Buổi sáng | Buổi chiều |
---|---|
- Tập huấn XD ngân hàng đề môn Tiếng Anh tại TT GDTX tỉnh (2 ngày) - Thầy Lễ, thầy Quỳnh - Tiết 1 kiểm tra giữa kì II môn Vật lí – người phụ trách: Thầy Thanh Sơn - Tiết 3 kiểm tra giữa kì II môn Địa lí – người phụ trách: Thầy Hải |
Sáng | |
Chiều |
Văn: C.Thảo ( Toán: C.Tiên ( Lý-CN: Th.Dũng ( Hóa: C.Phương ( Sinh-CN: C.Hrinh ( Sử: Th.Đức ( Địa: Th.Ngọ ( NN: Th.Quỳnh ( Tin: C.T.Hà ( |
10A1 C.Phương ( | 11A1 Th.Dũng ( | 12A1 Th.Đức ( |
||
10A2 C.Nga ( | 11A2 C.Hrinh ( | 12A2 C.Tiên ( |
||
10A3 Th.Tú ( | 11A3 C.Thảo ( | 12A3 C.T.Hà ( |
||
10A4 Th.SơnT ( | 11A4 C.Thuận ( | 12A4 Th.Khanh ( |
||
10A5 Th.Thức ( | 11A5 Th.Bát ( | 12A5 C.Hdoc ( |
||
10A6 C.Lợi ( | 11A6 Th.Quyết ( | 12A6 Th.Ngọ ( |
||
10A7 C.Đức ( | 11A7 Th.Cảnh ( | 12A7 Th.Trường ( |
||
10A8 Th.T.Anh ( | 11A8 Th.Sang ( | 12A8 C.An ( |
||
11A9 Th.Hảo ( | 12A9 Th.Quỳnh ( |
|||
11A10 C.Vân ( | 12A10 Th.Lộc ( |
|||
11A11 Th.Bình ( |
Văn: C.Hằng ( Toán: Th.Bình ( Lý-CN: Th.Dũng ( Hóa: Th.Bát ( Sinh-CN: C.Hrinh ( Sử: Th.Đức ( Địa: Th.Ngọ ( NN: Th.Quỳnh ( Tin: C.T.Hà ( |
10A1 C.Hrinh ( | 11A1 Th.Dũng ( | 12A1 C.Hdoc ( |
||
10A2 Th.Huynh ( | 11A2 C.Lợi ( | 12A2 Th.Bát ( |
||
10A3 Th.Tú ( | 11A3 Th.SơnT ( | 12A3 Th.Đức ( |
||
10A4 C.Nga ( | 11A4 C.Vân ( | 12A4 C.Hồng ( |
||
10A5 Th.Thức ( | 11A5 C.Hằng ( | 12A5 C.T.Hà ( |
||
10A6 C.Dung ( | 11A6 Th.Cảnh ( | 12A6 Th.Ngọ ( |
||
10A7 C.Đức ( | 11A7 C.Hòa ( | 12A7 Th.T.Anh ( |
||
10A8 C.Hương ( | 11A8 Th.Quyết ( | 12A8 C.An ( |
||
11A9 Th.Sang ( | 12A9 Th.Quỳnh ( |
|||
11A10 C.Thuận ( | 12A10 Th.Lộc ( |
|||
11A11 Th.Bình ( |
Văn: C.Hằng ( Toán: C.Tiên ( Lý-CN: Th.Dũng ( Hóa: C.Phương ( Sử: Th.Đức ( GDKT&PL: Th.Tiền ( NN: Th.Quỳnh ( Tin: C.T.Hà ( |
10A1 C.Lợi ( | 11A1 C.Thảo ( | 12A1 Th.Dũng ( |
||
10A2 Th.Thức ( | 11A2 C.Phương ( | 12A2 Th.Bát ( |
||
10A3 Th.Huynh ( | 11A3 Th.SơnT ( | 12A3 C.An ( |
||
10A4 C.Vân ( | 11A4 Th.Quyết ( | 12A4 C.Hồng ( |
||
10A5 C.Dung ( | 11A5 C.Hằng ( | 12A5 C.T.Hà ( |
||
10A6 Th.Bình ( | 11A6 C.Tiên ( | 12A6 Th.Khanh ( |
||
10A7 C.Nga ( | 11A7 Th.Hảo ( | 12A7 Th.Đức ( |
||
10A8 C.Hương ( | 11A8 C.Bảy ( | 12A8 Th.Quỳnh ( |
||
11A9 C.Hòa ( | 12A9 Th.Trường ( |
|||
11A10 Th.Tiền ( | 12A10 C.Hdoc ( |
|||
11A11 Th.Cảnh ( |
Văn: C.Hằng ( Toán: C.Tiên ( Hóa: Th.Tú ( Sinh-CN: C.Hrinh ( Sử: Th.Đức ( GDKT&PL: Th.Tiền ( NN: Th.Quỳnh ( Tin: Th.SơnT ( |
10A1 Th.Ngọ ( | 11A1 C.Tiên ( | 12A1 Th.Dũng ( |
||
10A2 Th.Thức ( | 11A2 C.Hằng ( | 12A2 Th.Trường ( |
||
10A3 C.Hương ( | 11A3 Th.Bình ( | 12A3 Th.Tú ( |
||
10A4 C.Hrinh ( | 11A4 Th.Quyết ( | 12A4 C.T.Hà ( |
||
10A5 C.Dung ( | 11A5 C.Thuận ( | 12A5 C.Hồng ( |
||
10A6 C.Phương ( | 11A6 Th.Tiền ( | 12A6 Th.T.Anh ( |
||
10A7 C.Nga ( | 11A7 Th.Hảo ( | 12A7 Th.Đức ( |
||
10A8 Th.Cảnh ( | 11A8 Th.SơnT ( | 12A8 Th.Quỳnh ( |
||
11A9 C.Hòa ( | 12A9 Th.Sang ( |
|||
11A10 C.Lợi ( | 12A10 C.Hdoc ( |
|||
11A11 C.Bảy ( |
10A1 | 11A1 | 12A1 | ||
10A2 Th.Thịnh ( | 11A2 Th.Cường ( | 12A2 Th.N.Nam ( |
||
10A3 | 11A3 | 12A3 C.An ( |
||
10A4 | 11A4 Th.Thiên ( | 12A4 | ||
10A5 | 11A5 | 12A5 | ||
10A6 | 11A6 | 12A6 | ||
10A7 | 11A7 | 12A7 | ||
10A8 | 11A8 | 12A8 | ||
11A9 | 12A9 Th.Lộc ( |
|||
11A10 | 12A10 Th.Lộc(A2.4) ( |
|||
11A11 |
10A1 | 11A1 | 12A1 | ||
10A2 Th.Nghĩa ( | 11A2 Th.Thiên ( | 12A2 | ||
10A3 | 11A3 | 12A3 C.An ( |
||
10A4 | 11A4 Th.Cường ( | 12A4 | ||
10A5 | 11A5 | 12A5 | ||
10A6 | 11A6 | 12A6 Th.Thịnh ( |
||
10A7 | 11A7 | 12A7 | ||
10A8 | 11A8 Th.N.Nam ( | 12A8 Th.Trung ( |
||
11A9 | 12A9 Th.Lộc ( |
|||
11A10 | 12A10 Th.Lộc(A2.4) ( |
|||
11A11 |
10A1 | 11A1 | 12A1 | ||
10A2 | 11A2 | 12A2 | ||
10A3 Th.Thịnh ( | 11A3 | 12A3 Th.San ( |
||
10A4 | 11A4 | 12A4 | ||
10A5 | 11A5 | 12A5 Cô.An(A2.5) ( |
||
10A6 | 11A6 | 12A6 | ||
10A7 | 11A7 | 12A7 | ||
10A8 | 11A8 Th.Thiên ( | 12A8 C.An ( |
||
11A9 Th.N.Nam ( | 12A9 | |||
11A10 Th.Cường ( | 12A10 Th.Nghĩa ( |
|||
11A11 |
10A1 | 11A1 | 12A1 | ||
10A2 | 11A2 | 12A2 | ||
10A3 Th.Nghĩa ( | 11A3 | 12A3 | ||
10A4 | 11A4 | 12A4 | ||
10A5 | 11A5 | 12A5 Cô.An(A2.5) ( |
||
10A6 | 11A6 | 12A6 | ||
10A7 Th.Thịnh ( | 11A7 | 12A7 | ||
10A8 | 11A8 | 12A8 C.An ( |
||
11A9 | 12A9 | |||
11A10 | 12A10 Th.Thiên ( |
|||
11A11 Th.Cường ( |
TT | LỚP | GVCN | HK1 | VT1 | HK2 | VT2 | CN | VT CN |
1 | 10A1 | Cô Nguyễn Thị Phương | 99.201 | 18 | 98.756 | 23 | 98.904 | 22 |
2 | 10A2 | Thầy Phan Vũ Đại Huynh | 99.517 | 13 | 99.307 | 11 | 99.377 | 13 |
3 | 10A3 | Thầy Nguyễn Văn Tú | 98.977 | 24 | 98.990 | 20 | 98.986 | 21 |
4 | 10A4 | Thầy Đặng Văn Hiếu | 99.165 | 22 | 99.245 | 12 | 99.218 | 16 |
5 | 10A5 | Thầy Trần Xuân Minh Thức | 99.444 | 14 | 99.233 | 14 | 99.303 | 14 |
6 | 10A6 | Cô Hồ Thị Mỹ Dung | 99.199 | 19 | 99.045 | 18 | 99.096 | 19 |
7 | 10A7 | Cô Nguyễn Thị Hà | 98.600 | 27 | 98.969 | 21 | 98.846 | 24 |
8 | 10A8 | Cô Phạm Thị Hương | 98.721 | 26 | 99.393 | 8 | 99.169 | 17 |
9 | 11A1 | Thầy Hoàng Kim Khương | 100.824 | 2 | 99.341 | 9 | 99.835 | 3 |
10 | 11A2 | Thầy Lê Quang Chánh | 99.599 | 11 | 99.759 | 2 | 99.706 | 4 |
11 | 11A3 | Cô Đinh Thị Bích Đào | 99.188 | 21 | 98.660 | 26 | 98.836 | 25 |
12 | 11A4 | Thầy Huỳnh Văn Tiến | 97.827 | 29 | 98.045 | 28 | 97.972 | 28 |
13 | 11A5 | Cô Huỳnh Thị Hiệp Đức | 99.196 | 20 | 99.233 | 13 | 99.221 | 15 |
14 | 11A6 | Cô Nguyễn Thị Thuận | 100.311 | 4 | 99.217 | 15 | 99.582 | 8 |
15 | 11A7 | Cô Dương Thị Lệ Hoà | 99.669 | 10 | 98.662 | 25 | 98.998 | 20 |
16 | 11A8 | Thầy Phạm Thái Sơn | 98.841 | 25 | 97.169 | 29 | 97.726 | 29 |
17 | 11A9 | Thầy Cao Bá Hảo | 100.643 | 3 | 99.148 | 17 | 99.646 | 7 |
18 | 11A10 | Cô Hoàng Hương Thảo | 98.387 | 28 | 98.942 | 22 | 98.757 | 26 |
19 | 11A11 | Cô Triệu My | 99.301 | 17 | 99.014 | 19 | 99.110 | 18 |
20 | 12A1 | Thầy Bùi Công Tuấn | 101.142 | 1 | 99.605 | 5 | 100.117 | 1 |
21 | 12A2 | Thầy Nguyễn Phi Khanh | 100.232 | 5 | 99.814 | 1 | 99.953 | 2 |
22 | 12A3 | Cô Bùi Thị Ngọc An | 99.563 | 12 | 99.529 | 7 | 99.540 | 11 |
23 | 12A4 | Thầy Nguyễn Xuân Hạ | 99.323 | 16 | 98.234 | 27 | 98.597 | 27 |
24 | 12A5 | Cô Cao Thị Quế | 99.781 | 8 | 99.207 | 16 | 99.398 | 12 |
25 | 12A6 | Cô Phạm Thị Lê | 100.055 | 6 | 99.316 | 10 | 99.562 | 10 |
26 | 12A7 | Cô Trần Thị Lệ Hằng | 99.877 | 7 | 99.592 | 6 | 99.687 | 5 |
27 | 12A8 | Cô Nguyễn Thị Hồng | 99.119 | 23 | 98.752 | 24 | 98.874 | 23 |
28 | 12A9 | Cô Nguyễn Thị Lan Anh | 99.739 | 9 | 99.612 | 4 | 99.654 | 6 |
29 | 12A10 | Cô Ngọc Anh Êban | 99.408 | 15 | 99.657 | 3 | 99.574 | 9 |
TT | LỚP | GVCN | HK1 | VT1 | HK2 | VT2 | CN | VT CN |
