TUẦN HIỆN TẠI : TUẦN 39 (29/05/23 đến 04/06/23)
Hôm nay là Thứ Sáu ngày 02/06/2023
Buổi sáng Buổi chiều
- Kiểm tra dữ liệu tuyển sinh lớp 10 tại các trường THCS: HĐTS - Dạy và học khối 12 ôn thi tốt nghiệp theo TKB số 20 - Kiểm tra dữ liệu tuyển sinh lớp 10 tại các trường THCS: HĐTS - Dự họp Ban Chỉ đạo thi TN THPT huyện: Hiệu trưởng, Phó hiệu trưởng (T.Mạnh)


    TÍNH ĐẾN 02/06/2023
    TT LỚP HK1VT1 HK2VT2 CNVT CN
    1 10A1 100.914102.5081101.9751
    2 10A2 100.2219101.354100.9745
    3 10A3 99.56821100.9277100.47412
    4 10A4 99.22627100.2731999.92421
    5 10A5 99.76518100.30818100.12716
    6 10A6 99.83416100.49813100.27715
    7 10A7 98.69832100.3651699.80925
    8 10A8 99.78217100.5712100.30714
    9 10A9 98.9323099.3703199.22431
    10 10A10 99.0192999.6132999.41530
    11 11A1 100.3397100.40614100.38413
    12 11A2 100.294899.86525100.00818
    13 11A3 99.96014100.7818100.50711
    14 11A4 99.41423100.31617100.01517
    15 11A5 99.5672299.5173099.53429
    16 11A6 99.3942699.7882799.65727
    17 11A7 100.9383100.70910100.7857
    18 11A8 100.1451199.8172699.92620
    19 11A9 99.59320100.0572399.90224
    20 11A10 99.04728100.1372199.77426
    21 11A11 99.66519100.0612299.92919
    22 12A1 101.2051100.37915100.6549
    23 12A2 100.17210100.7749100.57310
    24 12A3 100.9045101.2985101.1672
    25 12A4 99.4112499.6202899.55028
    26 12A5 100.0213101.4373100.9656
    27 12A6 100.7646101.1196101.0014
    28 12A7 99.39625100.1682099.91123
    29 12A8 100.1112101.4962101.0343
    30 12A9 100.9572100.64811100.7518
    31 12A10 99.9451599.8962499.91222
    32 12A11 98.8203199.0843298.99632
    TÍNH ĐẾN 02/06/2023
    TT LỚP HK1VT1 HK2VT2 CNVT CN
    1 10A1 100.914102.5081101.9751
    2 12A3 100.9045101.2985101.1672
    3 12A8 100.1112101.4962101.0343
    4 12A6 100.7646101.1196101.0014
    5 10A2 100.2219101.354100.9745
    6 12A5 100.0213101.4373100.9656
    7 11A7 100.9383100.70910100.7857
    8 12A9 100.9572100.64811100.7518
    9 12A1 101.2051100.37915100.6549
    10 12A2 100.17210100.7749100.57310
    11 11A3 99.96014100.7818100.50711
    12 10A3 99.56821100.9277100.47412
    13 11A1 100.3397100.40614100.38413
    14 10A8 99.78217100.5712100.30714
    15 10A6 99.83416100.49813100.27715
    16 10A5 99.76518100.30818100.12716
    17 11A4 99.41423100.31617100.01517
    18 11A2 100.294899.86525100.00818
    19 11A11 99.66519100.0612299.92919
    20 11A8 100.1451199.8172699.92620
    21 10A4 99.22627100.2731999.92421
    22 12A10 99.9451599.8962499.91222
    23 12A7 99.39625100.1682099.91123
    24 11A9 99.59320100.0572399.90224
    25 10A7 98.69832100.3651699.80925
    26 11A10 99.04728100.1372199.77426
    27 11A6 99.3942699.7882799.65727
    28 12A4 99.4112499.6202899.55028
    29 11A5 99.5672299.5173099.53429
    30 10A10 99.0192999.6132999.41530
    31 10A9 98.9323099.3703199.22431
    32 12A11 98.8203199.0843298.99632


Tìm

ĐTB CẢ NĂM NH 2022 - 2023 (0 HS)
Chưa có dữ liệu

CÁC NĂM

TT
HS
LỚP
N
Đ
 1 
 Nguyễn Tiến Dũng 
 12A1 
 2017 
 28.55 
 2 
 Nguyễn Kim Ngân 
 12A5 
 2020 
 28.3 
 3 
 Trần Thị Lan 
 12A1 
 2017 
 28.25 
 4 
 Trần Thị Phương Mây 
 12A11 
 2020 
 28.15 
 5 
 Đỗ Thanh Bình 
 12A1 
 2017 
 27.85 
 6 
 Võ Nguyễn Hồng Hoa 
 12A1 
 2020 
 27.75 
 7 
 Nguyễn Thị Thắm 
 12A6 
 2022 
 27.75 
 8 
 Nguyễn Thị Ngọc Hoài 
 12A5 
 2020 
 27.7 
 9 
 Võ Thị Hà 
 12A4 
 2017 
 27.55 
 10 
 Nguyễn Thị Hải Vân 
 12A1 
 2013 
 27.5 
 11 
 Nguyễn Đức Lân 
 12A1 
  
 27.5 
 12 
 Nguyễn Minh Trí 
 12A2 
 2017 
 27.5 
 13 
 Võ Nguyễn Huyền My 
 12A2 
 2022 
 27.5 
 14 
 Ngô Thanh Liêm 
 12A1 
 2017 
 27.45 
 15 
 Trần Linh Nhi 
 12A5 
 2020 
 27.45 
 16 
 Phạm Huy Hoàng 
  
 2015 
 27.25 
 17 
 Nguyễn Huy Hoàng 
 12A10 
 2021 
 27.25 
 18 
 Nguyễn Phương Lam 
 12A1 
 2021 
 27.2 
 19 
 Nguyễn Thị Khánh Huyền 
 12A2 
 2021 
 27.15 
 20 
 Phạm Tấn Duy 
 12A1 
 2017 
 27.1 
 21 
 Phạm Thị Yến Nhi 
 12A1 
 2022 
 27.05 
 22 
 Lê Đình Minh Thư 
 12A1 
 2022 
 27.05 
 23 
 Trần Thị Dung 
 12A2 
 2010 
 27 
 24 
 Nguyễn Thị Thanh Xuân 
 12A1 
 2013 
 27 
 25 
 Nguyễn Văn Phước 
 12A1 
 2013 
 27 
 26 
 Lê Tôn Bảo 
  
