Thời khóa biểu lớp: 12A10
Buổi | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Sáng | HĐTNHN,Chung - C.NgAnh | HĐTNHN - Th.Sơn | Hóa học - Th.Bát | GDĐP_VĂN - C.Lê | Ngoại ngữ - C.Hdoc | Ngữ văn - C.NgAnh |
Lịch sử - C.Ba | Vật lý - Th.Sơn | Hóa học - Th.Bát | Toán CĐ - Th.Lộc | GDĐP_VĂN - C.Lê | Ngữ văn - C.NgAnh | |
Ngữ văn - C.NgAnh | Ngoại ngữ - C.Hdoc | Ngoại ngữ - C.Hdoc | Toán - Th.Lộc | Toán - Th.Lộc | Địa lý - Th.Hải | |
Lý CĐ - Th.Sơn | Tin học - Th.Thắng | Tin học - Th.Thắng | Toán - Th.Lộc | Địa lý - Th.Hải | ||
Vật lý - Th.Sơn | Văn CĐ - C.NgAnh | HĐTNHN,CN - C.NgAnh | ||||
Chiều | NN_TN - Th.Quỳnh(A1.2) | VĂN_TN - Cô Ng Anh(A1.2) | LÝ_TN - Th.Sơn | TOÁN_TN - Th.Lộc(A2.4) | ||
NN_TN - Th.Quỳnh(A1.2) | VĂN_TN - Cô Ng Anh(A1.2) | LÝ_TN - Th.Sơn | TOÁN_TN - Th.Lộc(A2.4) | |||
ĐỊA_TN - Th Hải(A2.5) | GDTC - Th.Nghĩa | SỬ_TN - Cô Ba(A2.4) | GDĐP_VĂN - C.Lê | GDQPAN - Th.Thiên | ||
ĐỊA_TN - Th Hải(A2.5) | SỬ_TN - Cô Ba(A2.4) | GDĐP_VĂN - C.Lê | GDTC - Th.Nghĩa | |||
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by School Timetable System 4.0 on 27-03-2025 |