Tổng hợp kết quả kì thi THPT QG năm 2024 của trường THPT Krông Ana

Lượt xem:

Đọc bài viết

1. Tỉ lệ tốt nghiệp và điểm trung bình: số liệu không tính thí sinh tự do và thí sinh bỏ thi

Toàn trường có 372 HS dự thi + 1 HS bỏ thi, trong đó dự đoán có 5 HS trượt tốt nhiệp ở các lớp: 12A7 (1), 12A9 (2), 12A10 (2),   Có 1/4 HS thi KHTN, 3/4 HS thi KHXH, 1 HS bỏ thi. Đáng tiếc trong đó có đến 3 HS có điểm TB xét  > 4,75 nhưng thuộc xã Quảng Điền, Bình Hòa nên vẫn trượt TN. Tỉ lệ tốt nghiệp đạt 369/372 = 99,19%.

Toán Văn Anh Tự nhiên Xã hội TB học bạ 12 TB điểm xét TN Tỉ lệ
6.10 6.47 4.49 6.11 6.79  7.67  6.77  369/372 = 99,19 %

2. Số lượng điểm cao nhất

 Năm 2024 trường THPT Krông Ana có 415 điểm thi từ 8 điểm trở lên, các môn Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh, Địa lý, GDCD, Vật lí, Sinh học có số lượng HS từ 8 điểm trở lên lớn nhất trong các trường THPT toàn huyện.

TT Môn Số lượng
1 Toán 60
2 Văn 60
3 Tiếng Anh 29
4 Vật lý 41
5 Hóa học 32
6 Sinh học 6
7 Lịch sử 38
8 Địa lý 38
9 GDCD 111
Tổng 415

3. Điểm trung bình:
3.1 Điểm trung bình các bài thi : 
điểm trung bình của các môn không phản ánh đúng năng lực trung bình của học sinh vì với một số môn HS chỉ thi để đảm bảo không bị điểm liệt, dẫn đến điểm trung bình khá thấp

Môn TOÁN VĂN HÓA SINH SỬ ĐỊA GD ANH
SỐ HS 373 373 131 131 131 242 242 242 373
Điểm TB 6.10 6.47 6.51 6.58 5.24 6.08 6.58 7.72 4.49

3.2 Điểm trung bình theo khối: điểm trung bình theo khối phản ánh khá đúng năng lực làm bài của học sinh, kết quả năm 2024 trung bình bài thi theo khối của HS không có môn nào dưới 6,0

Môn Chỉ tính HS các khối Điểm TB
Toán A0 +A1 + B0 + D0 7.15
Ngữ văn C0 + D0 6.57
Vật lý A0 + A1 7.46
Hóa học A0 + B0 7.15
Sinh học B0 6.63
Lịch sử C0 6.07
Địa lý C0 6.77
Tiếng Anh A1 + D0 6.85

4. Các HS thủ khoa theo khối (điểm bài thi, không cộng điểm ưu tiên, khuyến khích)

TT Họ và tên Lớp Khối Điểm
1 TRẦN QUỐC TÂM 12A2 A0 26.30
2 ĐỖ MINH PHƯƠNG 12A2 A1 26.25
3 CAO TRIỆU VỸ 12A1 B0 26.25
4 HỒ ĐĂNG QUANG 12A7 C0 28.50
5 PHẠM MINH KHUÊ 12A7 D0 26.20
6 ĐẶNG LAN ANH 12A1 D7 26.50

5. Các học sinh thủ khoa theo môn: Năm 2024 có 1 điểm 10 ở môn Địa lí của em Hồ Đăng Quang lớp 12A7

TT Môn Họ và tên Lớp Điểm
1 Toán NGUYỄN ĐÌNH LỘC
ĐỖ TIẾN ĐẠT

12A1

12A2

9.0
2 Văn HỒ ĐĂNG QUANG 12A7 9.5
3 Tiếng Anh ĐOÀN THỊ CẨM VIÊN
HOÀNG NGÔ QUỐC DŨNG
12A2
12A1
9.2
4 ĐỖ MINH PHƯƠNG
NGUYỄN VIẾT HUY HOÀNG
NGUYỄN HUYỀN ANH
TRẦN VIẾT HIẾU
12A2
12A1
12A1
12A5
9.25
5 Hóa CAO TRIỆU VỸ 12A1 9.75
6 Sinh LÊ PHƯƠNG SANG
LẠI KHÁNH ĐĂNG
12A1
12A2
9.00
7 Sử KIỀU THỊ KIM HẠNH
TRẦN MẠNH TUẤN
12A7
12A10
9.5
8 Địa HỒ ĐĂNG QUANG 12A7 10.0
9 GDCD KIỀU THỊ KIM HẠNH
NGUYỄN TẤN TOÀN
12A7
12A5
9.75

6. Các HS có tổng điểm thi theo khối từ 24 điểm trở lên:

Khối A00: có 26 HS

TT Họ và tên Lớp Điểm Khối
1 TRẦN QUỐC TÂM 12A2 26.30 A0
2 NGUYỄN HUYỀN ANH 12A1 26.20 A0
3 TRẦN PHƯỚC ĐẠI 12A4 26.00 A0
4 VÕ THỊ THUẬN 12A1 25.95 A0
5 TRẦN XUÂN THÀNH 12A3 25.80 A0
6 ĐỖ TIẾN ĐẠT 12A2 25.50 A0
7 CHÂU HOÀNG QUỐC BẢO 12A3 25.15 A0
8 BÙI HOÀNG HẢI 12A1 25.10 A0
9 DƯƠNG TÚ THANH 12A6 25.05 A0
10 NGUYỄN THỊ ANH HIỀN 12A3 24.85 A0
11 MAI ĐỨC THỊNH 12A1 24.80 A0
12 NGUYỄN VIẾT GIA BẢO 12A4 24.75 A0
13 NGUYỄN LÊ QUÝ ĐỊNH 12A1 24.70 A0
14 NGUYỄN ĐỨC GIA BẢO 12A3 24.65 A0
15 HỒ ANH MINH 12A4 24.65 A0
16 LÊ QUỐC KHÁNH 12A1 24.65 A0
17 TRẦN NGỌC THỊNH 12A5 24.55 A0
18 PHAN TUẤN NGHĨA 12A5 24.45 A0
19 AN XUÂN ĐƯỢC 12A6 24.45 A0
20 LÊ HỮU PHÁT 12A4 24.40 A0
21 NGUYỄN HẠNH LINH 12A4 24.30 A0
22 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 12A2 24.30 A0
23 NGUYỄN VĂN HUY 12A2 24.20 A0
24 HỒ THỊ BẢO XUYẾN 12A2 24.10 A0
25 TRẦN THỊ KIM NHI 12A2 24.00 A0
26 NGUYỄN TIẾN TÂN 12A4 24.00 A0

Khối A01: có 15 HS

TT Họ và tên Lớp Điểm Khối
1 ĐỖ MINH PHƯƠNG 12A2 26.25 A1
2 ĐOÀN THỊ CẨM VIÊN 12A2 25.70 A1
3 NGUYỄN VIẾT HUY HOÀNG 12A1 25.65 A1
4 NGUYỄN ĐÌNH LỘC 12A1 25.60 A1
5 PHAN THỊ THÙY TRINH 12A1 25.40 A1
6 TRẦN XUÂN QUỲNH 12A2 25.30 A1
7 NGUYỄN HUYỀN ANH 12A1 24.85 A1
8 HOÀNG NGÔ QUỐC DŨNG 12A1 24.70 A1
9 TRẦN VIẾT HIẾU 12A5 24.65 A1
10 DƯƠNG TÚ THANH 12A1 24.60 A1
11 NGUYỄN ĐÀM DIỆU ANH 12A2 24.60 A1
12 TRẦN QUỐC TÂM 12A2 24.2 A1
13 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 12A1 24.2 A1
14 TRẦN THỊ THANH TRANG 12A2 24.2 A1
15 BÙI THỊ THẢO VI 12A1 24.1 A1

Khối B00: có 4 HS

TT Họ và tên Lớp Điểm Khối
1 CAO TRIỆU VỸ 12A1 26.25 B0
2 LÊ PHƯƠNG SANG 12A1 25.40 B0
3 LẠI KHÁNH ĐĂNG 12A2 24.95 B0
4 BÙI THỊ THANH NHÀN 12A2 24.10 B0

Khối C00: có 25 HS

TT Họ và tên Lớp Điểm Khối
1 HỒ ĐĂNG QUANG 12A7 28.50 C0
2 TRẦN HUYỀN SƯƠNG 12A2 28.00 C0
3 TRẦN MẠNH TUẤN 12A10 28.00 C0
4 LÊ THỊ NGỌC LY 12A8 27.50 C0
5 KIỀU THỊ KIM HẠNH 12A7 27.00 C0
6 TRẦN THỊ LIỄU TRINH 12A11 27.00 C0
7 LÃNH PHƯƠNG VI 12A7 26.75 C0
8 PHẠM THỊ HÀ UYÊN 12A7 26.25 C0
9 LÊ VIỆT BẮC 12A7 26.00 C0
10 LÊ THỊ THU HÀ 12A7 26.00 C0
11 TRẦN XUÂN THUẬN 12A7 26.00 C0
12 LÊ THỊ VY 12A11 26.00 C0
13 ĐẶNG THANH HUYỀN 12A7 25.75 C0
14 PHẠM THỊ THANH TÂM 12A11 25.50 C0
15 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG UYÊN 12A7 25.25 C0
16 ĐẶNG THÙY TRÂM 12A7 25.25 C0
17 LÊ THỊ QUỲNH NHƯ 12A7 25.00 C0
18 TRỊNH THỊ HẠ VY 12A7 24.75 C0
19 BÙI THỊ THẢO MY 12A9 24.75 C0
20 TRẦN THỊ YẾN NHI 12A11 24.75 C0
21 PHẠM MINH KHUÊ 12A7 24.50 C0
22 LÊ THỊ PHƯỢNG 12A7 24.50 C0
23 NGUYỄN CÔNG HẢI 12A7 24.50 C0
24 PHAN HƯƠNG THẢO 12A11 24.25 C0
25 PHAN THỊ KIM CHI 12A11 24.00 C0

Khối D00: có 22 HS

TT Họ và tên Lớp Điểm Khối
1 PHẠM MINH KHUÊ 12A7 26.2 D0
2 TRẦN TIỂU MY 12A2 26.1 D0
3 LÊ THIÊN PHÚC VÂN 12A7 25.8 D0
4 MAI HỒ MINH TÂM 12A1 25.8 D0
5 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG UYÊN 12A7 25.6 D0
6 LÊ PHƯƠNG SANG 12A1 25.4 D0
7 LÊ VIỆT BẮC 12A7 25.3 D0
8 TRẦN HUYỀN SƯƠNG 12A2 25.3 D0
9 ĐỖ MINH PHƯƠNG 12A2 25.3 D0
10 TRẦN THỊ THANH TRANG 12A2 25.2 D0
11 NGUYỄN THỊ THANH TRẦM 12A2 25 D0
12 PHAN THỊ THÙY TRINH 12A1 24.9 D0
13 ĐOÀN THỊ CẨM VIÊN 12A2 24.7 D0
14 KIỀU THỊ KIM HẠNH 12A7 24.7 D0
15 PHẠM THỊ THANH TÂM 12A11 24.7 D0
16 BẠCH THÙY LINH 12A1 24.7 D0
17 THÁI VĂN CAO 12A11 24.5 D0
18 BÙI THỊ VÂN ANH 12A2 24.5 D0
19 ĐẶNG LAN ANH 12A1 24.5 D0
20 LÊ HỒNG NGỌC ANH 12A1 24.4 D0
21 NGUYỄN THỊ NHƯ BÌNH 12A1 24.2 D0
22 NGUYỄN ĐÀM DIỆU ANH 12A2 24.1 D0

Khối D07: có 10 HS

TT Họ và tên Lớp Điểm Khối
1 Đặng Lan Anh 12A1 26.45 D7
2 Nguyễn Thị Thanh Trầm 12A2 26.25 D7
3 Cao Triệu Vỹ 12A1 25.55 D7
4 Dương Tú Thanh 12A1 25.10 D7
5 Hoàng Ngô Quốc Dũng 12A1 24.70 D7
6 Lê Hữu Phát 12A1 24.65 D7
7 Lê Phương Sang 12A1 24.40 D7
8 Nguyễn Huyền Anh 12A1 24.35 D7
9 Đoàn Thị Cẩm Viên 12A2 24.20 D7
10 Trần Xuân Quỳnh 12A2 24.05 D7

Khối C03: có 16 HS

TT Họ và tên Lớp Điểm Khối
1 TRẦN HUYỀN SƯƠNG 12A2 25.70 C3
2 LÊ VIỆT BẮC 12A7 25.65 C3
3 KIỀU THỊ KIM HẠNH 12A7 25.55 C3
4 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG UYÊN 12A7 25.45 C3
5 PHẠM THỊ THANH TÂM 12A11 25.35 C3
6 PHẠM MINH KHUÊ 12A7 25.15 C3
7 HỒ ĐĂNG QUANG 12A7 24.90 C3
8 LÊ THỊ THU HÀ 12A7 24.85 C3
9 TRẦN THỊ LIỄU TRINH 12A11 24.60 C3
10 LÊ THIÊN PHÚC VÂN 12A7 24.40 C3
11 PHẠM THỊ HÀ UYÊN 12A7 24.30 C3
12 TRẦN MẠNH TƯỜNG 12A2 24.20 C3
13 TRẦN XUÂN THUẬN 12A7 24.10 C3
14 LÊ HỒ NGỌC ANH 12A5 24.05 C3
15 ĐẶNG THÙY TRÂM 12A7 24.00 C3
16 LÊ THỊ NGỌC LY 12A8 24.00 C3

7. Danh sách HS đạt điểm từ 9 trở lên: Có 97 bài thi đạt từ điểm 9 trở lên

TT Họ và tên Lớp Môn: điểm
1 NGUYỄN ĐÌNH LỘC 12A1 Toán: 9
2 ĐỖ TIẾN ĐẠT 12A2 Toán: 9
3 HỒ ĐĂNG QUANG 12A7 Ngữ văn: 9.5
4 TRẦN TIỂU MY 12A2 Ngữ văn: 9.25
5 BẠCH THÙY LINH 12A1 Ngữ văn: 9.25
6 TRẦN HUYỀN SƯƠNG 12A2 Ngữ văn: 9.25
7 LÊ PHƯƠNG SANG 12A1 Ngữ văn: 9
8 LÊ THIÊN PHÚC VÂN 12A7 Ngữ văn: 9
9 PHẠM MINH KHUÊ 12A7 Ngữ văn: 9
10 MAI HỒ MINH TÂM 12A1 Ngữ văn: 9
11 TRẦN THỊ THÙY NGÂN 12A5 Ngữ văn: 9
12 TRẦN THỊ THÚY 12A1 Ngữ văn: 9
13 TRẦN MẠNH TUẤN 12A10 Ngữ văn: 9
14 HOÀNG NGÔ QUỐC DŨNG 12A1 Tiếng Anh: 9.2
15 ĐOÀN THỊ CẨM VIÊN 12A2 Tiếng Anh: 9.2
16 ĐỖ MINH PHƯƠNG 12A2 Tiếng Anh: 9
17 TRẦN XUÂN QUỲNH 12A2 Tiếng Anh: 9
18 ĐẶNG LAN ANH 12A1 Tiếng Anh: 9
19 PHAN THỊ THÙY TRINH 12A1 Tiếng Anh: 9
20 ĐỖ MINH PHƯƠNG 12A2 Vật lí: 9.25
21 NGUYỄN VIẾT HUY HOÀNG 12A1 Vật lí: 9.25
22 NGUYỄN HUYỀN ANH 12A1 Vật lí: 9.25
23 TRẦN VIẾT HIẾU 12A5 Vật lí: 9.25
24 TRẦN QUỐC TÂM 12A2 Vật lí: 9
25 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 12A4 Vật lí: 9
26 NGUYỄN VIẾT GIA BẢO 12A4 Vật lí: 9
27 CAO TRIỆU VỸ 12A1 Hóa học: 9.75
28 TRẦN PHƯỚC ĐẠI 12A4 Hóa học: 9.5
29 LÊ HỮU PHÁT 12A1 Hóa học: 9.25
30 NGUYỄN THỊ THANH TRẦM 12A2 Hóa học: 9.25
31 ĐẶNG LAN ANH 12A1 Hóa học: 9.25
32 VÕ THỊ THUẬN 12A1 Hóa học: 9
33 BÙI HOÀNG HẢI 12A6 Hóa học: 9
34 LÊ PHƯƠNG SANG 12A1 Sinh học: 9
35 LẠI KHÁNH ĐĂNG 12A2 Sinh học: 9
36 TRẦN MẠNH TUẤN 12A10 Lịch sử: 9.5
37 KIỀU THỊ KIM HẠNH 12A7 Lịch sử: 9.5
38 TRẦN HUYỀN SƯƠNG 12A2 Lịch sử: 9.25
