuân Minh Thức |
|
|
0 |
0 |
Bùi Thị Ngọc An |
|
|
0 |
0 |
Ngô Văn Thắng |
|
|
0 |
0 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
|
|
0 |
0 |
Hồ Thị Thanh Thúy |
|
|
0 |
0 |
Phạm Ngọc Nam |
|
|
0 |
0 |
Cao Quyết Thắng |
|
|
0 |
0 |
Phạm Thái Sơn |
|
|
0 |
0 |
Nguyễn Thanh Sơn |
|
|
0 |
0 |
Nguyễn Văn Dũng |
|
|
0 |
0 |
Đặng Văn Hiếu |
|
|
0 |
0 |
Nguyễn Phi Khanh |
|
|
0 |
0 |
Đinh Thị Bích Đào |
|
|
0 |
0 |
Cao Thị Quế |
|
|
0 |
0 |
Lê Quang Chánh |
|
|
0 |
0 |
Phan Vũ Đại Huynh |
|
|
0 |
0 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
|
|
0 |
0 |
Phạm Văn Ninh |
|
|
0 |
0 |
Nguyễn Công Hồng Nhật |
|
|
0 |
0 |
Nguyễn Thị Phương |
|
|
0 |
0 |
Nguyễn Công Hiếu |
|
|
0 |
0 |
Nguyễn Quang Bát |
|
|
0 |
0 |
Huỳnh Văn Tiến |
|
|
0 |
0 |
Triệu My |
|
|
0 |
0 |
Nguyễn Văn Tú |
|
|
0 |
0 |
Nguyễn Văn Mạnh |
|
|
0 |
0 |
Lê Thị Mỹ Hiến |
|
|
0 |
0 |
Nguyễn Thành Sang |
|
|
0 |
0 |
Nguyễn Xuân Hạ |
|
|
0 |
0 |
Huỳnh Thị Hiệp Đức |
|
|
0 |
0 |
Hrinh Kbuôr |
|
|
0 |
0 |
Trần Thị Hằng |
|
|
0 |
0 |
Hoàng Hương Thảo |
|
|
0 |
0 |
Tô Thị Bảy |
|
|
0 |
0 |
Dương Thị Lệ Hòa |
|
|
0 |
0 |
Hồ Thị Mỹ Dung |
|
|
0 |
0 |
Nguyễn Thị Hà |
|
|
0 |
0 |
Nguyễn Thị Hồng |
|
|
0 |
0 |
Trần Xuân Trường |
|
|
0 |
0 |
Phạm Thị Hương |
|
|
0 |
0 |
Ngọc Anh Êban |
|
|
0 |
0 |
Phạm Thị Lê |
|
|
0 |
0 |
Trịnh Tấn Ngọ |
|
|
0 |
0 |
Nguyễn Sơn Hải |
|
|
0 |
0 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
|
|
0 |
0 |
Nguyễn Thị Thuận |
|
|
0 |
0 |
Trương Minh Đức |
|
|
0 |
0 |
Vương Thị Xuân Ba |
|
|
0 |
0 |
Nguyễn Đình Cảnh |
|
|
0 |
0 |
Bùi Thị Ngọc Tú |
|
|
0 |
0 |
Phạm Văn Tiền |
|
|
0 |
0 |
Trần Thị Lệ Hằng |
|
|
0 |
0 |
Nguyễn Đức Lễ |
|
|
0 |
0 |
Hoàng Kim Khương |
|
|
0 |
0 |
Nguyễn Văn Quỳnh |
|
|
0 |
0 |
Nguyễn Thị Nga |
|
|
0 |
0 |
HĐốc Bkrông |
|
|
0 |
0 |
Trương Chí Quyết |
|
|
0 |
0 |
Tạ Thị Lợi |
|
|
0 |
0 |
Phan Đăng Trung |
GDTC |
12A8(2) |
2 |
2 |
Phan Xuân Thịnh |
GDQPAN |
10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1) |
14 |
14 |
Đặng Đức Cường |
GDTC |
11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A10(2), 11A11(2), 12A1(2) |
14 |
14 |
Ngô Sỹ San |
GDTC |
12A3(2) |
2 |
2 |
Nguyễn Văn Nghĩa |
GDTC |
10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A8(2), 12A4(2), 12A9(2), 12A10(2) |
14 |
14 |
Hoàng Nhật Nam |
GDTC |
11A5(2), 11A6(2), 11A7(2), 11A8(2), 11A9(2), 12A2(2) |
12 |
12 |
Phạm Đình Thiên |
GDQPAN |
11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 11A10(1), 11A11(1), 12A7(1), 12A8(1), 12A9(1), 12A10(1) |
15 |
15 |
Nguyễn Viết Phúc |
GDTC |
10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 12A5(2), 12A6(2), 12A7(2) |
14 |
14 |
Created by School Timetable System 4.0 on 17-01-2025 |
|