 2015 
 27 
 27 
 Nguyễn Đăng Quyền 
  
 2015 
 27 
 28 
 Lê Thị Ngân Tuyền 
 12A1 
 2021 
 27 
 29 
 Trịnh Thị Phương Linh 
 12A2 
 2022 
 27 
 30 
 Nguyễn Mạnh Như Tường 
 12A1 
 2022 
 27 
TT
CÁ NHÂN/TỔ CHỨC
THỜI ĐIỂM
TIỀN/TẶNG PHẨM
 1 
 Trường ĐH Duy Tân 
 6/2022 
 1.500.000 
 2 
 Bà Trương Thị Thu Hiền (Phụ huynh em Trần Đăng Khắc Triệu lớp 10A1) 
 6/2022 
 3.000.000 
 3 
 Cô Bùi Thị Ngọc An, giáo viên trường THPT Krông Ana 
 6/2022 
 5.000.000 
 4 
 Công ty TNHH xây dựng Hoàng Vân, Buôn Ma Thuột 
 6/2022 
 5.000.000 
 5 
 Cựu học sinh Nguyễn Xuân Thịnh 12A3 khóa 2010 - 2013 
 6/2022 
 6.000.000 
 6 
 Cựu học sinh Trần Thị Thanh Huyền 12A2 khóa 2007 - 2010 
 6/2022 
 10.000.000 
 7 
 Tập thể lớp 12A2 khóa 2010 - 2013 
 6/2022 
 2.500.000 
 8 
 Tập thể lớp 12A1 khóa 2006 - 2009 
 6/2022 
 2.500.000 
 9 
 Tập thể lớp 12A khóa 2005 - 2008 
 6/2022 
 2.500.000 
 10 
 DNTN Yến sào Thu Bồn 
 6/2022 
 10.000.000 
 11 
 Cựu HS Nguyễn Văn Toàn, lớp 12A10, khoá 2012-2015 
 3/2020 
 2.500 khẩu trang và 3.000.000 đồng 
 12 
 Cựu HS lớp 12I, khoá 2004-2007 
 3/2020 
 5.000.000 
 13 
 Cựu HS khoá 1996-1999 
 6/2020 
 1.000.000 
 14 
 Cựu HS Phùng Văn Hiệu  
 6/2020 
 3.000.000 
 15 
 Nhóm cựu học sinh học sinh lớp 12A1, khoá 1999-2002 
 4/2020 
 1000 khẩu trang 
 16 
 Nhà thuốc Thiện Hạnh huyện Krông Ana 
 3/2020 
 200 khẩu trang 
 17 
 Cựu học sinh Nguyễn Thị Thuỳ Linh, lớp 12B, khoá 2004-2007 
 3/2020 
 500 khẩu trang  
 18 
 Cựu học sinh Nguyễn Văn An, lớp 12A11, khoá 2007-2010 
 01/2020 
 600.000 
 19 
 Cựu học sinh Nguyễn Văn Biên, lớp 12A1, khoá 2007-2010 
 01/2020 
 2.000.000 
 20 
 Cựu học sinh Lê Thị Phương Thu, lớp 12A1, khoá 2007-2010 
 01/2020 
 2.000.000 
 21 
 Cựu học sinh Đỗ Liên Quang, khoá 2009-2012 
 01/2020 
 4.000.000 
 22 
 Cựu học sinh Ngô Văn Dũng, lớp 12A5, khoá 2013-2016 
 01/2020 
 2.000.000 
 23 
 Cựu học sinh Nguyễn Thu Đông khoá 2003-2006 
 9/2019 
 5.000.000 
 24 
 Công An huyện Krông Ana 
 9/2019 
 02 xe đạp trị giá 4.000.000 
 25 
 Hội khuyến học huyện Krông Ana 
 9/2019 
 400000 
 26 
 Câu lạc bộ Cầu lông Net Việt 
 7/2019 
 3.000.000 
 27 
 Cựu học sinh khoá 1996-1999 
 7/2019 
 02 ghế đá và 3.000.000 
 28 
 Cựu học sinh khoá 1986-1989 
 7/2019 
 03 ghế đá 
 29 
 Gia đình cô Ngọc Anh Êban 
 6/2019 
 15 suất cơm 
 30 
 Gia đình anh chị Hạnh Phán 
 6/2019 
 1.000.000 
 31 
 Gia đình học sinh Cao Tiểu My, Lớp 12A10 
 6/2019 
 50kg gạo 
 32 
 Gia đình học sinh Hà Duy Anh, Lớp 12A10 
 6/2019 
 1.000.000 
 33 
 Gia đình học sinh Trần Văn Vỹ, Lớp 12A4 
 6/2019 
 1.000.000 
 34 
 Gia đình học sinh Nguyễn Hữu Nhất Long, Lớp 12A8 
 6/2019 
 1.000.000 
 35 
 PGS, TS Đỗ Văn Dũng, Hiệu trưởng trường Đại học SP KT TPHCM 
 6/2019 
 5.000.000 
 36 
 Cán bộ, giảng viên Trường Đại học SPKT TP HCM về coi thi THPT QG 2019 
 6/2019 
 10.700.000 
 37 
 Lớp 12A khoá 2001-2004 (GVCN thầy Trương Minh Đức) kỷ niệm 15 năm ngày ra trường 
 01/05/2019 
 3.000.000 
 38 
 Cựu học sinh Trần Thị Hồng (Khoá 2008-2011) 
 07/01/2019 
 5.000.000 
 39 
 Công ty Bảo hiểm Bảo việt huyện Krông Ana 
 01/10/2018 
 5.000.000