BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG
| Lớp | Môn học | Số tiết |
| 10A1 | HĐTNHN,Chung(1), HĐTNHN,CN(1), HĐTNHN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Vật lý(2), Lý CĐ(1), Hóa học(2), Hóa CĐ(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(3), GDĐP_GD(1) | 25 |
| 10A2 | HĐTNHN,Chung(1), HĐTNHN,CN(1), HĐTNHN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Vật lý(2), Lý CĐ(1), Hóa học(2), Hóa CĐ(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(3), GDĐP_GD(1) | 25 |
| 10A3 | HĐTNHN,Chung(1), HĐTNHN,CN(1), HĐTNHN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Vật lý(2), Lý CĐ(1), Hóa học(2), Sinh học(2), Sinh CĐ(1), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(3), GDĐP_GD(1) | 25 |
| 10A4 | HĐTNHN,Chung(1), HĐTNHN,CN(1), HĐTNHN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Vật lý(2), Lý CĐ(1), Hóa học(2), Sinh học(2), Sinh CĐ(1), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(3), GDĐP_GD(1) | 25 |
| 10A5 | HĐTNHN,Chung(1), HĐTNHN,CN(1), HĐTNHN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Vật lý(2), CNNN(2), Ngữ văn(3), Văn CĐ(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), Địa CĐ(1), GDKTPL(2), Ngoại ngữ(3), GDĐP_GD(1) | 25 |
| 10A6 | HĐTNHN,Chung(1), HĐTNHN,CN(1), HĐTNHN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Vật lý(2), CNNN(2), Ngữ văn(3), Văn CĐ(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), Địa CĐ(1), GDKTPL(2), Ngoại ngữ(3), GDĐP_GD(1) | 25 |
| 10A7 | HĐTNHN,Chung(1), HĐTNHN,CN(1), HĐTNHN(1), Toán(3), CNNN(2), Tin học(2), Tin CĐ(1), Ngữ văn(3), Văn CĐ(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), Địa CĐ(1), GDKTPL(2), Ngoại ngữ(3), GDĐP_GD(1) | 25 |
| 10A8 | HĐTNHN,Chung(1), HĐTNHN,CN(1), HĐTNHN(1), Toán(3), CNNN(2), Tin học(2), Tin CĐ(1), Ngữ văn(3), Văn CĐ(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), Địa CĐ(1), GDKTPL(2), Ngoại ngữ(3), GDĐP_GD(1) | 25 |
| 11A1 | HĐTNHN,Chung(1), HĐTNHN,CN(1), HĐTNHN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Vật lý(2), Lý CĐ(1), Hóa học(2), Hóa CĐ(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Ngoại ngữ(3), GDĐP_GD(1) | 26 |
| 11A2 | HĐTNHN,Chung(1), HĐTNHN,CN(1), HĐTNHN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Vật lý(2), Lý CĐ(1), Hóa học(2), Hóa CĐ(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Ngoại ngữ(3), GDĐP_GD(1) | 26 |
| 11A3 | HĐTNHN,Chung(1), HĐTNHN,CN(1), HĐTNHN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Vật lý(2), Lý CĐ(1), Hóa học(2), Hóa CĐ(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Ngoại ngữ(3), GDĐP_GD(1) | 26 |
| 11A4 | HĐTNHN,Chung(1), HĐTNHN,CN(1), HĐTNHN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Vật lý(2), Lý CĐ(1), Hóa học(2), Sinh học(2), Sinh CĐ(1), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Ngoại ngữ(3), GDĐP_GD(1) | 26 |
| 11A5 | HĐTNHN,Chung(1), HĐTNHN,CN(1), HĐTNHN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Vật lý(2), Lý CĐ(1), Hóa học(2), Sinh học(2), Sinh CĐ(1), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Ngoại ngữ(3), GDĐP_GD(1) | 26 |
| 11A6 | HĐTNHN,Chung(1), HĐTNHN,CN(1), HĐTNHN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Vật lý(2), CNNN(2), Ngữ văn(3), Văn CĐ(1), Lịch sử(2), Địa lý(2), Địa CĐ(1), GDKTPL(2), Ngoại ngữ(3), GDĐP_GD(1) | 26 |
