Danh sách HSG các cuộc thi năm học 2020-2021
Lượt xem:
1. Kỳ thi Olympic truyền thống 10-3 năm 2021
TT | HỌ VÀ TÊN | LỚP | MÔN | GIẢI | |
1 | Phan Trần Thảo | Nhi | 10A1 | Toán | HCB |
2 | Nguyễn Đại Phú | Sang | 10A1 | Toán | HCB |
3 | Võ Thị Đông | Nghi | 10A1 | Vật lí | HCV |
4 | Ngô Viết | Thanh | 10A1 | Vật lí | HCĐ |
5 | Võ Phan Tiến | Đạt | 10A1 | Hoá học | HCB |
6 | Hồng Anh | Dũng | 11A1 | Hóa học | HCB |
7 | Lê Việt | Anh | 10A1 | Ngữ văn | HCB |
8 | Trần Nguyệt | Hà | 10A1 | Ngữ văn | HCĐ |
9 | Nguyễn Vũ | Thắng | 10A2 | Địa lí | HCB |
10 | Lê Ý | Nhi | 10A1 | Tiếng Anh | HCĐ |
11 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | 10A3 | GDCD | HCĐ |
12 | Nguyễn Thị | Hòa | 10A5 | GDCD | HCĐ |
13 | Lê Quang | Phúc | 11A1 | Toán | HCĐ |
14 | Vũ Thị | Thảo | 11A1 | Toán | HCĐ |
15 | Đinh Hoàng | Thuận | 11A1 | Vật lí | HCĐ |
16 | Nguyễn Mạnh Như | Tường | 11A1 | Vật lí | HCĐ |
17 | Võ Nguyễn Huyền | My | 11A2 | Ngữ văn | HCV |
18 | Trần Nguyễn Dạ | Ni | 11A1 | Ngữ văn | HCV |
19 | Lê Thị | Lanh | 11A2 | Ngừ văn | HCV |
20 | Nguyễn Phan Đăng | Khải | 11A8 | Lịch sử | HCB |
21 | Phạm Phú | Dũng | 11A8 | Địa lí | HCV |
22 | Đặng Tuấn Ngọc | An | 11A2 | Tiếng Anh | HCB |
23 | Phan Thị | Ly | 11A2 | GDCD | HCV |
24 | Nguyễn Bích | Trâm | 11A2 | GDCD | HCĐ |
25 | Dương Đông | Phương | 11A2 | GDCD | HCĐ |
2. Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh THPT và GDTX năm học 2020-2021 lớp 12
TT | HỌ VÀ TÊN | LỚP | MÔN | GIẢI | |
1 | Trần Nguyễn Dạ | Ni | 11A1 | Ngữ văn | Nhì |
2 | Võ Nguyễn Huyền | My | 11A2 | Ngữ văn | Nhì |
3 | Lê Thị Hồng | Nhung | 12A3 | Ngữ văn | Ba |
4 | Lê Thị Ngân | Tuyền | 12A1 | Ngữ văn | KK |
5 | Trương Hoàng | Thắng | 12A9 | Lịch sử | Nhì |
6 | Hoàng Lê Diệu | Hương | 12A3 | Lịch sử | KK |
7 | Nguyễn Mạnh Như | Tường | 11A1 | Vật lí | KK |
8 | Huỳnh Xuân | Hải | 12A1 | Hóa học | Ba |
9 | Hồng Anh | Dũng | 11A1 | Hóa học | KK |
10 | Đặng Tuấn Ngọc | An | 11A2 | Tiếng Anh | Ba |
11 | Nguyễn Thị | Nhân | 12A3 | GDCD | Ba |
12 | Võ Thị Như | Quỳnh | 12A10 | GDCD | Ba |
3. Cuộc thi Khoa học, kỹ thuật – Khởi nghiệp dành cho học sinh trung học tỉnh Đắk Lắk năm học 2020-2021
TT | HỌ VÀ TÊN | LỚP | GIẢI | |
1 | Trần | Trực | 11A1 | Ba |
2 | Hồng Anh | Dũng | 11A1 |
4. Hội khỏe Phù Đổng năm 2020
TT | HỌ VÀ TÊN | LỚP | MÔN | GIẢI | |
1 | Nguyễn Như | Ngọc | 12A3 | Cờ vua nữ | HCB |
2 | Trần Đăng | Hiếu | 12A4 | Nhảy xa nam | HCĐ |