1 | 12A1 | Thầy Bùi Công Tuấn | 101.142 | 1 | 99.605 | 5 | 100.117 | 1 |
2 | 12A2 | Thầy Nguyễn Phi Khanh | 100.232 | 5 | 99.814 | 1 | 99.953 | 2 |
3 | 11A1 | Thầy Hoàng Kim Khương | 100.824 | 2 | 99.341 | 9 | 99.835 | 3 |
4 | 11A2 | Thầy Lê Quang Chánh | 99.599 | 11 | 99.759 | 2 | 99.706 | 4 |
5 | 12A7 | Cô Trần Thị Lệ Hằng | 99.877 | 7 | 99.592 | 6 | 99.687 | 5 |
6 | 12A9 | Cô Nguyễn Thị Lan Anh | 99.739 | 9 | 99.612 | 4 | 99.654 | 6 |
7 | 11A9 | Thầy Cao Bá Hảo | 100.643 | 3 | 99.148 | 17 | 99.646 | 7 |
8 | 11A6 | Cô Nguyễn Thị Thuận | 100.311 | 4 | 99.217 | 15 | 99.582 | 8 |
9 | 12A10 | Cô Ngọc Anh Êban | 99.408 | 15 | 99.657 | 3 | 99.574 | 9 |
10 | 12A6 | Cô Phạm Thị Lê | 100.055 | 6 | 99.316 | 10 | 99.562 | 10 |
11 | 12A3 | Cô Bùi Thị Ngọc An | 99.563 | 12 | 99.529 | 7 | 99.540 | 11 |
12 | 12A5 | Cô Cao Thị Quế | 99.781 | 8 | 99.207 | 16 | 99.398 | 12 |
13 | 10A2 | Thầy Phan Vũ Đại Huynh | 99.517 | 13 | 99.307 | 11 | 99.377 | 13 |
14 | 10A5 | Thầy Trần Xuân Minh Thức | 99.444 | 14 | 99.233 | 14 | 99.303 | 14 |
15 | 11A5 | Cô Huỳnh Thị Hiệp Đức | 99.196 | 20 | 99.233 | 13 | 99.221 | 15 |
16 | 10A4 | Thầy Đặng Văn Hiếu | 99.165 | 22 | 99.245 | 12 | 99.218 | 16 |
17 | 10A8 | Cô Phạm Thị Hương | 98.721 | 26 | 99.393 | 8 | 99.169 | 17 |
18 | 11A11 | Cô Triệu My | 99.301 | 17 | 99.014 | 19 | 99.110 | 18 |
19 | 10A6 | Cô Hồ Thị Mỹ Dung | 99.199 | 19 | 99.045 | 18 | 99.096 | 19 |
20 | 11A7 | Cô Dương Thị Lệ Hoà | 99.669 | 10 | 98.662 | 25 | 98.998 | 20 |
21 | 10A3 | Thầy Nguyễn Văn Tú | 98.977 | 24 | 98.990 | 20 | 98.986 | 21 |
22 | 10A1 | Cô Nguyễn Thị Phương | 99.201 | 18 | 98.756 | 23 | 98.904 | 22 |
23 | 12A8 | Cô Nguyễn Thị Hồng | 99.119 | 23 | 98.752 | 24 | 98.874 | 23 |
24 | 10A7 | Cô Nguyễn Thị Hà | 98.600 | 27 | 98.969 | 21 | 98.846 | 24 |
25 | 11A3 | Cô Đinh Thị Bích Đào | 99.188 | 21 | 98.660 | 26 | 98.836 | 25 |
26 | 11A10 | Cô Hoàng Hương Thảo | 98.387 | 28 | 98.942 | 22 | 98.757 | 26 |
27 | 12A4 | Thầy Nguyễn Xuân Hạ | 99.323 | 16 | 98.234 | 27 | 98.597 | 27 |
28 | 11A4 | Thầy Huỳnh Văn Tiến | 97.827 | 29 | 98.045 | 28 | 97.972 | 28 |
29 | 11A8 | Thầy Phạm Thái Sơn | 98.841 | 25 | 97.169 | 29 | 97.726 | 29 |