| 11A7 | HĐTNHN,Chung(1), HĐTNHN,CN(1), HĐTNHN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Vật lý(2), CNNN(2), Ngữ văn(3), Văn CĐ(1), Lịch sử(2), Địa lý(2), Địa CĐ(1), GDKTPL(2), Ngoại ngữ(3), GDĐP_GD(1) | 26 |
| 11A8 | HĐTNHN,Chung(1), HĐTNHN,CN(1), HĐTNHN(1), Toán(3), CNNN(2), Tin học(2), Tin CĐ(1), Ngữ văn(3), Văn CĐ(1), Lịch sử(2), Địa lý(2), Địa CĐ(1), GDKTPL(2), Ngoại ngữ(3), GDĐP_GD(1) | 26 |
| 11A9 | HĐTNHN,Chung(1), HĐTNHN,CN(1), HĐTNHN(1), Toán(3), CNNN(2), Tin học(2), Tin CĐ(1), Ngữ văn(3), Văn CĐ(1), Lịch sử(2), Địa lý(2), Địa CĐ(1), GDKTPL(2), Ngoại ngữ(3), GDĐP_GD(1) | 26 |
| 11A10 | HĐTNHN,Chung(1), HĐTNHN,CN(1), HĐTNHN(1), Toán(3), CNNN(2), Tin học(2), Tin CĐ(1), Ngữ văn(3), Văn CĐ(1), Lịch sử(2), Địa lý(2), Địa CĐ(1), GDKTPL(2), Ngoại ngữ(3), GDĐP_GD(1) | 26 |
| 11A11 | HĐTNHN,Chung(1), HĐTNHN,CN(1), HĐTNHN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Vật lý(2), Hóa học(2), Tin học(2), Tin CĐ(1), Ngữ văn(3), Văn CĐ(1), Lịch sử(2), Địa lý(2), Ngoại ngữ(3), GDĐP_GD(1) | 26 |
| 12A1 | HĐTNHN,Chung(1), HĐTNHN,CN(1), HĐTNHN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Vật lý(2), Lý CĐ(1), Hóa học(2), Hóa CĐ(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(3), GDĐP_GD(2) | 26 |
| 12A2 | HĐTNHN,Chung(1), HĐTNHN,CN(1), HĐTNHN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Vật lý(2), Lý CĐ(1), Hóa học(2), Hóa CĐ(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(3), GDĐP_GD(2) | 26 |
| 12A3 | HĐTNHN,Chung(1), HĐTNHN,CN(1), HĐTNHN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Vật lý(2), Lý CĐ(1), Hóa học(2), Hóa CĐ(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(3), GDĐP_GD(2) | 26 |
| 12A4 | HĐTNHN,Chung(1), HĐTNHN,CN(1), HĐTNHN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Vật lý(2), Lý CĐ(1), Hóa học(2), Sinh học(2), Sinh CĐ(1), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(3), GDĐP_GD(2) | 26 |
| 12A5 | HĐTNHN,Chung(1), HĐTNHN,CN(1), HĐTNHN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Vật lý(2), Lý CĐ(1), Hóa học(2), Sinh học(2), Sinh CĐ(1), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(3), GDĐP_GD(2) | 26 |
| 12A6 | HĐTNHN,Chung(1), HĐTNHN,CN(1), HĐTNHN(1), Toán(3), Vật lý(2), CNNN(2), Ngữ văn(3), Văn CĐ(1), Lịch sử(1), Sử CĐ(1), Địa lý(2), Địa CĐ(1), GDKTPL(2), Ngoại ngữ(3), GDĐP_GD(2) | 26 |
| 12A7 | HĐTNHN,Chung(1), HĐTNHN,CN(1), HĐTNHN(1), Toán(3), Vật lý(2), CNNN(2), Ngữ văn(3), Văn CĐ(1), Lịch sử(1), Sử CĐ(1), Địa lý(2), Địa CĐ(1), GDKTPL(2), Ngoại ngữ(3), GDĐP_GD(2) | 26 |
| 12A8 | HĐTNHN,Chung(1), HĐTNHN,CN(1), HĐTNHN(1), Toán(3), CNNN(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Văn CĐ(1), Lịch sử(1), Sử CĐ(1), Địa lý(2), Địa CĐ(1), GDKTPL(2), Ngoại ngữ(3), GDĐP_GD(2) | 26 |
| 12A9 | HĐTNHN,Chung(1), HĐTNHN,CN(1), HĐTNHN(1), Toán(3), CNNN(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Văn CĐ(1), Lịch sử(1), Sử CĐ(1), Địa lý(2), Địa CĐ(1), GDKTPL(2), Ngoại ngữ(3), GDĐP_GD(2) | 26 |
| 12A10 | HĐTNHN,Chung(1), HĐTNHN,CN(1), HĐTNHN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Vật lý(2), Lý CĐ(1), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Văn CĐ(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), Ngoại ngữ(3), GDĐP_GD(2) | 26 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by School Timetable System 4.0 on 28-04-2025 |