Trường : THPT Krông Ana
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 25/11/2024

DANH SÁCH GIÁO VIÊN

STT Tên ngắn Họ tên Giới tính Địa chỉ
1 T.Huynh Ngô Văn Huynh Nam  
2 C.Tiên Phạm Thị Hoa Tiên Nữ  
3 Th.Bình Đặng Tuấn Bình Nam  
4 Th.Lộc Trần Đại Lộc Nam  
5 Th.Hảo Cao Bá Hảo Nam  
6 C.Vân Cao Thị Vân Nữ  
7 Th.T.Anh Nguyễn Tuấn Anh Nam  
8 Th.Tuấn Bùi Công Tuấn Nam  
9 Th.Thức Trần Xuân Minh Thức Nam  
10 C.An Bùi Thị Ngọc An Nữ  
11 Th.Thắng Ngô Văn Thắng Nam  
12 C.T.Hà Nguyễn Thị Thu Hà Nữ  
13 C.Thúy Hồ Thị Thanh Thúy Nữ  
14 Th.Nam Phạm Ngọc Nam Nam  
15 T.Q.Thắng Cao Quyết Thắng Nam  
16 Th.SơnT Phạm Thái Sơn Nam  
17 Th.Sơn Nguyễn Thanh Sơn Nam  
18 Th.Dũng Nguyễn Văn Dũng Nam  
19 T.Dũng(B1.1) Thầy Dũng(B1.1) Nam  
20 Th.Dũng(B1.1) Th.Dũng(B1.1) Nam  
21 Th.Hiếu Đặng Văn Hiếu Nam  
22 Th.Khanh Nguyễn Phi Khanh Nam  
23 C.Đào Đinh Thị Bích Đào Nữ  
24 C.Quế Cao Thị Quế Nữ  
25 Th.Chánh Lê Quang Chánh Nam  
26 Th.Huynh Phan Vũ Đại Huynh Nam  
27 C.Trang Nguyễn Thị Thùy Trang Nam  
28 Th.Ninh Phạm Văn Ninh Nam  
29 Th.Nhật Nguyễn Công Hồng Nhật Nam  
30 C.Phương Nguyễn Thị Phương Nữ  
31 Th.C.Hiếu Nguyễn Công Hiếu Nam  
32 Th.Hiếu(A1.5) Th.Hiếu(A1.5) Nam  
33 Th.Bát Nguyễn Quang Bát Nam  
34 Th.Tiến Huỳnh Văn Tiến Nam  
35 C.My Triệu My Nữ  
36 Th.Tú Nguyễn Văn Tú Nam  
37 Th Tú (A1.2) Th Tú (A1.2) Nam  
38 Th.Tú (A1.2) Th.Tú (A1.2) Nam  
39 Th.Mạnh Nguyễn Văn Mạnh Nam  
40 C.Hiến Lê Thị Mỹ Hiến Nữ  
41 Th.Sang Nguyễn Thành Sang Nam  
42 Th.Hạ Nguyễn Xuân Hạ Nam  
43 C.Đức Huỳnh Thị Hiệp Đức Nữ  
44 C.Hrinh Hrinh Kbuôr Nữ  
45 C.Hrinh(A1.5) C Hrinh(A1.5) Nam  
46 C Hrinh(A1.5) Cô Hrinh(A1.5) Nam  
47 Cô.Hrinh(A1.5) Cô.Hrinh(A1.5) Nam  
48 C.Hằng Trần Thị Hằng Nữ  
49 C.Thảo Hoàng Hương Thảo Nữ  
50 C.Bảy Tô Thị Bảy Nữ  
51 C.Hòa Dương Thị Lệ Hòa Nữ  
52 C.Dung Hồ Thị Mỹ Dung Nữ  
53 C.Hà Nguyễn Thị Hà Nữ  
54 C.Hồng Nguyễn Thị Hồng Nữ  
55 Th.Trường Trần Xuân Trường Nam  
56 C.Hương Phạm Thị Hương Nữ  
57 C.NgAnh Ngọc Anh Êban Nữ  
58 C.Lê Phạm Thị Lê Nam  
59 Th.Ngọ Trịnh Tấn Ngọ Nam  
60 Th.Hải Nguyễn Sơn Hải Nam  
61 C.L.Anh Nguyễn Thị Lan Anh Nữ  
62 C.Thuận Nguyễn Thị Thuận Nữ  
63 Th.Đức Trương Minh Đức Nam  
64 T.Đức(A2.5) Th Đức(A2.5) Nam  
65 Th.Đức(A2.5) Th Đức(A2.5) Nam  
66 C.Ba Vương Thị Xuân Ba Nữ  
67 Cô Ba(A2.7) Cô Ba(A2.7) Nam  
68 Th.Cảnh Nguyễn Đình Cảnh Nam  
69 C.Tú Bùi Thị Ngọc Tú Nữ  
70 Th.Tiền Phạm Văn Tiền Nam  
71 C.L.Hằng Trần Thị Lệ Hằng Nữ  
72 Cô Hằng(A2.6) Cô Hằng(A2.6) Nam  
73 Cô.Hằng(A2.6) Cô Hằng(A2.6) Nam  
74 Th.Lễ Nguyễn Đức Lễ Nam  
75 Th.Khương Hoàng Kim Khương Nam  
76 Th.Quỳnh Nguyễn Văn Quỳnh Nam  
77 T.Quỳnh(A1.2) Th Quỳnh(A1.2) Nam  
78 Th.Quỳnh(A1.2) Th.Quỳnh(A1.2) Nam  
79 C.Nga Nguyễn Thị Nga Nữ  
80 C.Hdoc HĐốc Bkrông Nữ  
81 Th.Quyết Trương Chí Quyết Nam  
82 C.Lợi Tạ Thị Lợi Nữ  
83 Th.Trung Phan Đăng Trung Nam  
84 Th.Thịnh Phan Xuân Thịnh Nam  
85 Th.San Ngô Sỹ San Nam  
86 Th.Nghĩa Nguyễn Văn Nghĩa Nam  
87 Th.N.Nam Hoàng Nhật Nam Nam  
88 Th.Thiên Phạm Đình Thiên Nam  
89 Th.Phúc Nguyễn Viết Phúc Nam  
90 Th.Cường Đặng Đức Cường Nam  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách môn


Created by School Timetable System 4.0 on 24-11-2024

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn