Buổi sáng | Buổi chiều |
---|---|
- Học sinh, CBGV, NV, NLĐ tham gia cuộc thi tìm hiểu "Lịch sử 120 năm hình thành, phát triển tỉnh Đắk Lắk" Tuần 6 (từ 26/4/2024 đến 02/5/2024) - Công bố kết quả thi khảo sát 12 - Họp Ban gián khảo chấm SKGP tại Sở GDĐT (T. Ninh, T. Nhật, T. Ngọ, Cô Tú) - Tập huấn tài liệu GDĐP tại BMT 2 ngày, theo KH số 42/KH-SGDĐT, ngày 23/4/2024 (Th. Trung, C. Thảo-Ngữ Văn, C. Hiến, Th. Ngọ, C. Tú) | Giáo viên: Rà soát chương trình, hoàn thành việc kiểm tra đánh giá các môn không kiểm tra tập trung và nhập điểm vào Smas |
Sáng | |
Chiều |
Văn: C.Thảo ( Toán: T.Huynh ( Lý-CN: Th.Sơn ( Sinh-CN: C.Hrinh ( Sử: Th.Đức ( Địa: Th.Ngọ ( GDCD: C.Tú ( NN: Th.Quỳnh ( Tin: Th.Thắng ( |
10A1 C.Thảo ( | 11A1 Th.Tuấn ( | 12A1 Th.Sơn ( |
||
10A2 Th.Hảo ( | 11A2 C.Lê ( | 12A2 Th.Thắng ( |
||
10A3 Th.Cảnh ( | 11A3 Th.Chánh ( | 12A3 C.Hương ( |
||
10A4 Th.Quyết ( | 11A4 C.T.Hà ( | 12A4 Th.Bình ( |
||
10A5 C.Hòa ( | 11A5 C.Hdoc ( | 12A5 Th.Ngọ ( |
||
10A6 C.Tiên ( | 11A6 Th.T.Anh ( | 12A6 Th.Đức ( |
||
10A7 T.Huynh ( | 11A7 C.Ba ( | 12A7 C.Lợi ( |
||
10A8 Th.Thức ( | 11A8 T.Q.Thắng ( | 12A8 Th.Quỳnh ( |
||
10A9 Th.Sang ( | 11A9 Th.Lộc ( | 12A9 C.Hrinh ( |
||
10A10 C.Tú ( | 11A10 Th.Hải ( | 12A10 C.Nga ( |
||
10A11 C.L.Anh ( | 12A11 C.Vân ( |
Văn: C.Thảo ( Toán: T.Huynh ( Lý-CN: Th.Sơn ( Sử: Th.Đức ( Địa: Th.Ngọ ( GDCD: C.Hiến ( NN: Th.Quỳnh ( Tin: Th.Thắng ( |
10A1 C.Thảo ( | 11A1 Th.Tuấn ( | 12A1 C.Hương ( |
||
10A2 Th.Hảo ( | 11A2 C.Lê ( | 12A2 C.Tú ( |
||
10A3 Th.Cảnh ( | 11A3 Th.Sơn ( | 12A3 C.Thúy ( |
||
10A4 C.Hiến ( | 11A4 Th.Trường ( | 12A4 Th.Bình ( |
||
10A5 Th.Chánh ( | 11A5 C.Hdoc ( | 12A5 Th.Thắng ( |
||
10A6 C.Tiên ( | 11A6 C.Ba ( | 12A6 Th.Huynh ( |
||
10A7 T.Huynh ( | 11A7 Th.T.Anh ( | 12A7 C.Lợi ( |
||
10A8 Th.Sang ( | 11A8 T.Q.Thắng ( | 12A8 Th.Quỳnh ( |
||
10A9 Th.Ngọ ( | 11A9 Th.Lộc ( | 12A9 Th.Đức ( |
||
10A10 Th.Thức ( | 11A10 Th.Hải ( | 12A10 C.Nga ( |
||
10A11 C.L.Anh ( | 12A11 C.Vân ( |
Văn: C.Thảo ( Toán: C.Tiên ( Lý-CN: Th.Sơn ( Hóa: Th.Tiến ( Sinh-CN: C.Hiến ( Sử: Th.Đức ( Địa: Th.Ngọ ( GDCD: Th.Tiền ( NN: Th.Quỳnh ( Tin: Th.Thắng ( |
10A1 Th.Đức ( | 11A1 C.Nga ( | 12A1 Th.Thắng ( |
||
10A2 C.Hdoc ( | 11A2 T.Q.Thắng ( | 12A2 C.Hiến ( |
||
10A3 Th.Tú ( | 11A3 Th.Tiến ( | 12A3 Th.Quỳnh ( |
||
10A4 Th.Cảnh ( | 11A4 Th.Lộc ( | 12A4 C.Lợi ( |
||
10A5 Th.Chánh ( | 11A5 C.T.Hà ( | 12A5 C.Vân ( |
||
10A6 C.Bảy ( | 11A6 Th.Quyết ( | 12A6 Th.Ngọ ( |
||
10A7 C.Hòa ( | 11A7 Th.Trường ( | 12A7 Th.Bình ( |
||
10A8 Th.Tiền ( | 11A8 Th.Sang ( | 12A8 C.Ba ( |
||
10A9 Th.Hảo ( | 11A9 C.L.Anh ( | 12A9 C.My ( |
||
10A10 C.Thảo ( | 11A10 Th.Sơn ( | 12A10 C.Hrinh ( |
||
10A11 C.Tiên ( | 12A11 Th.Huynh ( |
Văn: C.Bảy ( Toán: C.Tiên ( Hóa: Th.Tiến ( Sinh-CN: C.Hiến ( Sử: Th.Đức ( Địa: Th.Ngọ ( GDCD: Th.Tiền ( NN: Th.Quỳnh ( Tin: Th.Thắng ( |
10A1 C.Hiến ( | 11A1 Th.Cảnh ( | 12A1 Th.Hải ( |
||
10A2 C.Bảy ( | 11A2 C.Tiên ( | 12A2 C.Lợi ( |
||
10A3 C.Vân ( | 11A3 C.T.Hà ( | 12A3 Th.Quỳnh ( |
||
10A4 Th.Tiến ( | 11A4 Th.Sơn ( | 12A4 Th.Thắng ( |
||
10A5 T.Q.Thắng ( | 11A5 Th.Tuấn ( | 12A5 C.Nga ( |
||
10A6 Th.Đức ( | 11A6 C.Lê ( | 12A6 C.Thúy ( |
||
10A7 C.Hòa ( | 11A7 Th.Trường ( | 12A7 C.Ba ( |
||
10A8 Th.Tiền ( | 11A8 Th.Quyết ( | 12A8 Th.Bình ( |
||
10A9 Th.Tú ( | 11A9 Th.Sang ( | 12A9 Th.Thức ( |
||
10A10 Th.Ngọ ( | 11A10 Th.Lộc ( | 12A10 Th.T.Anh ( |
||
10A11 C.My ( | 12A11 C.Hrinh ( |
10A1 | 11A1 | 12A1 | ||
10A2 | 11A2 | 12A2 | ||
10A3 | 11A3 Th.Lễ ( | 12A3 Th.Trung ( |
||
10A4 | 11A4 C.Hdoc ( | 12A4 | ||
10A5 | 11A5 | 12A5 Th.Đức ( |
||
10A6 | 11A6 Th.Phúc ( | 12A6 | ||
10A7 | 11A7 | 12A7 Th.N.Nam ( |
||
10A8 | 11A8 | 12A8 C.Ba ( |
||
10A9 | 11A9 | 12A9 C.Lợi ( |
||
10A10 Th.Thịnh ( | 11A10 | 12A10 Th.Thiên ( |
||
10A11 Th.Nghĩa ( | 12A11 Th.Quỳnh ( |
10A1 | 11A1 Th.Cường ( | 12A1 Th.Trung ( |
||
10A2 | 11A2 | 12A2 | ||
10A3 | 11A3 Th.Lễ ( | 12A3 Th.Thiên ( |
||
10A4 | 11A4 C.Hdoc ( | 12A4 | ||
10A5 | 11A5 | 12A5 Th.Đức ( |
||
10A6 | 11A6 | 12A6 | ||
10A7 | 11A7 | 12A7 | ||
10A8 | 11A8 | 12A8 C.Ba ( |
||
10A9 Th.Phúc ( | 11A9 | 12A9 C.Lợi ( |
||
10A10 Th.Nghĩa ( | 11A10 | 12A10 Th.N.Nam ( |
||
10A11 Th.Thịnh ( | 12A11 Th.Quỳnh ( |
10A1 Th.Thịnh ( | 11A1 | 12A1 Th.Thiên ( |
||
10A2 Th.Nghĩa ( | 11A2 | 12A2 Th.San ( |
||
10A3 | 11A3 Th.Cường ( | 12A3 Th.Quỳnh ( |
||
10A4 | 11A4 | 12A4 | ||
10A5 | 11A5 | 12A5 Th.Ngọ ( |
||
10A6 | 11A6 | 12A6 | ||
10A7 Th.Phúc ( | 11A7 | 12A7 C.Ba ( |
||
10A8 | 11A8 | 12A8 Th.N.Nam ( |
||
10A9 | 11A9 | 12A9 | ||
10A10 C.Hdoc ( | 11A10 | 12A10 Th.T.Anh ( |
||
10A11 Th.Khương ( | 12A11 C.Thuận ( |
10A1 Th.Nghĩa ( | 11A1 | 12A1 | ||
10A2 | 11A2 | 12A2 Th.Thiên ( |
||
10A3 | 11A3 | 12A3 Th.Quỳnh ( |
||
10A4 | 11A4 Th.Cường ( | 12A4 | ||
10A5 Th.Phúc ( | 11A5 | 12A5 Th.Ngọ ( |
||
10A6 | 11A6 | 12A6 | ||
10A7 | 11A7 | 12A7 C.Ba ( |
||
10A8 | 11A8 | 12A8 Th.Thịnh ( |
||
10A9 | 11A9 | 12A9 Th.N.Nam ( |
||
10A10 C.Hdoc ( | 11A10 | 12A10 Th.T.Anh ( |
||
10A11 Th.Khương ( | 12A11 C.Thuận ( |
TT | LỚP | GVCN | HK1 | VT1 | HK2 | VT2 | CN | VT CN |
1 | 10A1 | Thầy Hoàng Kim Khương | 101.619 | 1 | 99.993 | 1 | 100.535 | 1 |
2 | 10A2 | Thầy Lê Quang Chánh | 99.934 | 11 | 99.539 | 10 | 99.671 | 8 |
3 | 10A3 | Cô Đinh Thị Bích Đào | 99.396 | 24 | 98.793 | 26 | 98.994 | 26 |
4 | 10A4 | Thầy Huỳnh Văn Tiến | 99.889 | 13 | 99.070 | 22 | 99.343 | 19 |
5 | 10A5 | Cô Huỳnh Thị Hiệp Đức | 100.036 | 8 | 98.918 | 25 | 99.291 | 21 |
6 | 10A6 | Cô Nguyễn Thị Thuận | 99.715 | 15 | 99.556 | 8 | 99.609 | 11 |
7 | 10A7 | Cô Dương Thị Lệ Hoà | 99.337 | 25 | 99.518 | 11 | 99.458 | 17 |
8 | 10A8 | Thầy Phạm Thái Sơn | 99.085 | 29 | 98.057 | 32 | 98.400 | 32 |
9 | 10A9 | Thầy Cao Bá Hảo | 99.907 | 12 | 99.398 | 16 | 99.568 | 14 |
10 | 10A10 | Cô Hoàng Hương Thảo | 98.809 | 31 | 98.324 | 30 | 98.486 | 31 |
11 | 10A11 | Cô Triệu My | 99.205 | 27 | 99.287 | 18 | 99.260 | 22 |
12 | 11A1 | Thầy Bùi Công Tuấn | 101.007 | 3 | 99.837 | 3 | 100.227 | 3 |
13 | 11A2 | Thầy Nguyễn Phi Khanh | 100.354 | 6 | 99.814 | 4 | 99.994 | 4 |
14 | 11A3 | Cô Bùi Thị Ngọc An | 100.102 | 7 | 99.405 | 15 | 99.637 | 10 |
15 | 11A4 | Thầy Nguyễn Xuân Hạ | 99.480 | 23 | 99.272 | 19 | 99.341 | 20 |
16 | 11A5 | Cô Cao Thị Quế | 100.381 | 5 | 99.419 | 14 | 99.740 | 6 |
17 | 11A6 | Cô Phạm Thị Lê | 99.572 | 19 | 99.676 | 6 | 99.641 | 9 |
18 | 11A7 | Thầy Trần Xuân Trường | 99.811 | 14 | 99.363 | 17 | 99.512 | 15 |
19 | 11A8 | Cô Nguyễn Thị Hồng | 98.948 | 30 | 99.024 | 23 | 98.999 | 25 |
20 | 11A9 | Cô Nguyễn Thị Lan Anh | 99.535 | 22 | 99.475 | 12 | 99.495 | 16 |
21 | 11A10 | Thầy Nguyễn Tuấn Anh | 99.636 | 17 | 99.556 | 9 | 99.583 | 13 |
22 | 12A1 | Thầy Nguyễn Văn Tú | 99.542 | 21 | 99.016 | 24 | 99.191 | 23 |
23 | 12A2 | Thầy Đặng Văn Hiếu | 100.016 | 9 | 99.710 | 5 | 99.812 | 5 |
24 | 12A3 | Cô Nguyễn Thị Phương | 100.416 | 4 | 99.197 | 20 | 99.603 | 12 |
25 | 12A4 | Cô Nguyễn Thị Thùy Trang | 100.002 | 10 | 99.559 | 7 | 99.707 | 7 |
26 | 12A5 | Cô Cao Thị Vân | 99.570 | 20 | 98.456 | 29 | 98.827 | 28 |
27 | 12A6 | Thầy Nguyễn Công Hiếu | 99.192 | 28 | 99.077 | 21 | 99.115 | 24 |
28 | 12A7 | Cô Phạm Thị Hương | 101.362 | 2 | 99.871 | 2 | 100.368 | 2 |
29 | 12A8 | Cô Ngọc Anh Êban | 99.692 | 16 | 98.252 | 31 | 98.732 | 29 |
30 | 12A9 | Cô Hồ Thị Mỹ Dung | 99.225 | 26 | 99.451 | 13 | 99.376 | 18 |
31 | 12A10 | Cô Trần Thị Lệ Hằng | 98.791 | 32 | 98.528 | 28 | 98.616 | 30 |
32 | 12A11 | Cô Nguyễn Thị Hà | 99.620 | 18 | 98.555 | 27 | 98.910 | 27 |
TT | LỚP | GVCN | HK1 | VT1 | HK2 | VT2 | CN | VT CN |
1 | 10A1 | Thầy Hoàng Kim Khương | 101.619 | 1 | 99.993 | 1 | 100.535 | 1 |
2 | 12A7 | Cô Phạm Thị Hương | 101.362 | 2 | 99.871 | 2 | 100.368 | 2 |
3 | 11A1 | Thầy Bùi Công Tuấn | 101.007 | 3 | 99.837 | 3 | 100.227 | 3 |
4 | 11A2 | Thầy Nguyễn Phi Khanh | 100.354 | 6 | 99.814 | 4 | 99.994 | 4 |
5 | 12A2 | Thầy Đặng Văn Hiếu | 100.016 | 9 | 99.710 | 5 | 99.812 | 5 |
6 | 11A5 | Cô Cao Thị Quế | 100.381 | 5 | 99.419 | 14 | 99.740 | 6 |
7 | 12A4 | Cô Nguyễn Thị Thùy Trang | 100.002 | 10 | 99.559 | 7 | 99.707 | 7 |
8 | 10A2 | Thầy Lê Quang Chánh | 99.934 | 11 | 99.539 | 10 | 99.671 | 8 |
9 | 11A6 | Cô Phạm Thị Lê | 99.572 | 19 | 99.676 | 6 | 99.641 | 9 |
10 | 11A3 | Cô Bùi Thị Ngọc An | 100.102 | 7 | 99.405 | 15 | 99.637 | 10 |
11 | 10A6 | Cô Nguyễn Thị Thuận | 99.715 | 15 | 99.556 | 8 | 99.609 | 11 |
12 | 12A3 | Cô Nguyễn Thị Phương | 100.416 | 4 | 99.197 | 20 | 99.603 | 12 |
13 | 11A10 | Thầy Nguyễn Tuấn Anh | 99.636 | 17 | 99.556 | 9 | 99.583 | 13 |
14 | 10A9 | Thầy Cao Bá Hảo | 99.907 | 12 | 99.398 | 16 | 99.568 | 14 |
15 | 11A7 | Thầy Trần Xuân Trường | 99.811 | 14 | 99.363 | 17 | 99.512 | 15 |
16 | 11A9 | Cô Nguyễn Thị Lan Anh | 99.535 | 22 | 99.475 | 12 | 99.495 | 16 |
17 | 10A7 | Cô Dương Thị Lệ Hoà | 99.337 | 25 | 99.518 | 11 | 99.458 | 17 |
18 | 12A9 | Cô Hồ Thị Mỹ Dung | 99.225 | 26 | 99.451 | 13 | 99.376 | 18 |
19 | 10A4 | Thầy Huỳnh Văn Tiến | 99.889 | 13 | 99.070 | 22 | 99.343 | 19 |
20 | 11A4 | Thầy Nguyễn Xuân Hạ | 99.480 | 23 | 99.272 | 19 | 99.341 | 20 |
21 | 10A5 | Cô Huỳnh Thị Hiệp Đức | 100.036 | 8 | 98.918 | 25 | 99.291 | 21 |
22 | 10A11 | Cô Triệu My | 99.205 | 27 | 99.287 | 18 | 99.260 | 22 |
23 | 12A1 | Thầy Nguyễn Văn Tú | 99.542 | 21 | 99.016 | 24 | 99.191 | 23 |
24 | 12A6 | Thầy Nguyễn Công Hiếu | 99.192 | 28 | 99.077 | 21 | 99.115 | 24 |
25 | 11A8 | Cô Nguyễn Thị Hồng | 98.948 | 30 | 99.024 | 23 | 98.999 | 25 |
26 | 10A3 | Cô Đinh Thị Bích Đào | 99.396 | 24 | 98.793 | 26 | 98.994 | 26 |
27 | 12A11 | Cô Nguyễn Thị Hà | 99.620 | 18 | 98.555 | 27 | 98.910 | 27 |
28 | 12A5 | Cô Cao Thị Vân | 99.570 | 20 | 98.456 | 29 | 98.827 | 28 |
29 | 12A8 | Cô Ngọc Anh Êban | 99.692 | 16 | 98.252 | 31 | 98.732 | 29 |
30 | 12A10 | Cô Trần Thị Lệ Hằng | 98.791 | 32 | 98.528 | 28 | 98.616 | 30 |
31 | 10A10 | Cô Hoàng Hương Thảo | 98.809 | 31 | 98.324 | 30 | 98.486 | 31 |
32 | 10A8 | Thầy Phạm Thái Sơn | 99.085 | 29 | 98.057 | 32 | 98.400 | 32 |