Trường : THPT Krông Ana
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 25/11/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
10A1 HĐTNHN,Chung(1), HĐTNHN,CN(1), HĐTNHN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Vật lý(2), Lý CĐ(1), Hóa học(2), Hóa CĐ(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Ngoại ngữ(3), GDĐP_VĂN(1) 26
10A2 HĐTNHN,Chung(1), HĐTNHN,CN(1), HĐTNHN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Vật lý(2), Lý CĐ(1), Hóa học(2), Hóa CĐ(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Ngoại ngữ(3), GDĐP_VĂN(1) 26
10A3 HĐTNHN,Chung(1), HĐTNHN,CN(1), HĐTNHN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Vật lý(2), Lý CĐ(1), Hóa học(2), Sinh học(2), Sinh CĐ(1), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Ngoại ngữ(3), GDĐP_VĂN(1) 26
10A4 HĐTNHN,Chung(1), HĐTNHN,CN(1), HĐTNHN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Vật lý(2), Lý CĐ(1), Hóa học(2), Sinh học(2), Sinh CĐ(1), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Ngoại ngữ(3), GDĐP_VĂN(1) 26
10A5 HĐTNHN,Chung(1), HĐTNHN,CN(1), HĐTNHN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Vật lý(2), CNNN(2), Ngữ văn(3), Văn CĐ(1), Lịch sử(2), Địa lý(2), Địa CĐ(1), GDKTPL(2), Ngoại ngữ(3), GDĐP_VĂN(1) 26
10A6 HĐTNHN,Chung(1), HĐTNHN,CN(1), HĐTNHN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Vật lý(2), CNNN(2), Ngữ văn(3), Văn CĐ(1), Lịch sử(2), Địa lý(2), Địa CĐ(1), GDKTPL(2), Ngoại ngữ(3), GDĐP_VĂN(1) 26
10A7 HĐTNHN,Chung(1), HĐTNHN,CN(1), HĐTNHN(1), Toán(3), CNNN(2), Tin học(2), Tin CĐ(1), Ngữ văn(3), Văn CĐ(1), Lịch sử(2), Địa lý(2), Địa CĐ(1), GDKTPL(2), Ngoại ngữ(3), GDĐP_VĂN(1) 26
10A8 HĐTNHN,Chung(1), HĐTNHN,CN(1), HĐTNHN(1), Toán(3), CNNN(2), Tin học(2), Tin CĐ(1), Ngữ văn(3), Văn CĐ(1), Lịch sử(2), Địa lý(2), Địa CĐ(1), GDKTPL(2), Ngoại ngữ(3), GDĐP_VĂN(1) 26
11A1 HĐTNHN,Chung(1), HĐTNHN,CN(1), HĐTNHN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Vật lý(2), Lý CĐ(1), Hóa học(2), Hóa CĐ(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(3), GDĐP_VĂN(1) 25
11A2 HĐTNHN,Chung(1), HĐTNHN,CN(1), HĐTNHN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Vật lý(2), Lý CĐ(1), Hóa học(2), Hóa CĐ(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(3), GDĐP_VĂN(1) 25
11A3 HĐTNHN,Chung(1), HĐTNHN,CN(1), HĐTNHN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Vật lý(2), Lý CĐ(1), Hóa học(2), Hóa CĐ(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(3), GDĐP_VĂN(1) 25
11A4 HĐTNHN,Chung(1), HĐTNHN,CN(1), HĐTNHN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Vật lý(2), Lý CĐ(1), Hóa học(2), Sinh học(2), Sinh CĐ(1), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(3), GDĐP_VĂN(1) 25
11A5 HĐTNHN,Chung(1), HĐTNHN,CN(1), HĐTNHN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Vật lý(2), Lý CĐ(1), Hóa học(2), Sinh học(2), Sinh CĐ(1), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(3), GDĐP_VĂN(1) 25
11A6 HĐTNHN,Chung(1), HĐTNHN,CN(1), HĐTNHN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Vật lý(2), CNNN(2), Ngữ văn(3), Văn CĐ(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), Địa CĐ(1), GDKTPL(2), Ngoại ngữ(3), GDĐP_VĂN(1) 25