39 TRẦN THỊ LIỄU TRINH 12A11 Lịch sử: 9.25
40 LÊ THỊ NGỌC LY 12A8 Lịch sử: 9.25
41 LÃNH PHƯƠNG VI 12A7 Lịch sử: 9.25
42 LÊ THỊ THU HÀ 12A7 Lịch sử: 9.25
43 HỒ ĐĂNG QUANG 12A7 Lịch sử: 9
44 PHẠM THỊ HÀ UYÊN 12A7 Lịch sử: 9
45 BÙI THỊ THẢO MY 12A9 Lịch sử: 9
46 PHAN THỊ KIM CHI 12A11 Lịch sử: 9
47 TRẦN XUÂN THUẬN 12A7 Lịch sử: 9
48 HỒ ĐĂNG QUANG 12A7 Địa lý: 10
49 TRẦN MẠNH TUẤN 12A10 Địa lý: 9.5
50 TRẦN HUYỀN SƯƠNG 12A2 Địa lý: 9.5
51 LÊ THỊ NGỌC LY 12A8 Địa lý: 9.5
52 TRẦN XUÂN THUẬN 12A7 Địa lý: 9.5
53 KIỀU THỊ KIM HẠNH 12A7 Địa lý: 9.25
54 LÊ THỊ VY 12A11 Địa lý: 9.25
55 TRẦN THỊ LIỄU TRINH 12A11 Địa lý: 9
56 ĐẶNG THANH HUYỀN 12A7 Địa lý: 9
57 NGUYỄN DƯ CƯỜNG 12A9 Địa lý: 9
58 KIỀU THỊ KIM HẠNH 12A7 GDCD: 9.75
59 NGUYỄN TẤN TOÀN 12A5 GDCD: 9.75
60 LÊ VIỆT BẮC 12A7 GDCD: 9.5
61 PHẠM THỊ THANH TÂM 12A11 GDCD: 9.5
62 HÀ THÚY HIỀN 12A9 GDCD: 9.5
63 THÁI VĂN CAO 12A11 GDCD: 9.5
64 BÙI THỊ MỸ 12A9 GDCD: 9.5
65 PHẠM BẢO KHANG 12A10 GDCD: 9.5
66 HỒ ĐĂNG QUANG 12A7 GDCD: 9.25
67 LÊ THỊ NGỌC LY 12A8 GDCD: 9.25
68 LÊ THỊ VY 12A11 GDCD: 9.25
69 PHẠM THỊ HÀ UYÊN 12A7 GDCD: 9.25
70 HOÀNG THỊ THƯƠNG 12A8 GDCD: 9.25
71 TRỊNH THỊ HẠ VY 12A7 GDCD: 9.25
72 NGUYỄN NGỌC BÌNH BÌNH 12A7 GDCD: 9.25
73 TRƯƠNG THỊ MỸ QUỲNH 12A8 GDCD: 9.25
74 LÊ THỊ NGỌC HUYỀN 12A9 GDCD: 9.25
75 LƯU THỊ MINH NGỌC 12A7 GDCD: 9.25
76 HUỲNH THỊ BÍCH HUỆ 12A8 GDCD: 9.25
77 ĐỖ THỊ NHƯ NGÂN 12A7 GDCD: 9.25
78 TRẦN THỊ LIỄU TRINH 12A11 GDCD: 9
79 NGUYỄN DƯ CƯỜNG 12A9 GDCD: 9
80 ĐẶNG THÙY TRÂM 12A7 GDCD: 9
81 NÔNG ĐỨC TUYÊN 12A10 GDCD: 9
82 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG UYÊN 12A7 GDCD: 9
83 LÊ THỊ HỒNG NGỌC 12A5 GDCD: 9
84 HỒ THANH TRUNG 12A7 GDCD: 9
85 NGÔ THỊ DUY QUYÊN 12A6 GDCD: 9
86 LÊ THỊ MỸ DUYÊN 12A6 GDCD: 9
87 LÊ THIÊN PHÚC VÂN 12A7 GDCD: 9
88 NGUYỄN THỊ ĐƯỜNG 12A8 GDCD: 9
89 NGUYỄN VĂN NAM 12A8 GDCD: 9
90 NGUYỄN VĂN ANH KỲ 12A8 GDCD: 9
91 NGUYỄN MẠNH NGHĨA 12A5 GDCD: 9
92 NGUYỄN NHẬT HÀO 12A1 GDCD: 9
93 ĐỖ THỊ TRÀ MY 12A2 GDCD: 9
94 TRẦN MẠNH TƯỜNG 12A2 GDCD: 9
95 NGUYỄN THỊ THỪA 12A11 GDCD: 9
96 TRẦN PHAN THẢO VY 12A3 GDCD: 9
97 NGUYỄN ĐINH NGỌC LAN 12A2 GDCD: 9