Kết quả thi HSG 10/3 năm học 2018-2019
Lượt xem:
Trong kì thì Olympic 10/3 năm 2019, trường THPT Krông Ana có 52 HS tham gia, trong đó đạt 34 giải, gồm 5 HCV, 18 HCB và 11 HCĐ
| STT | Họ tên | Môn | Khối | Điểm | HC |
| 1 | Nguyễn Trọng Hoài Anh | Địa lí | 11 | 9.75 | HCB |
| 2 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | Địa lí | 10 | 9.75 | HCĐ |
| 3 | Đặng Thị Diệp | Địa lí | 11 | 8.50 | HCĐ |
| 4 | Đinh Thị Kiều Oanh | Địa lí | 11 | 11.75 | HCV |
| 5 | Hồ Thị Hồng Ngọc | GDCD | 10 | 12.25 | HCB |
| 6 | Lê Đình Bảo Doanh | GDCD | 11 | 13.25 | HCB |
| 7 | Hoàng Thị Thanh Thư | GDCD | 10 | 12.25 | HCĐ |
| 8 | Phạm Thị Mỹ Lệ | GDCD | 11 | 10.75 | HCĐ |
| 9 | Huỳnh Xuân Hải | Hoá học | 10 | 9.750 | HCB |
| 10 | Huỳnh Đức Thuận | Hoá học | 11 | 10.900 | HCB |
| 11 | Đặng Thị Tường Vy | Hoá học | 11 | 9.350 | HCB |
| 12 | Nguyễn Thị Ngọc Hoài | Hoá học | 11 | 15.875 | HCV |
| 13 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | Lịch sử | 10 | 13.25 | HCB |
| 14 | Trương Hoàng Thắng | Lịch sử | 10 | 13.25 | HCB |
| 15 | Hoàng Lê Diệu Hương | Lịch sử | 10 | 12.50 | HCB |
| 16 | Trương Quang Chiến | Lịch sử | 11 | 13.00 | HCB |
| 17 | Nguyễn Khánh Linh | Lịch sử | 11 | 12.75 | HCB |
| 18 | Nguyễn Thu Uyên | Lịch sử | 11 | 12.75 | HCB |
| 19 | Lê Thị Ngân Tuyền | Ngữ văn | 10 | 9.00 | HCB |
| 20 | Nguyễn Ngọc Yến Nhi | Ngữ văn | 11 | 10.50 | HCB |
| 21 | Võ Nguyễn Hồng Hoa | Ngữ văn | 11 | 9.75 | HCĐ |
| 22 | Vũ Lê Phương Thảo | Ngữ văn | 11 | 9.50 | HCĐ |
| 23 | Lê Thị Hồng Nhung | Ngữ văn | 10 | 10.25 | HCV |
| 24 | Nguyễn Thị My | Sinh học | 10 | 6.625 | HCĐ |
| 25 | Bùi Quỳnh Hoa | Tiếng Anh | 11 | 50.50 | HCV |
| 26 | Trương Sỹ Quảng | Tin học | 11 | 14.80 | HCB |
| 27 | Phan Thanh Nam | Tin học | 11 | 12.00 | HCB |
| 28 | Nguyễn Hoàng Phong | Tin học | 11 | 6.40 | HCĐ |
| 29 | Trần Linh Nhi | Toán | 11 | 9.00 | HCB |
| 30 | Nguyễn Thái An | Toán | 10 | 5.50 | HCĐ |
| 31 | Nguyễn Anh Châu | Toán | 10 | 5.25 | HCĐ |
| 32 | Nguyễn Kim Ngân | Toán | 11 | 14.50 | HCV |
| 33 | Hoàng Thị Ngọc Thanh | Vật lí | 11 | 8.25 | HCB |
| 34 | Lữ Nguyễn Hoài Nương | Vật lí | 11 | 3.50 | HCĐ |









.jpg)
_Thxo.jpg)



.png)



.jpg)

.png)




