Tổng hợp kết quả kì thi THPT QG năm 2024 của trường THPT Krông Ana
Lượt xem:
1. Tỉ lệ tốt nghiệp và điểm trung bình: số liệu không tính thí sinh tự do và thí sinh bỏ thi
Toàn trường có 372 HS dự thi + 1 HS bỏ thi, trong đó dự đoán có 5 HS trượt tốt nhiệp ở các lớp: 12A7 (1), 12A9 (2), 12A10 (2), Có 1/4 HS thi KHTN, 3/4 HS thi KHXH, 1 HS bỏ thi. Đáng tiếc trong đó có đến 3 HS có điểm TB xét > 4,75 nhưng thuộc xã Quảng Điền, Bình Hòa nên vẫn trượt TN. Tỉ lệ tốt nghiệp đạt 369/372 = 99,19%.
Toán | Văn | Anh | Tự nhiên | Xã hội | TB học bạ 12 | TB điểm xét TN | Tỉ lệ |
6.10 | 6.47 | 4.49 | 6.11 | 6.79 | 7.67 | 6.77 | 369/372 = 99,19 % |
2. Số lượng điểm cao nhất
Năm 2024 trường THPT Krông Ana có 415 điểm thi từ 8 điểm trở lên, các môn Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh, Địa lý, GDCD, Vật lí, Sinh học có số lượng HS từ 8 điểm trở lên lớn nhất trong các trường THPT toàn huyện.
TT | Môn | Số lượng |
1 | Toán | 60 |
2 | Văn | 60 |
3 | Tiếng Anh | 29 |
4 | Vật lý | 41 |
5 | Hóa học | 32 |
6 | Sinh học | 6 |
7 | Lịch sử | 38 |
8 | Địa lý | 38 |
9 | GDCD | 111 |
Tổng | 415 |
3. Điểm trung bình:
3.1 Điểm trung bình các bài thi : điểm trung bình của các môn không phản ánh đúng năng lực trung bình của học sinh vì với một số môn HS chỉ thi để đảm bảo không bị điểm liệt, dẫn đến điểm trung bình khá thấp
Môn | TOÁN | VĂN | LÝ | HÓA | SINH | SỬ | ĐỊA | GD | ANH |
SỐ HS | 373 | 373 | 131 | 131 | 131 | 242 | 242 | 242 | 373 |
Điểm TB | 6.10 | 6.47 | 6.51 | 6.58 | 5.24 | 6.08 | 6.58 | 7.72 | 4.49 |
3.2 Điểm trung bình theo khối: điểm trung bình theo khối phản ánh khá đúng năng lực làm bài của học sinh, kết quả năm 2024 trung bình bài thi theo khối của HS không có môn nào dưới 6,0.
Môn | Chỉ tính HS các khối | Điểm TB |
Toán | A0 +A1 + B0 + D0 | 7.15 |
Ngữ văn | C0 + D0 | 6.57 |
Vật lý | A0 + A1 | 7.46 |
Hóa học | A0 + B0 | 7.15 |
Sinh học | B0 | 6.63 |
Lịch sử | C0 | 6.07 |
Địa lý | C0 | 6.77 |
Tiếng Anh | A1 + D0 | 6.85 |
4. Các HS thủ khoa theo khối (điểm bài thi, không cộng điểm ưu tiên, khuyến khích)
TT | Họ và tên | Lớp | Khối | Điểm |
1 | TRẦN QUỐC TÂM | 12A2 | A0 | 26.30 |
2 | ĐỖ MINH PHƯƠNG | 12A2 | A1 | 26.25 |
3 | CAO TRIỆU VỸ | 12A1 | B0 | 26.25 |
4 | HỒ ĐĂNG QUANG | 12A7 | C0 | 28.50 |
5 | PHẠM MINH KHUÊ | 12A7 | D0 | 26.20 |
6 | ĐẶNG LAN ANH | 12A1 | D7 | 26.50 |
5. Các học sinh thủ khoa theo môn: Năm 2024 có 1 điểm 10 ở môn Địa lí của em Hồ Đăng Quang lớp 12A7
TT | Môn | Họ và tên | Lớp | Điểm |
1 | Toán | NGUYỄN ĐÌNH LỘC ĐỖ TIẾN ĐẠT |
12A1 12A2 |
9.0 |
2 | Văn | HỒ ĐĂNG QUANG | 12A7 | 9.5 |
3 | Tiếng Anh | ĐOÀN THỊ CẨM VIÊN HOÀNG NGÔ QUỐC DŨNG |
12A2 12A1 |
9.2 |
4 | Lý | ĐỖ MINH PHƯƠNG NGUYỄN VIẾT HUY HOÀNG NGUYỄN HUYỀN ANH TRẦN VIẾT HIẾU |
12A2 12A1 12A1 12A5 |
9.25 |
5 | Hóa | CAO TRIỆU VỸ | 12A1 | 9.75 |
6 | Sinh | LÊ PHƯƠNG SANG LẠI KHÁNH ĐĂNG |
12A1 12A2 |
9.00 |
7 | Sử | KIỀU THỊ KIM HẠNH TRẦN MẠNH TUẤN |
12A7 12A10 |
9.5 |
8 | Địa | HỒ ĐĂNG QUANG | 12A7 | 10.0 |
9 | GDCD | KIỀU THỊ KIM HẠNH NGUYỄN TẤN TOÀN |
12A7 12A5 |
9.75 |
6. Các HS có tổng điểm thi theo khối từ 24 điểm trở lên:
Khối A00: có 26 HS
TT | Họ và tên | Lớp | Điểm | Khối |
1 | TRẦN QUỐC TÂM | 12A2 | 26.30 | A0 |
2 | NGUYỄN HUYỀN ANH | 12A1 | 26.20 | A0 |
3 | TRẦN PHƯỚC ĐẠI | 12A4 | 26.00 | A0 |
4 | VÕ THỊ THUẬN | 12A1 | 25.95 | A0 |
5 | TRẦN XUÂN THÀNH | 12A3 | 25.80 | A0 |
6 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 12A2 | 25.50 | A0 |
7 | CHÂU HOÀNG QUỐC BẢO | 12A3 | 25.15 | A0 |
8 | BÙI HOÀNG HẢI | 12A1 | 25.10 | A0 |
9 | DƯƠNG TÚ THANH | 12A6 | 25.05 | A0 |
10 | NGUYỄN THỊ ANH HIỀN | 12A3 | 24.85 | A0 |
11 | MAI ĐỨC THỊNH | 12A1 | 24.80 | A0 |
12 | NGUYỄN VIẾT GIA BẢO | 12A4 | 24.75 | A0 |
13 | NGUYỄN LÊ QUÝ ĐỊNH | 12A1 | 24.70 | A0 |
14 | NGUYỄN ĐỨC GIA BẢO | 12A3 | 24.65 | A0 |
15 | HỒ ANH MINH | 12A4 | 24.65 | A0 |
16 | LÊ QUỐC KHÁNH | 12A1 | 24.65 | A0 |
17 | TRẦN NGỌC THỊNH | 12A5 | 24.55 | A0 |
18 | PHAN TUẤN NGHĨA | 12A5 | 24.45 | A0 |
19 | AN XUÂN ĐƯỢC | 12A6 | 24.45 | A0 |
20 | LÊ HỮU PHÁT | 12A4 | 24.40 | A0 |
21 | NGUYỄN HẠNH LINH | 12A4 | 24.30 | A0 |
22 | NGUYỄN THỊ ANH THƯ | 12A2 | 24.30 | A0 |
23 | NGUYỄN VĂN HUY | 12A2 | 24.20 | A0 |
24 | HỒ THỊ BẢO XUYẾN | 12A2 | 24.10 | A0 |
25 | TRẦN THỊ KIM NHI | 12A2 | 24.00 | A0 |
26 | NGUYỄN TIẾN TÂN | 12A4 | 24.00 | A0 |
Khối A01: có 15 HS
TT | Họ và tên | Lớp | Điểm | Khối |
1 | ĐỖ MINH PHƯƠNG | 12A2 | 26.25 | A1 |
2 | ĐOÀN THỊ CẨM VIÊN | 12A2 | 25.70 | A1 |
3 | NGUYỄN VIẾT HUY HOÀNG | 12A1 | 25.65 | A1 |
4 | NGUYỄN ĐÌNH LỘC | 12A1 | 25.60 | A1 |
5 | PHAN THỊ THÙY TRINH | 12A1 | 25.40 | A1 |
6 | TRẦN XUÂN QUỲNH | 12A2 | 25.30 | A1 |
7 | NGUYỄN HUYỀN ANH | 12A1 | 24.85 | A1 |
8 | HOÀNG NGÔ QUỐC DŨNG | 12A1 | 24.70 | A1 |
9 | TRẦN VIẾT HIẾU | 12A5 | 24.65 | A1 |
10 | DƯƠNG TÚ THANH | 12A1 | 24.60 | A1 |
11 | NGUYỄN ĐÀM DIỆU ANH | 12A2 | 24.60 | A1 |
12 | TRẦN QUỐC TÂM | 12A2 | 24.2 | A1 |
13 | NGUYỄN THÀNH ĐẠT | 12A1 | 24.2 | A1 |
14 | TRẦN THỊ THANH TRANG | 12A2 | 24.2 | A1 |
15 | BÙI THỊ THẢO VI | 12A1 | 24.1 | A1 |
Khối B00: có 4 HS
TT | Họ và tên | Lớp | Điểm | Khối |
1 | CAO TRIỆU VỸ | 12A1 | 26.25 | B0 |
2 | LÊ PHƯƠNG SANG | 12A1 | 25.40 | B0 |
3 | LẠI KHÁNH ĐĂNG | 12A2 | 24.95 | B0 |
4 | BÙI THỊ THANH NHÀN | 12A2 | 24.10 | B0 |
Khối C00: có 25 HS
TT | Họ và tên | Lớp | Điểm | Khối |
1 | HỒ ĐĂNG QUANG | 12A7 | 28.50 | C0 |
2 | TRẦN HUYỀN SƯƠNG | 12A2 | 28.00 | C0 |
3 | TRẦN MẠNH TUẤN | 12A10 | 28.00 | C0 |
4 | LÊ THỊ NGỌC LY | 12A8 | 27.50 | C0 |
5 | KIỀU THỊ KIM HẠNH | 12A7 | 27.00 | C0 |
6 | TRẦN THỊ LIỄU TRINH | 12A11 | 27.00 | C0 |
7 | LÃNH PHƯƠNG VI | 12A7 | 26.75 | C0 |
8 | PHẠM THỊ HÀ UYÊN | 12A7 | 26.25 | C0 |
9 | LÊ VIỆT BẮC | 12A7 | 26.00 | C0 |
10 | LÊ THỊ THU HÀ | 12A7 | 26.00 | C0 |
11 | TRẦN XUÂN THUẬN | 12A7 | 26.00 | C0 |
12 | LÊ THỊ VY | 12A11 | 26.00 | C0 |
13 | ĐẶNG THANH HUYỀN | 12A7 | 25.75 | C0 |
14 | PHẠM THỊ THANH TÂM | 12A11 | 25.50 | C0 |
15 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG UYÊN | 12A7 | 25.25 | C0 |
16 | ĐẶNG THÙY TRÂM | 12A7 | 25.25 | C0 |
17 | LÊ THỊ QUỲNH NHƯ | 12A7 | 25.00 | C0 |
18 | TRỊNH THỊ HẠ VY | 12A7 | 24.75 | C0 |
19 | BÙI THỊ THẢO MY | 12A9 | 24.75 | C0 |
20 | TRẦN THỊ YẾN NHI | 12A11 | 24.75 | C0 |
21 | PHẠM MINH KHUÊ | 12A7 | 24.50 | C0 |
22 | LÊ THỊ PHƯỢNG | 12A7 | 24.50 | C0 |
23 | NGUYỄN CÔNG HẢI | 12A7 | 24.50 | C0 |
24 | PHAN HƯƠNG THẢO | 12A11 | 24.25 | C0 |
25 | PHAN THỊ KIM CHI | 12A11 | 24.00 | C0 |
Khối D00: có 22 HS
TT | Họ và tên | Lớp | Điểm | Khối |
1 | PHẠM MINH KHUÊ | 12A7 | 26.2 | D0 |
2 | TRẦN TIỂU MY | 12A2 | 26.1 | D0 |
3 | LÊ THIÊN PHÚC VÂN | 12A7 | 25.8 | D0 |
4 | MAI HỒ MINH TÂM | 12A1 | 25.8 | D0 |
5 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG UYÊN | 12A7 | 25.6 | D0 |
6 | LÊ PHƯƠNG SANG | 12A1 | 25.4 | D0 |
7 | LÊ VIỆT BẮC | 12A7 | 25.3 | D0 |
8 | TRẦN HUYỀN SƯƠNG | 12A2 | 25.3 | D0 |
9 | ĐỖ MINH PHƯƠNG | 12A2 | 25.3 | D0 |
10 | TRẦN THỊ THANH TRANG | 12A2 | 25.2 | D0 |
11 | NGUYỄN THỊ THANH TRẦM | 12A2 | 25 | D0 |
12 | PHAN THỊ THÙY TRINH | 12A1 | 24.9 | D0 |
13 | ĐOÀN THỊ CẨM VIÊN | 12A2 | 24.7 | D0 |
14 | KIỀU THỊ KIM HẠNH | 12A7 | 24.7 | D0 |
15 | PHẠM THỊ THANH TÂM | 12A11 | 24.7 | D0 |
16 | BẠCH THÙY LINH | 12A1 | 24.7 | D0 |
17 | THÁI VĂN CAO | 12A11 | 24.5 | D0 |
18 | BÙI THỊ VÂN ANH | 12A2 | 24.5 | D0 |
19 | ĐẶNG LAN ANH | 12A1 | 24.5 | D0 |
20 | LÊ HỒNG NGỌC ANH | 12A1 | 24.4 | D0 |
21 | NGUYỄN THỊ NHƯ BÌNH | 12A1 | 24.2 | D0 |
22 | NGUYỄN ĐÀM DIỆU ANH | 12A2 | 24.1 | D0 |
Khối D07: có 10 HS
TT | Họ và tên | Lớp | Điểm | Khối |
1 | Đặng Lan Anh | 12A1 | 26.45 | D7 |
2 | Nguyễn Thị Thanh Trầm | 12A2 | 26.25 | D7 |
3 | Cao Triệu Vỹ | 12A1 | 25.55 | D7 |
4 | Dương Tú Thanh | 12A1 | 25.10 | D7 |
5 | Hoàng Ngô Quốc Dũng | 12A1 | 24.70 | D7 |
6 | Lê Hữu Phát | 12A1 | 24.65 | D7 |
7 | Lê Phương Sang | 12A1 | 24.40 | D7 |
8 | Nguyễn Huyền Anh | 12A1 | 24.35 | D7 |
9 | Đoàn Thị Cẩm Viên | 12A2 | 24.20 | D7 |
10 | Trần Xuân Quỳnh | 12A2 | 24.05 | D7 |
Khối C03: có 16 HS
TT | Họ và tên | Lớp | Điểm | Khối |
1 | TRẦN HUYỀN SƯƠNG | 12A2 | 25.70 | C3 |
2 | LÊ VIỆT BẮC | 12A7 | 25.65 | C3 |
3 | KIỀU THỊ KIM HẠNH | 12A7 | 25.55 | C3 |
4 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG UYÊN | 12A7 | 25.45 | C3 |
5 | PHẠM THỊ THANH TÂM | 12A11 | 25.35 | C3 |
6 | PHẠM MINH KHUÊ | 12A7 | 25.15 | C3 |
7 | HỒ ĐĂNG QUANG | 12A7 | 24.90 | C3 |
8 | LÊ THỊ THU HÀ | 12A7 | 24.85 | C3 |
9 | TRẦN THỊ LIỄU TRINH | 12A11 | 24.60 | C3 |
10 | LÊ THIÊN PHÚC VÂN | 12A7 | 24.40 | C3 |
11 | PHẠM THỊ HÀ UYÊN | 12A7 | 24.30 | C3 |
12 | TRẦN MẠNH TƯỜNG | 12A2 | 24.20 | C3 |
13 | TRẦN XUÂN THUẬN | 12A7 | 24.10 | C3 |
14 | LÊ HỒ NGỌC ANH | 12A5 | 24.05 | C3 |
15 | ĐẶNG THÙY TRÂM | 12A7 | 24.00 | C3 |
16 | LÊ THỊ NGỌC LY | 12A8 | 24.00 | C3 |
7. Danh sách HS đạt điểm từ 9 trở lên: Có 97 bài thi đạt từ điểm 9 trở lên
TT | Họ và tên | Lớp | Môn: điểm |
1 | NGUYỄN ĐÌNH LỘC | 12A1 | Toán: 9 |
2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 12A2 | Toán: 9 |
3 | HỒ ĐĂNG QUANG | 12A7 | Ngữ văn: 9.5 |
4 | TRẦN TIỂU MY | 12A2 | Ngữ văn: 9.25 |
5 | BẠCH THÙY LINH | 12A1 | Ngữ văn: 9.25 |
6 | TRẦN HUYỀN SƯƠNG | 12A2 | Ngữ văn: 9.25 |
7 | LÊ PHƯƠNG SANG | 12A1 | Ngữ văn: 9 |
8 | LÊ THIÊN PHÚC VÂN | 12A7 | Ngữ văn: 9 |
9 | PHẠM MINH KHUÊ | 12A7 | Ngữ văn: 9 |
10 | MAI HỒ MINH TÂM | 12A1 | Ngữ văn: 9 |
11 | TRẦN THỊ THÙY NGÂN | 12A5 | Ngữ văn: 9 |
12 | TRẦN THỊ THÚY | 12A1 | Ngữ văn: 9 |
13 | TRẦN MẠNH TUẤN | 12A10 | Ngữ văn: 9 |
14 | HOÀNG NGÔ QUỐC DŨNG | 12A1 | Tiếng Anh: 9.2 |
15 | ĐOÀN THỊ CẨM VIÊN | 12A2 | Tiếng Anh: 9.2 |
16 | ĐỖ MINH PHƯƠNG | 12A2 | Tiếng Anh: 9 |
17 | TRẦN XUÂN QUỲNH | 12A2 | Tiếng Anh: 9 |
18 | ĐẶNG LAN ANH | 12A1 | Tiếng Anh: 9 |
19 | PHAN THỊ THÙY TRINH | 12A1 | Tiếng Anh: 9 |
20 | ĐỖ MINH PHƯƠNG | 12A2 | Vật lí: 9.25 |
21 | NGUYỄN VIẾT HUY HOÀNG | 12A1 | Vật lí: 9.25 |
22 | NGUYỄN HUYỀN ANH | 12A1 | Vật lí: 9.25 |
23 | TRẦN VIẾT HIẾU | 12A5 | Vật lí: 9.25 |
24 | TRẦN QUỐC TÂM | 12A2 | Vật lí: 9 |
25 | NGUYỄN THỊ ANH THƯ | 12A4 | Vật lí: 9 |
26 | NGUYỄN VIẾT GIA BẢO | 12A4 | Vật lí: 9 |
27 | CAO TRIỆU VỸ | 12A1 | Hóa học: 9.75 |
28 | TRẦN PHƯỚC ĐẠI | 12A4 | Hóa học: 9.5 |
29 | LÊ HỮU PHÁT | 12A1 | Hóa học: 9.25 |
30 | NGUYỄN THỊ THANH TRẦM | 12A2 | Hóa học: 9.25 |
31 | ĐẶNG LAN ANH | 12A1 | Hóa học: 9.25 |
32 | VÕ THỊ THUẬN | 12A1 | Hóa học: 9 |
33 | BÙI HOÀNG HẢI | 12A6 | Hóa học: 9 |
34 | LÊ PHƯƠNG SANG | 12A1 | Sinh học: 9 |
35 | LẠI KHÁNH ĐĂNG | 12A2 | Sinh học: 9 |
36 | TRẦN MẠNH TUẤN | 12A10 | Lịch sử: 9.5 |
37 | KIỀU THỊ KIM HẠNH | 12A7 | Lịch sử: 9.5 |
38 | TRẦN HUYỀN SƯƠNG | 12A2 | Lịch sử: 9.25 |
39 | TRẦN THỊ LIỄU TRINH | 12A11 | Lịch sử: 9.25 |
40 | LÊ THỊ NGỌC LY | 12A8 | Lịch sử: 9.25 |
41 | LÃNH PHƯƠNG VI | 12A7 | Lịch sử: 9.25 |
42 | LÊ THỊ THU HÀ | 12A7 | Lịch sử: 9.25 |
43 | HỒ ĐĂNG QUANG | 12A7 | Lịch sử: 9 |
44 | PHẠM THỊ HÀ UYÊN | 12A7 | Lịch sử: 9 |
45 | BÙI THỊ THẢO MY | 12A9 | Lịch sử: 9 |
46 | PHAN THỊ KIM CHI | 12A11 | Lịch sử: 9 |
47 | TRẦN XUÂN THUẬN | 12A7 | Lịch sử: 9 |
48 | HỒ ĐĂNG QUANG | 12A7 | Địa lý: 10 |
49 | TRẦN MẠNH TUẤN | 12A10 | Địa lý: 9.5 |
50 | TRẦN HUYỀN SƯƠNG | 12A2 | Địa lý: 9.5 |
51 | LÊ THỊ NGỌC LY | 12A8 | Địa lý: 9.5 |
52 | TRẦN XUÂN THUẬN | 12A7 | Địa lý: 9.5 |
53 | KIỀU THỊ KIM HẠNH | 12A7 | Địa lý: 9.25 |
54 | LÊ THỊ VY | 12A11 | Địa lý: 9.25 |
55 | TRẦN THỊ LIỄU TRINH | 12A11 | Địa lý: 9 |
56 | ĐẶNG THANH HUYỀN | 12A7 | Địa lý: 9 |
57 | NGUYỄN DƯ CƯỜNG | 12A9 | Địa lý: 9 |
58 | KIỀU THỊ KIM HẠNH | 12A7 | GDCD: 9.75 |
59 | NGUYỄN TẤN TOÀN | 12A5 | GDCD: 9.75 |
60 | LÊ VIỆT BẮC | 12A7 | GDCD: 9.5 |
61 | PHẠM THỊ THANH TÂM | 12A11 | GDCD: 9.5 |
62 | HÀ THÚY HIỀN | 12A9 | GDCD: 9.5 |
63 | THÁI VĂN CAO | 12A11 | GDCD: 9.5 |
64 | BÙI THỊ MỸ | 12A9 | GDCD: 9.5 |
65 | PHẠM BẢO KHANG | 12A10 | GDCD: 9.5 |
66 | HỒ ĐĂNG QUANG | 12A7 | GDCD: 9.25 |
67 | LÊ THỊ NGỌC LY | 12A8 | GDCD: 9.25 |
68 | LÊ THỊ VY | 12A11 | GDCD: 9.25 |
69 | PHẠM THỊ HÀ UYÊN | 12A7 | GDCD: 9.25 |
70 | HOÀNG THỊ THƯƠNG | 12A8 | GDCD: 9.25 |
71 | TRỊNH THỊ HẠ VY | 12A7 | GDCD: 9.25 |
72 | NGUYỄN NGỌC BÌNH BÌNH | 12A7 | GDCD: 9.25 |
73 | TRƯƠNG THỊ MỸ QUỲNH | 12A8 | GDCD: 9.25 |
74 | LÊ THỊ NGỌC HUYỀN | 12A9 | GDCD: 9.25 |
75 | LƯU THỊ MINH NGỌC | 12A7 | GDCD: 9.25 |
76 | HUỲNH THỊ BÍCH HUỆ | 12A8 | GDCD: 9.25 |
77 | ĐỖ THỊ NHƯ NGÂN | 12A7 | GDCD: 9.25 |
78 | TRẦN THỊ LIỄU TRINH | 12A11 | GDCD: 9 |
79 | NGUYỄN DƯ CƯỜNG | 12A9 | GDCD: 9 |
80 | ĐẶNG THÙY TRÂM | 12A7 | GDCD: 9 |
81 | NÔNG ĐỨC TUYÊN | 12A10 | GDCD: 9 |
82 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG UYÊN | 12A7 | GDCD: 9 |
83 | LÊ THỊ HỒNG NGỌC | 12A5 | GDCD: 9 |
84 | HỒ THANH TRUNG | 12A7 | GDCD: 9 |
85 | NGÔ THỊ DUY QUYÊN | 12A6 | GDCD: 9 |
86 | LÊ THỊ MỸ DUYÊN | 12A6 | GDCD: 9 |
87 | LÊ THIÊN PHÚC VÂN | 12A7 | GDCD: 9 |
88 | NGUYỄN THỊ ĐƯỜNG | 12A8 | GDCD: 9 |
89 | NGUYỄN VĂN NAM | 12A8 | GDCD: 9 |
90 | NGUYỄN VĂN ANH KỲ | 12A8 | GDCD: 9 |
91 | NGUYỄN MẠNH NGHĨA | 12A5 | GDCD: 9 |
92 | NGUYỄN NHẬT HÀO | 12A1 | GDCD: 9 |
93 | ĐỖ THỊ TRÀ MY | 12A2 | GDCD: 9 |
94 | TRẦN MẠNH TƯỜNG | 12A2 | GDCD: 9 |
95 | NGUYỄN THỊ THỪA | 12A11 | GDCD: 9 |
96 | TRẦN PHAN THẢO VY | 12A3 | GDCD: 9 |
97 | NGUYỄN ĐINH NGỌC LAN | 12A2 | GDCD: 9 |