11A7 HĐTNHN,Chung(1), HĐTNHN,CN(1), HĐTNHN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Vật lý(2), CNNN(2), Ngữ văn(3), Văn CĐ(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), Địa CĐ(1), GDKTPL(2), Ngoại ngữ(3), GDĐP_VĂN(1) 25
11A8 HĐTNHN,Chung(1), HĐTNHN,CN(1), HĐTNHN(1), Toán(3), CNNN(2), Tin học(2), Tin CĐ(1), Ngữ văn(3), Văn CĐ(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), Địa CĐ(1), GDKTPL(2), Ngoại ngữ(3), GDĐP_VĂN(1) 25
11A9 HĐTNHN,Chung(1), HĐTNHN,CN(1), HĐTNHN(1), Toán(3), CNNN(2), Tin học(2), Tin CĐ(1), Ngữ văn(3), Văn CĐ(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), Địa CĐ(1), GDKTPL(2), Ngoại ngữ(3), GDĐP_VĂN(1) 25
11A10 HĐTNHN,Chung(1), HĐTNHN,CN(1), HĐTNHN(1), Toán(3), CNNN(2), Tin học(2), Tin CĐ(1), Ngữ văn(3), Văn CĐ(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), Địa CĐ(1), GDKTPL(2), Ngoại ngữ(3), GDĐP_VĂN(1) 25
11A11 HĐTNHN,Chung(1), HĐTNHN,CN(1), HĐTNHN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Vật lý(2), Hóa học(2), Tin học(2), Tin CĐ(1), Ngữ văn(3), Văn CĐ(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), Ngoại ngữ(3), GDĐP_VĂN(1) 25
12A1 HĐTNHN,Chung(1), HĐTNHN,CN(1), HĐTNHN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Vật lý(2), Lý CĐ(1), Hóa học(2), Hóa CĐ(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Ngoại ngữ(3) 25
12A2 HĐTNHN,Chung(1), HĐTNHN,CN(1), HĐTNHN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Vật lý(2), Lý CĐ(1), Hóa học(2), Hóa CĐ(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Ngoại ngữ(3) 25
12A3 HĐTNHN,Chung(1), HĐTNHN,CN(1), HĐTNHN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Vật lý(2), Lý CĐ(1), Hóa học(2), Hóa CĐ(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Ngoại ngữ(3) 25
12A4 HĐTNHN,Chung(1), HĐTNHN,CN(1), HĐTNHN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Vật lý(2), Lý CĐ(1), Hóa học(2), Sinh học(2), Sinh CĐ(1), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Ngoại ngữ(3) 25
12A5 HĐTNHN,Chung(1), HĐTNHN,CN(1), HĐTNHN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Vật lý(2), Lý CĐ(1), Hóa học(2), Sinh học(2), Sinh CĐ(1), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Ngoại ngữ(3) 25
12A6 HĐTNHN,Chung(1), HĐTNHN,CN(1), HĐTNHN(1), Toán(3), Vật lý(2), CNNN(2), Ngữ văn(3), Văn CĐ(1), Lịch sử(2), Sử CĐ(1), Địa lý(2), Địa CĐ(1), GDKTPL(2), Ngoại ngữ(3) 25
12A7 HĐTNHN,Chung(1), HĐTNHN,CN(1), HĐTNHN(1), Toán(3), Vật lý(2), CNNN(2), Ngữ văn(3), Văn CĐ(1), Lịch sử(2), Sử CĐ(1), Địa lý(2), Địa CĐ(1), GDKTPL(2), Ngoại ngữ(3) 25
12A8 HĐTNHN,Chung(1), HĐTNHN,CN(1), HĐTNHN(1), Toán(3), CNNN(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Văn CĐ(1), Lịch sử(2), Sử CĐ(1), Địa lý(2), Địa CĐ(1), GDKTPL(2), Ngoại ngữ(3) 25
12A9 HĐTNHN,Chung(1), HĐTNHN,CN(1), HĐTNHN(1), Toán(3), CNNN(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Văn CĐ(1), Lịch sử(2), Sử CĐ(1), Địa lý(2), Địa CĐ(1), GDKTPL(2), Ngoại ngữ(3) 25
12A10 HĐTNHN,Chung(1), HĐTNHN,CN(1), HĐTNHN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Vật lý(2), Lý CĐ(1), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Văn CĐ(1), Lịch sử(2), Địa lý(2), Ngoại ngữ(3) 25

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 4.0 on 24-11-2024

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn