TUẦN HIỆN TẠI : TUẦN 3 (18/09/23 đến 24/09/23)
Hôm nay là Thứ Bảy ngày 23/09/2023


    TÍNH ĐẾN 23/09/2023
    TT LỚP HK1VT1 HK2VT2 CNVT CN
    1 10A1 1001
    2 10A1 1001
    3 10A10 99.3333
    4 10A10 99.3333
    5 10A11 99.6672
    6 10A11 99.6672
    7 10A2 98.6675
    8 10A2 98.6675
    9 10A3 1001
    10 10A3 1001
    11 10A4 1001
    12 10A4 1001
    13 10A5 1001
    14 10A5 1001
    15 10A6 1001
    16 10A6 1001
    17 10A7 99.0004
    18 10A7 99.0004
    19 10A8 94.66713
    20 10A8 94.66713
    21 10A9 98.6675
    22 10A9 98.6675
    23 11A1 98.3337
    24 11A1 98.3337
    25 11A10 1001
    26 11A10 1001
    27 11A2 1001
    28 11A2 1001
    29 11A3 98.5006
    30 11A3 98.5006
    31 11A4 89.33315
    32 11A4 89.33315
    33 11A5 1001
    34 11A5 1001
    35 11A6 1001
    36 11A6 1001
    37 11A7 1001
    38 11A7 1001
    39 11A8 99.3333
    40 11A8 99.3333
    41 11A9 97.00010
    42 11A9 97.00010
    43 12A1 1001
    44 12A1 1001
    45 12A10 96.33311
    46 12A10 96.33311
    47 12A11 95.00012
    48 12A11 95.00012
    49 12A2 1001
    50 12A2 1001
    51 12A3 97.5009
    52 12A3 97.5009
    53 12A4 98.0008
    54 12A4 98.0008
    55 12A5 94.00014
    56 12A5 94.00014
    57 12A6 98.3337
    58 12A6 98.3337
    59 12A7 1001
    60 12A7 1001
    61 12A8 99.3333
    62 12A8 99.3333
    63 12A9 98.3337
    64 12A9 98.3337
    TÍNH ĐẾN 23/09/2023
    TT LỚP HK1VT1 HK2VT2 CNVT CN
    1 10A1 1001
    2 10A10 99.3333
    3 10A11 99.6672
    4 10A2 98.6675
    5 10A3 1001
    6 10A4 1001
    7 10A5 1001
    8 10A6 1001
    9 10A7 99.0004
    10 10A8 94.66713
    11 10A9 98.6675
    12 11A1 98.3337
    13 11A10 1001
    14 11A2 1001
    15 11A3 98.5006
    16 11A4 89.33315
    17 11A5 1001
    18 11A6 1001
    19 11A7 1001
    20 11A8 99.3333
    21 11A9 97.00010
    22 12A1 1001
    23 12A10 96.33311
    24 12A11 95.00012
    25 12A2 1001
    26 12A3 97.5009
    27 12A4 98.0008
    28 12A5 94.00014
    29 12A6 98.3337
    30 12A7 1001
    31 12A8 99.3333
    32 12A9 98.3337
    33 10A1 1001
    34 10A10 99.3333
    35 10A11 99.6672
    36 10A2 98.6675
    37 10A3 1001
    38 10A4 1001
    39 10A5 1001
    40 10A6 1001
    41 10A7 99.0004
    42 10A8 94.66713
    43 10A9 98.6675
    44 11A1 98.3337
    45 11A10 1001
    46 11A2 1001
    47 11A3 98.5006
    48 11A4 89.33315
    49 11A5 1001
    50 11A6 1001
    51 11A7 1001
    52 11A8 99.3333
    53 11A9 97.00010
    54 12A1 1001
    55 12A10 96.33311
    56 12A11 95.00012
    57 12A2 1001
    58 12A3 97.5009
    59 12A4 98.0008
    60 12A5 94.00014
    61 12A6 98.3337
    62 12A7 1001
    63 12A8 99.3333
    64 12A9 98.3337

Công khai đội ngũ

Tìm

ĐTB CẢ NĂM NH 2022 - 2023 (0 HS)
Chưa có dữ liệu

CÁC NĂM

TT
HS
LỚP
N
Đ
 1 
 Nguyễn Tiến Dũng 
 12A1 
 2017 
 28.55 
 2 
 Nguyễn Kim Ngân 
 12A5 
 2020 
 28.3 
 3 
 Trần Thị Lan 
 12A1 
 2017 
 28.25 
 4 
 Trần Thị Phương Mây 
 12A11 
 2020 
 28.15 
 5 
 Đỗ Thanh Bình 
 12A1 
 2017 
 27.85 
 6 
 Võ Nguyễn Hồng Hoa 
 12A1 
 2020 
 27.75 
 7 
 Nguyễn Thị Thắm 
 12A6 
 2022 
 27.75 
 8 
 Nguyễn Thị Ngọc Hoài 
 12A5 
 2020 
 27.7 
 9 
 Võ Thị Hà 
 12A4 
 2017 
 27.55 
 10 
 Nguyễn Thị Hải Vân 
 12A1 
 2013 
 27.5 
 11 
 Nguyễn Đức Lân 
 12A1 
  
 27.5 
 12 
 Nguyễn Minh Trí 
 12A2 
 2017 
 27.5 
 13 
 Võ Nguyễn Huyền My 
 12A2 
 2022 
 27.5 
 14 
 Ngô Thanh Liêm 
 12A1 
 2017 
 27.45 
 15 
 Trần Linh Nhi 
 12A5 
 2020 
 27.45 
 16 
 Phạm Huy Hoàng 
  
 2015 
 27.25 
 17 
 Nguyễn Huy Hoàng 
 12A10 
 2021 
 27.25 
 18 
 Nguyễn Phương Lam 
 12A1 
 2021 
 27.2 
 19 
 Nguyễn Thị Khánh Huyền 
 12A2 
 2021 
 27.15 
 20 
 Phạm Tấn Duy 
 12A1 
 2017 
 27.1 
 21 
 Phạm Thị Yến Nhi 
 12A1 
 2022 
 27.05 
 22 
 Lê Đình Minh Thư 
 12A1 
 2022 
 27.05 
 23 
 Trần Thị Dung 
 12A2 
 2010 
 27 
 24 
 Nguyễn Thị Thanh Xuân 
 12A1 
 2013 
 27 
 25 
 Nguyễn Văn Phước 
 12A1 
 2013 
 27 
 26 
 Lê Tôn Bảo 
  
