Buổi sáng | Buổi chiều |
---|---|
- Tập huấn công tác pháp chế tại BMT 02 ngày (thầy Trung, cô Tú, thầy Tiền) - Dự Hội nghị trực tuyến tại Hội trường A Sở GD&ĐT (Hiệu trưởng) - Ban hành Kế hoạch Hội thao GDQP AN cấp trường (Tổ GDQP AN-TD) |
Sáng | |
Chiều |
Văn: C.Hằng ( Toán: C.Tiên ( Lý-CN: Th.Hiếu ( Hóa: Th.Bát ( Sinh-CN: C.Đức ( Sử: Th.Đức ( Địa: Th.Ngọ ( GDCD: C.Bảy ( NN: Th.Quỳnh ( Tin: Th.Thắng ( |
10A1 | 11A1 C.Tiên ( | 12A1 | ||
10A2 C.Hrinh ( | 11A2 Th.Chánh ( | 12A2 C.Đức ( |
||
10A3 Th.Đức ( | 11A3 Th.Bình ( | 12A3 Th.Quỳnh ( |
||
10A4 C.Hà ( | 11A4 C.Bảy ( | 12A4 Th.Lộc ( |
||
10A5 Th.Hiếu ( | 11A5 C.Hằng ( | 12A5 C.Quế ( |
||
10A6 Th.Hải ( | 11A6 C.Thuận ( | 12A6 C.L.Hằng ( |
||
10A7 C.Vân ( | 11A7 | 12A7 Th.Ngọ ( |
||
10A8 C.Hiến ( | 11A8 C.Tú ( | 12A8 Th.Thắng ( |
||
11A9 Th.Sang ( | 12A9 C.L.Anh ( |
|||
11A10 Th.Cảnh ( | 12A10 Th.Bát ( |
|||
11A11 T.Q.Thắng ( |
Văn: C.Hằng ( Toán: T.Huynh ( Lý-CN: Th.Hiếu ( Hóa: Th.Nhật ( Sinh-CN: C.Hiến ( Sử: Th.Đức ( Địa: Th.Hải ( GDCD: C.Bảy ( NN: Th.Quỳnh ( Tin: Th.Thắng ( |
10A1 T.Huynh ( | 11A1 Th.Thắng ( | 12A1 Th.Nhật ( |
||
10A2 Th.Đức ( | 11A2 Th.Chánh ( | 12A2 C.Tiên ( |
||
10A3 C.Hương ( | 11A3 C.Bảy ( | 12A3 C.T.Hà ( |
||
10A4 Th.Hiếu ( | 11A4 C.Hiến ( | 12A4 Th.Lộc ( |
||
10A5 Th.Mạnh ( | 11A5 C.Hằng ( | 12A5 C.Hồng ( |
||
10A6 Th.Hải ( | 11A6 | 12A6 Th.Quỳnh ( |
||
10A7 C.Vân ( | 11A7 C.Thuận ( | 12A7 C.Quế ( |
||
10A8 C.L.Hằng ( | 11A8 Th.Cảnh ( | 12A8 Th.Sang ( |
||
11A9 T.Q.Thắng ( | 12A9 C.Tú ( |
|||
11A10 | 12A10 Th.Bát ( |
|||
11A11 C.L.Anh ( |
Văn: C.Hà ( Toán: T.Huynh ( Lý-CN: C.Quế ( Hóa: Th.Nhật ( Sinh-CN: C.Hiến ( Sử: Th.Đức ( Địa: Th.Ngọ ( GDCD: C.Hằng ( Tin: Th.Thắng ( |
10A1 T.Huynh ( | 11A1 C.Hiến ( | 12A1 Th.Nhật ( |
||
10A2 C.Hằng ( | 11A2 C.T.Hà ( | 12A2 C.Tiên ( |
||
10A3 C.Hương ( | 11A3 C.Đức ( | 12A3 Th.Đức ( |
||
10A4 C.Vân ( | 11A4 C.Quế ( | 12A4 C.Hồng ( |
||
10A5 Th.Mạnh ( | 11A5 | 12A5 C.Hrinh ( |
||
10A6 C.Tú ( | 11A6 C.Bảy ( | 12A6 Th.Ngọ ( |
||
10A7 C.Hà ( | 11A7 Th.Sang ( | 12A7 Th.Bát ( |
||
10A8 Th.Cảnh ( | 11A8 C.L.Anh ( | 12A8 Th.Hải ( |
||
11A9 T.Q.Thắng ( | 12A9 Th.Lộc ( |
|||
11A10 Th.Thắng ( | 12A10 | |||
11A11 Th.Bình ( |
10A1 | 11A1 | 12A1 | ||
10A2 | 11A2 | 12A2 C.Tiên ( |
||
10A3 | 11A3 | 12A3 T.Đức(A2.5) ( |
||
10A4 | 11A4 | 12A4 Th.Đức(A2.5) ( |
||
10A5 | 11A5 | 12A5 | ||
10A6 | 11A6 | 12A6 Th.Ngọ ( |
||
10A7 | 11A7 | 12A7 Th.T.Anh ( |
||
10A8 | 11A8 | 12A8 Th.Đức ( |
||
11A9 | 12A9 C.Ba ( |
|||
11A10 | 12A10 Cô Ba(A2.7) ( |
|||
11A11 |
10A1 | 11A1 | 12A1 | ||
10A2 | 11A2 | 12A2 C.Tiên ( |
||
10A3 | 11A3 | 12A3 T.Đức(A2.5) ( |
||
10A4 | 11A4 | 12A4 Th.Đức(A2.5) ( |
||
10A5 Th.Hiếu ( | 11A5 | 12A5 | ||
10A6 | 11A6 | 12A6 Th.Ngọ ( |
||
10A7 | 11A7 | 12A7 Th.T.Anh ( |
||
10A8 | 11A8 | 12A8 Th.Đức ( |
||
11A9 | 12A9 C.Ba ( |
|||
11A10 | 12A10 Cô Ba(A2.7) ( |
|||
11A11 |
10A1 | 11A1 | 12A1 C.Lê ( |
||
10A2 | 11A2 | 12A2 Th.Trường ( |
||
10A3 | 11A3 | 12A3 Th.Sơn ( |
||
10A4 | 11A4 | 12A4 | ||
10A5 Th.Hiếu ( | 11A5 | 12A5 C.Quế ( |
||
10A6 | 11A6 C.Tiên ( | 12A6 | ||
10A7 | 11A7 | 12A7 Th.Đức ( |
||
10A8 | 11A8 | 12A8 C.An ( |
||
11A9 | 12A9 | |||
11A10 | 12A10 Th.Hải ( |
|||
11A11 |
10A1 | 11A1 | 12A1 C.Lê ( |
||
10A2 | 11A2 | 12A2 Th.Trường ( |
||
10A3 | 11A3 | 12A3 Th.Sơn ( |
||
10A4 | 11A4 | 12A4 | ||
10A5 | 11A5 | 12A5 C.Quế ( |
||
10A6 | 11A6 C.Tiên ( | 12A6 | ||
10A7 | 11A7 | 12A7 Th.Đức ( |
||
10A8 | 11A8 | 12A8 C.An ( |
||
11A9 | 12A9 | |||
11A10 | 12A10 Th.Hải ( |
|||
11A11 |
TT | LỚP | GVCN | HK1 | VT1 | HK2 | VT2 | CN | VT CN |
1 | 10A1 | Cô Nguyễn Thị Phương | 98.684 | 29 | ||||
2 | 10A2 | Thầy Phan Vũ Đại Huynh | 98.989 | 24 | ||||
3 | 10A3 | Thầy Nguyễn Văn Tú | 99.171 | 19 | ||||
4 | 10A4 | Thầy Đặng Văn Hiếu | 99.048 | 22 | ||||
5 | 10A5 | Thầy Trần Xuân Minh Thức | 99.496 | 12 | ||||
6 | 10A6 | Cô Hồ Thị Mỹ Dung | 99.203 | 18 | ||||
7 | 10A7 | Cô Nguyễn Thị Hà | 99.208 | 17 | ||||
8 | 10A8 | Cô Phạm Thị Hương | 98.964 | 25 | ||||
9 | 11A1 | Thầy Hoàng Kim Khương | 99.760 | 4 | ||||
10 | 11A2 | Thầy Lê Quang Chánh | 99.667 | 8 | ||||
11 | 11A3 | Cô Đinh Thị Bích Đào | 98.751 | 27 | ||||
12 | 11A4 | Thầy Huỳnh Văn Tiến | 99.295 | 15 | ||||
13 | 11A5 | Cô Huỳnh Thị Hiệp Đức | 99.168 | 20 | ||||
14 | 11A6 | Cô Nguyễn Thị Thuận | 99.691 | 6 | ||||
15 | 11A7 | Cô Dương Thị Lệ Hoà | 99.567 | 11 | ||||
16 | 11A8 | Thầy Phạm Thái Sơn | 98.733 | 28 | ||||
17 | 11A9 | Thầy Cao Bá Hảo | 99.794 | 1 | ||||
18 | 11A10 | Cô Hoàng Hương Thảo | 99.033 | 23 | ||||
19 | 11A11 | Cô Triệu My | 99.216 | 16 | ||||
20 | 12A1 | Thầy Bùi Công Tuấn | 99.753 | 5 | ||||
21 | 12A2 | Thầy Nguyễn Phi Khanh | 99.676 | 7 | ||||
22 | 12A3 | Cô Bùi Thị Ngọc An | 99.301 | 14 | ||||
23 | 12A4 | Thầy Nguyễn Xuân Hạ | 98.932 | 26 | ||||
24 | 12A5 | Cô Cao Thị Quế | 99.616 | 10 | ||||
25 | 12A6 | Cô Phạm Thị Lê | 99.629 | 9 | ||||
26 | 12A7 | Cô Trần Thị Lệ Hằng | 99.790 | 2 | ||||
27 | 12A8 | Cô Nguyễn Thị Hồng | 99.137 | 21 | ||||
28 | 12A9 | Cô Nguyễn Thị Lan Anh | 99.425 | 13 | ||||
29 | 12A10 | Cô Ngọc Anh Êban | 99.784 | 3 |
TT | LỚP | GVCN | HK1 | VT1 | HK2 | VT2 | CN | VT CN |
1 | 11A9 | Thầy Cao Bá Hảo | 99.794 | 1 | ||||
2 | 12A7 | Cô Trần Thị Lệ Hằng | 99.790 | 2 | ||||
3 | 12A10 | Cô Ngọc Anh Êban | 99.784 | 3 | ||||
4 | 11A1 | Thầy Hoàng Kim Khương | 99.760 | 4 | ||||
5 | 12A1 | Thầy Bùi Công Tuấn | 99.753 | 5 | ||||
6 | 11A6 | Cô Nguyễn Thị Thuận | 99.691 | 6 | ||||
7 | 12A2 | Thầy Nguyễn Phi Khanh | 99.676 | 7 | ||||
8 | 11A2 | Thầy Lê Quang Chánh | 99.667 | 8 | ||||
9 | 12A6 | Cô Phạm Thị Lê | 99.629 | 9 | ||||
10 | 12A5 | Cô Cao Thị Quế | 99.616 | 10 | ||||
11 | 11A7 | Cô Dương Thị Lệ Hoà | 99.567 | 11 | ||||
12 | 10A5 | Thầy Trần Xuân Minh Thức | 99.496 | 12 | ||||
13 | 12A9 | Cô Nguyễn Thị Lan Anh | 99.425 | 13 | ||||
14 | 12A3 | Cô Bùi Thị Ngọc An | 99.301 | 14 | ||||
15 | 11A4 | Thầy Huỳnh Văn Tiến | 99.295 | 15 | ||||
16 | 11A11 | Cô Triệu My | 99.216 | 16 | ||||
17 | 10A7 | Cô Nguyễn Thị Hà | 99.208 | 17 | ||||
18 | 10A6 | Cô Hồ Thị Mỹ Dung | 99.203 | 18 | ||||
19 | 10A3 | Thầy Nguyễn Văn Tú | 99.171 | 19 | ||||
20 | 11A5 | Cô Huỳnh Thị Hiệp Đức | 99.168 | 20 | ||||
21 | 12A8 | Cô Nguyễn Thị Hồng | 99.137 | 21 | ||||
22 | 10A4 | Thầy Đặng Văn Hiếu | 99.048 | 22 | ||||
23 | 11A10 | Cô Hoàng Hương Thảo | 99.033 | 23 | ||||
24 | 10A2 | Thầy Phan Vũ Đại Huynh | 98.989 | 24 | ||||
25 | 10A8 | Cô Phạm Thị Hương | 98.964 | 25 | ||||
26 | 12A4 | Thầy Nguyễn Xuân Hạ | 98.932 | 26 | ||||
27 | 11A3 | Cô Đinh Thị Bích Đào | 98.751 | 27 | ||||
28 | 11A8 | Thầy Phạm Thái Sơn | 98.733 | 28 | ||||
29 | 10A1 | Cô Nguyễn Thị Phương | 98.684 | 29 |