Buổi sáng | Buổi chiều |
---|---|
- Hội nghị tập huấn công tác bảo vệ bí mật Nhà nước 02 ngày tại Trường THPT Chuyên Nguyễn Du: T.Ninh, C.Hiền - 8h00-8h45: Giới thiệu SGK Tin học lớp 10 trực tuyến: Giáo viên tổ CNTT - 9 giờ 35: Họp đoàn dự thi Olympic 10/3 tại Hội trường (T. Huynh, HS) | - Giáo viên cập nhật điểm kiểm tra thường xuyên vào smas |
Sáng | |
Chiều |
Văn: C.Bảy ( Toán: C.Tiên ( Lý-CN: C.Quế ( Hóa: Th.Bát ( Sinh-CN: C.Hiến ( Sử: Th.Đức ( Địa: Th.Hải ( GDKT&PL: C.Tú ( NN: C.Hdoc ( Tin: Th.Thắng ( |
10A1 C.Lợi ( | 11A1 C.Tiên ( | 12A1 C.Hdoc ( |
||
10A2 Th.Ngọ ( | 11A2 Th.Chánh ( | 12A2 C.Đức ( |
||
10A3 C.An ( | 11A3 Th.Bình ( | 12A3 C.T.Hà ( |
||
10A4 C.Hà ( | 11A4 C.Hiến ( | 12A4 Th.Lộc ( |
||
10A5 Th.Đức ( | 11A5 Th.Tuấn ( | 12A5 C.Quế ( |
||
10A6 Th.Hải ( | 11A6 C.Bảy ( | 12A6 C.L.Hằng ( |
||
10A7 C.Vân ( | 11A7 C.Thuận ( | 12A7 Th.Hạ ( |
||
10A8 Th.Nam ( | 11A8 C.Tú ( | 12A8 Th.Thắng ( |
||
11A9 Th.Sang ( | 12A9 C.L.Anh ( |
|||
11A10 Th.Cảnh ( | 12A10 Th.Bát ( |
|||
11A11 T.Q.Thắng ( |
Văn: C.Bảy ( Toán: T.Huynh ( Lý-CN: Th.Hiếu ( Hóa: Th.Bát ( Sinh-CN: C.Hiến ( Sử: Th.Đức ( Địa: Th.Hải ( GDKT&PL: C.L.Hằng ( NN: Th.Quỳnh ( Tin: Th.Thắng ( |
10A1 T.Huynh ( | 11A1 Th.Thắng ( | 12A1 Th.Đức ( |
||
10A2 C.Hương ( | 11A2 Th.Chánh ( | 12A2 C.Tiên ( |
||
10A3 C.An ( | 11A3 C.Đức ( | 12A3 Th.Quỳnh ( |
||
10A4 Th.Hiếu ( | 11A4 C.Hiến ( | 12A4 T.Q.Thắng ( |
||
10A5 Th.Ngọ ( | 11A5 Th.Tuấn ( | 12A5 C.Hồng ( |
||
10A6 Th.Hải ( | 11A6 C.Bảy ( | 12A6 Th.Hạ ( |
||
10A7 C.Vân ( | 11A7 Th.Quyết ( | 12A7 C.Quế ( |
||
10A8 C.L.Hằng ( | 11A8 C.L.Anh ( | 12A8 Th.Sang ( |
||
11A9 Th.Cảnh ( | 12A9 Th.Nam ( |
|||
11A10 C.Lợi ( | 12A10 Th.Bát ( |
|||
11A11 Th.Bình ( |
Văn: C.Bảy ( Toán: T.Huynh ( Lý-CN: Th.Hiếu ( Sinh-CN: C.Hiến ( Sử: Th.Đức ( Địa: Th.Hải ( GDKT&PL: C.Tú ( NN: Th.Quỳnh ( Tin: Th.Thắng ( |
10A1 T.Huynh ( | 11A1 C.Hiến ( | 12A1 Th.Tuấn ( |
||
10A2 C.Hương ( | 11A2 C.T.Hà ( | 12A2 C.Tiên ( |
||
10A3 Th.Nam ( | 11A3 C.Đức ( | 12A3 C.An ( |
||
10A4 C.Vân ( | 11A4 C.Quế ( | 12A4 C.Hồng ( |
||
10A5 Th.Hiếu ( | 11A5 Th.Quyết ( | 12A5 Th.Đức ( |
||
10A6 C.Tú ( | 11A6 C.Thuận ( | 12A6 Th.Quỳnh ( |
||
10A7 C.Hà ( | 11A7 Th.Sang ( | 12A7 Th.Bát ( |
||
10A8 Th.Ngọ ( | 11A8 C.Bảy ( | 12A8 Th.Hải ( |
||
11A9 T.Q.Thắng ( | 12A9 Th.Lộc ( |
|||
11A10 Th.Thắng ( | 12A10 C.Hdoc ( |
|||
11A11 C.L.Anh ( |
10A1 Th.Nghĩa ( | 11A1 | 12A1 | ||
10A2 | 11A2 | 12A2 | ||
10A3 | 11A3 Th.Cường ( | 12A3 | ||
10A4 | 11A4 | 12A4 | ||
10A5 | 11A5 | 12A5 | ||
10A6 | 11A6 Th.Thiên ( | 12A6 | ||
10A7 | 11A7 Th.N.Nam ( | 12A7 | ||
10A8 Th.Thịnh ( | 11A8 | 12A8 | ||
11A9 | 12A9 | |||
11A10 | 12A10 | |||
11A11 |
10A1 | 11A1 | 12A1 Th.Cường ( |
||
10A2 | 11A2 | 12A2 | ||
10A3 | 11A3 Th.Thiên ( | 12A3 | ||
10A4 Th.Thịnh ( | 11A4 | 12A4 | ||
10A5 | 11A5 | 12A5 | ||
10A6 | 11A6 Th.N.Nam ( | 12A6 | ||
10A7 | 11A7 | 12A7 | ||
10A8 Th.Nghĩa ( | 11A8 | 12A8 | ||
11A9 | 12A9 | |||
11A10 | 12A10 | |||
11A11 |
10A1 | 11A1 Th.Thiên ( | 12A1 | ||
10A2 | 11A2 | 12A2 | ||
10A3 | 11A3 | 12A3 | ||
10A4 | 11A4 Th.Cường ( | 12A4 Th.Thịnh ( |
||
10A5 | 11A5 Th.N.Nam ( | 12A5 | ||
10A6 | 11A6 | 12A6 | ||
10A7 | 11A7 | 12A7 | ||
10A8 | 11A8 | 12A8 | ||
11A9 | 12A9 Th.Nghĩa ( |
|||
11A10 | 12A10 | |||
11A11 |
10A1 | 11A1 Th.Cường ( | 12A1 | ||
10A2 | 11A2 | 12A2 | ||
10A3 | 11A3 | 12A3 | ||
10A4 | 11A4 | 12A4 Th.Nghĩa ( |
||
10A5 | 11A5 Th.Thiên ( | 12A5 | ||
10A6 | 11A6 | 12A6 | ||
10A7 | 11A7 | 12A7 | ||
10A8 | 11A8 | 12A8 | ||
11A9 | 12A9 | |||
11A10 | 12A10 | |||
11A11 |
TT | LỚP | GVCN | HK1 | VT1 | HK2 | VT2 | CN | VT CN |
1 | 10A1 | Cô Nguyễn Thị Phương | 99.201 | 18 | 97.998 | 22 | 98.399 | 23 |
2 | 10A2 | Thầy Phan Vũ Đại Huynh | 99.517 | 13 | 99.149 | 11 | 99.272 | 10 |
3 | 10A3 | Thầy Nguyễn Văn Tú | 98.977 | 24 | 98.790 | 15 | 98.852 | 17 |
4 | 10A4 | Thầy Đặng Văn Hiếu | 99.165 | 22 | 98.971 | 12 | 99.036 | 13 |
5 | 10A5 | Thầy Trần Xuân Minh Thức | 99.444 | 14 | 98.693 | 16 | 98.943 | 16 |
6 | 10A6 | Cô Hồ Thị Mỹ Dung | 99.199 | 19 | 99.651 | 8 | 99.500 | 8 |
7 | 10A7 | Cô Nguyễn Thị Hà | 98.600 | 27 | 98.899 | 14 | 98.799 | 19 |
8 | 10A8 | Cô Phạm Thị Hương | 98.721 | 26 | 99.456 | 9 | 99.211 | 11 |
9 | 11A1 | Thầy Hoàng Kim Khương | 100.824 | 2 | 98.318 | 21 | 99.153 | 12 |
10 | 11A2 | Thầy Lê Quang Chánh | 99.599 | 11 | 99.667 | 4 | 99.644 | 5 |
11 | 11A3 | Cô Đinh Thị Bích Đào | 99.188 | 21 | 98.940 | 13 | 99.023 | 14 |
12 | 11A4 | Thầy Huỳnh Văn Tiến | 97.827 | 29 | 97.079 | 25 | 97.328 | 28 |
13 | 11A5 | Cô Huỳnh Thị Hiệp Đức | 99.196 | 20 | 98.401 | 19 | 98.666 | 21 |
14 | 11A6 | Cô Nguyễn Thị Thuận | 100.311 | 4 | 98.361 | 20 | 99.011 | 15 |
15 | 11A7 | Cô Dương Thị Lệ Hoà | 99.669 | 10 | 96.851 | 27 | 97.790 | 26 |
16 | 11A8 | Thầy Phạm Thái Sơn | 98.841 | 25 | 95.011 | 29 | 96.288 | 29 |
17 | 11A9 | Thầy Cao Bá Hảo | 100.643 | 3 | 97.051 | 26 | 98.248 | 24 |
18 | 11A10 | Cô Hoàng Hương Thảo | 98.387 | 28 | 98.533 | 18 | 98.484 | 22 |
19 | 11A11 | Cô Triệu My | 99.301 | 17 | 98.577 | 17 | 98.818 | 18 |
20 | 12A1 | Thầy Bùi Công Tuấn | 101.142 | 1 | 97.472 | 23 | 98.695 | 20 |
21 | 12A2 | Thầy Nguyễn Phi Khanh | 100.232 | 5 | 99.859 | 1 | 99.983 | 1 |
22 | 12A3 | Cô Bùi Thị Ngọc An | 99.563 | 12 | 99.662 | 5 | 99.629 | 6 |
23 | 12A4 | Thầy Nguyễn Xuân Hạ | 99.323 | 16 | 99.357 | 10 | 99.346 | 9 |
24 | 12A5 | Cô Cao Thị Quế | 99.781 | 8 | 97.335 | 24 | 98.150 | 25 |
25 | 12A6 | Cô Phạm Thị Lê | 100.055 | 6 | 99.735 | 3 | 99.842 | 3 |
26 | 12A7 | Cô Trần Thị Lệ Hằng | 99.877 | 7 | 99.837 | 2 | 99.850 | 2 |
27 | 12A8 | Cô Nguyễn Thị Hồng | 99.119 | 23 | 96.450 | 28 | 97.340 | 27 |
28 | 12A9 | Cô Nguyễn Thị Lan Anh | 99.739 | 9 | 99.655 | 7 | 99.683 | 4 |
29 | 12A10 | Cô Ngọc Anh Êban | 99.408 | 15 | 99.659 | 6 | 99.575 | 7 |
TT | LỚP | GVCN | HK1 | VT1 | HK2 | VT2 | CN | VT CN |
1 | 12A1 | Thầy Bùi Công Tuấn | 101.142 | 1 | 97.472 | 23 | 98.695 | 20 |
2 | 11A1 | Thầy Hoàng Kim Khương | 100.824 | 2 | 98.318 | 21 | 99.153 | 12 |
3 | 11A9 | Thầy Cao Bá Hảo | 100.643 | 3 | 97.051 | 26 | 98.248 | 24 |
4 | 11A6 | Cô Nguyễn Thị Thuận | 100.311 | 4 | 98.361 | 20 | 99.011 | 15 |
5 | 12A2 | Thầy Nguyễn Phi Khanh | 100.232 | 5 | 99.859 | 1 | 99.983 | 1 |
6 | 12A6 | Cô Phạm Thị Lê | 100.055 | 6 | 99.735 | 3 | 99.842 | 3 |
7 | 12A7 | Cô Trần Thị Lệ Hằng | 99.877 | 7 | 99.837 | 2 | 99.850 | 2 |
8 | 12A5 | Cô Cao Thị Quế | 99.781 | 8 | 97.335 | 24 | 98.150 | 25 |
9 | 12A9 | Cô Nguyễn Thị Lan Anh | 99.739 | 9 | 99.655 | 7 | 99.683 | 4 |
10 | 11A7 | Cô Dương Thị Lệ Hoà | 99.669 | 10 | 96.851 | 27 | 97.790 | 26 |
11 | 11A2 | Thầy Lê Quang Chánh | 99.599 | 11 | 99.667 | 4 | 99.644 | 5 |
12 | 12A3 | Cô Bùi Thị Ngọc An | 99.563 | 12 | 99.662 | 5 | 99.629 | 6 |
13 | 10A2 | Thầy Phan Vũ Đại Huynh | 99.517 | 13 | 99.149 | 11 | 99.272 | 10 |
14 | 10A5 | Thầy Trần Xuân Minh Thức | 99.444 | 14 | 98.693 | 16 | 98.943 | 16 |
15 | 12A10 | Cô Ngọc Anh Êban | 99.408 | 15 | 99.659 | 6 | 99.575 | 7 |
16 | 12A4 | Thầy Nguyễn Xuân Hạ | 99.323 | 16 | 99.357 | 10 | 99.346 | 9 |
17 | 11A11 | Cô Triệu My | 99.301 | 17 | 98.577 | 17 | 98.818 | 18 |
18 | 10A1 | Cô Nguyễn Thị Phương | 99.201 | 18 | 97.998 | 22 | 98.399 | 23 |
19 | 10A6 | Cô Hồ Thị Mỹ Dung | 99.199 | 19 | 99.651 | 8 | 99.500 | 8 |
20 | 11A5 | Cô Huỳnh Thị Hiệp Đức | 99.196 | 20 | 98.401 | 19 | 98.666 | 21 |
21 | 11A3 | Cô Đinh Thị Bích Đào | 99.188 | 21 | 98.940 | 13 | 99.023 | 14 |
22 | 10A4 | Thầy Đặng Văn Hiếu | 99.165 | 22 | 98.971 | 12 | 99.036 | 13 |
23 | 12A8 | Cô Nguyễn Thị Hồng | 99.119 | 23 | 96.450 | 28 | 97.340 | 27 |
24 | 10A3 | Thầy Nguyễn Văn Tú | 98.977 | 24 | 98.790 | 15 | 98.852 | 17 |
25 | 11A8 | Thầy Phạm Thái Sơn | 98.841 | 25 | 95.011 | 29 | 96.288 | 29 |
26 | 10A8 | Cô Phạm Thị Hương | 98.721 | 26 | 99.456 | 9 | 99.211 | 11 |
27 | 10A7 | Cô Nguyễn Thị Hà | 98.600 | 27 | 98.899 | 14 | 98.799 | 19 |
28 | 11A10 | Cô Hoàng Hương Thảo | 98.387 | 28 | 98.533 | 18 | 98.484 | 22 |
29 | 11A4 | Thầy Huỳnh Văn Tiến | 97.827 | 29 | 97.079 | 25 | 97.328 | 28 |