 2015 
 27 
 27 
 Nguyễn Đăng Quyền 
  
 2015 
 27 
 28 
 Lê Thị Ngân Tuyền 
 12A1 
 2021 
 27 
 29 
 Trịnh Thị Phương Linh 
 12A2 
 2022 
 27 
 30 
 Nguyễn Mạnh Như Tường 
 12A1 
 2022 
 27 
TT
CÁ NHÂN/TỔ CHỨC
THỜI ĐIỂM
TIỀN/TẶNG PHẨM
 1 
 Trường ĐH Duy Tân 
 6/2022 
 1.500.000 
 2 
 Bà Trương Thị Thu Hiền (Phụ huynh em Trần Đăng Khắc Triệu lớp 10A1) 
 6/2022 
 3.000.000 
 3 
 Cô Bùi Thị Ngọc An, giáo viên trường THPT Krông Ana 
 6/2022 
 5.000.000 
 4 
 Công ty TNHH xây dựng Hoàng Vân, Buôn Ma Thuột 
 6/2022 
 5.000.000 
 5 
 Cựu học sinh Nguyễn Xuân Thịnh 12A3 khóa 2010 - 2013 
 6/2022 
 6.000.000 
 6 
 Cựu học sinh Trần Thị Thanh Huyền 12A2 khóa 2007 - 2010 
 6/2022 
 10.000.000 
 7 
 Tập thể lớp 12A2 khóa 2010 - 2013 
 6/2022 
 2.500.000 
 8 
 Tập thể lớp 12A1 khóa 2006 - 2009 
 6/2022 
 2.500.000 
 9 
 Tập thể lớp 12A khóa 2005 - 2008 
 6/2022 
 2.500.000 
 10 
 DNTN Yến sào Thu Bồn 
 6/2022 
 10.000.000 
 11 
 Cựu HS Nguyễn Văn Toàn, lớp 12A10, khoá 2012-2015 
 3/2020 
 2.500 khẩu trang và 3.000.000 đồng 
 12 
 Cựu HS lớp 12I, khoá 2004-2007 
 3/2020 
 5.000.000 
 13 
 Cựu HS khoá 1996-1999 
 6/2020 
 1.000.000 
 14 
 Cựu HS Phùng Văn Hiệu  
 6/2020 
 3.000.000 
 15 
 Nhóm cựu học sinh học sinh lớp 12A1, khoá 1999-2002 
 4/2020 
 1000 khẩu trang 
 16 
 Nhà thuốc Thiện Hạnh huyện Krông Ana 
 3/2020 
 200 khẩu trang 
 17 
 Cựu học sinh Nguyễn Thị Thuỳ Linh, lớp 12B, khoá 2004-2007 
 3/2020 
 500 khẩu trang  
 18 
 Cựu học sinh Nguyễn Văn An, lớp 12A11, khoá 2007-2010 
 01/2020 
 600.000 
 19 
 Cựu học sinh Nguyễn Văn Biên, lớp 12A1, khoá 2007-2010 
 01/2020 
 2.000.000 
 20 
 Cựu học sinh Lê Thị Phương Thu, lớp 12A1, khoá 2007-2010 
 01/2020 
 2.000.000 
 21 
 Cựu học sinh Đỗ Liên Quang, khoá 2009-2012 
 01/2020 
 4.000.000 
 22 
 Cựu học sinh Ngô Văn Dũng, lớp 12A5, khoá 2013-2016 
 01/2020 
 2.000.000 
 23 
 Cựu học sinh Nguyễn Thu Đông khoá 2003-2006 
 9/2019 
 5.000.000 
 24 
 Công An huyện Krông Ana 
 9/2019 
 02 xe đạp trị giá 4.000.000 
 25 
 Hội khuyến học huyện Krông Ana 
 9/2019 
 400000 
 26 
 Câu lạc bộ Cầu lông Net Việt 
 7/2019 
 3.000.000 
 27 
 Cựu học sinh khoá 1996-1999 
 7/2019 
 02 ghế đá và 3.000.000 
 28 
 Cựu học sinh khoá 1986-1989 
 7/2019 
 03 ghế đá 
 29 
 Gia đình cô Ngọc Anh Êban 
 6/2019 
 15 suất cơm 
 30 
 Gia đình anh chị Hạnh Phán 
 6/2019 
 1.000.000 
 31 
 Gia đình học sinh Cao Tiểu My, Lớp 12A10 
 6/2019 
 50kg gạo 
 32 
 Gia đình học sinh Hà Duy Anh, Lớp 12A10 
 6/2019 
 1.000.000 
 33 
 Gia đình học sinh Trần Văn Vỹ, Lớp 12A4 
 6/2019 
 1.000.000 
 34 
 Gia đình học sinh Nguyễn Hữu Nhất Long, Lớp 12A8 
 6/2019 
 1.000.000 
 35 
 PGS, TS Đỗ Văn Dũng, Hiệu trưởng trường Đại học SP KT TPHCM 
 6/2019 
 5.000.000 
 36 
 Cán bộ, giảng viên Trường Đại học SPKT TP HCM về coi thi THPT QG 2019 
 6/2019 
 10.700.000 
 37 
 Lớp 12A khoá 2001-2004 (GVCN thầy Trương Minh Đức) kỷ niệm 15 năm ngày ra trường 
 01/05/2019 
 3.000.000 
 38 
 Cựu học sinh Trần Thị Hồng (Khoá 2008-2011) 
 07/01/2019 
 5.000.000 
 39 
 Công ty Bảo hiểm Bảo việt huyện Krông Ana 
 01/10/2018 
 5.000.000