Buổi sáng | Buổi chiều |
---|---|
Tập huấn coi thi học sinh giỏi quốc gia (T. Ninh) | - 16h30 : Dự Tổng kêt Ngày hội STEM (T. Ninh, GV và HS có sản phẩm dự thi cấp tỉnh theo Quyết định) - 13 giờ 30: Kiểm tra nói Tiếng Anh Khối 11 |
Sáng | |
Chiều |
Văn: C.Bảy ( Toán: Th.Hảo ( Lý-CN: C.Đào ( Hóa: Th.Tú ( Sử: C.Ba ( Địa: Th.Hải ( GDCD: C.Hòa ( NN: Th.Lễ ( Tin: C.Thúy ( |
10A1 C.Thúy ( | 11A1 C.Ba ( | 12A1 C.Lê ( |
||
10A2 C.Hương ( | 11A2 | 12A2 Th.Trường ( |
||
10A3 C.An ( | 11A3 C.Đào ( | 12A3 Th.Tú ( |
||
10A4 Th.SơnT ( | 11A4 C.Quế ( | 12A4 Th.Lễ ( |
||
10A5 Th.Thức ( | 11A5 Th.Chánh ( | 12A5 Th.Tuấn ( |
||
10A6 C.Dung ( | 11A6 C.Bảy ( | 12A6 Th.Hạ ( |
||
10A7 C.Hà ( | 11A7 Th.Hảo ( | 12A7 C.L.Hằng ( |
||
10A8 Th.Hải ( | 11A8 C.L.Anh ( | 12A8 C.Hồng ( |
||
11A9 C.Hòa ( | 12A9 Th.Sang ( |
|||
11A10 C.Thuận ( | 12A10 C.NgAnh ( |
|||
11A11 Th.Khương ( |
Văn: C.Thảo ( Toán: Th.Hảo ( Lý-CN: Th.Khanh ( Hóa: Th.Tiến ( Sử: C.Ba ( Địa: Th.Hải ( NN: Th.Lễ ( Tin: C.Thúy ( |
10A1 C.Thúy ( | 11A1 Th.Khương ( | 12A1 C.Lê ( |
||
10A2 Th.Tiến ( | 11A2 Th.Hảo ( | 12A2 Th.Trường ( |
||
10A3 Th.Huynh ( | 11A3 C.Đào ( | 12A3 Th.Tú ( |
||
10A4 C.Hà ( | 11A4 C.Quế ( | 12A4 Th.Lễ ( |
||
10A5 Th.Thức ( | 11A5 Th.Chánh ( | 12A5 Th.Tuấn ( |
||
10A6 C.Dung ( | 11A6 Th.Sang ( | 12A6 Th.Khanh ( |
||
10A7 Th.Hải ( | 11A7 C.Thuận ( | 12A7 Th.Hạ ( |
||
10A8 C.Hương ( | 11A8 Th.SơnT ( | 12A8 C.Hồng ( |
||
11A9 C.Hòa ( | 12A9 C.Ba ( |
|||
11A10 C.Thảo ( | 12A10 C.NgAnh ( |
|||
11A11 C.My ( |
Văn: C.Thảo ( Toán: Th.Hảo ( Lý-CN: Th.Hiếu ( Hóa: C.My ( Sinh-CN: C.Đức ( Sử: C.Ba ( Địa: Th.Hải ( GDCD: C.Bảy ( NN: Th.Lễ ( Tin: C.Thúy ( |
10A1 Th.Hiếu ( | 11A1 C.Bảy ( | 12A1 Th.Tuấn ( |
||
10A2 C.Thúy ( | 11A2 Th.Hảo ( | 12A2 C.Đức ( |
||
10A3 Th.Huynh ( | 11A3 C.My ( | 12A3 C.NgAnh ( |
||
10A4 C.Hà ( | 11A4 Th.Tiến ( | 12A4 Th.Khanh ( |
||
10A5 Th.Lễ ( | 11A5 C.Hòa ( | 12A5 C.Quế ( |
||
10A6 | 11A6 Th.Sang ( | 12A6 C.Ba ( |
||
10A7 C.L.Hằng ( | 11A7 C.Thuận ( | 12A7 Th.Hạ ( |
||
10A8 C.Hương ( | 11A8 Th.SơnT ( | 12A8 C.An ( |
||
11A9 C.L.Anh ( | 12A9 Th.Trường ( |
|||
11A10 C.Thảo ( | 12A10 Th.Hải ( |
|||
11A11 Th.Chánh ( |
Văn: C.Thảo ( Toán: Th.Tuấn ( Lý-CN: Th.Hiếu ( Hóa: C.Phương ( Sinh-CN: Th.Hạ ( Sử: C.Ba ( Địa: Th.Hải ( GDCD: C.Bảy ( NN: Th.Lễ ( Tin: C.Thúy ( |
10A1 C.Hà ( | 11A1 C.Thảo ( | 12A1 Th.Hạ ( |
||
10A2 C.Thúy ( | 11A2 C.Phương ( | 12A2 C.Ba ( |
||
10A3 C.Đức ( | 11A3 C.My ( | 12A3 C.An ( |
||
10A4 Th.Hiếu ( | 11A4 Th.Tiến ( | 12A4 Th.Khanh ( |
||
10A5 Th.Tú ( | 11A5 Th.Tuấn ( | 12A5 C.Hồng ( |
||
10A6 | 11A6 C.Đào ( | 12A6 C.Lê ( |
||
10A7 C.Dung ( | 11A7 C.Hòa ( | 12A7 Th.Lễ ( |
||
10A8 C.L.Hằng ( | 11A8 Th.Thức ( | 12A8 Th.Sang ( |
||
11A9 Th.Khương ( | 12A9 C.L.Anh ( |
|||
11A10 Th.Trường ( | 12A10 Th.Hải ( |
|||
11A11 C.Bảy ( |
10A1 C.Phương ( | 11A1 Th.Khương ( | 12A1 Th.Tuấn ( |
||
10A2 Th.Huynh ( | 11A2 Th.Chánh ( | 12A2 Th.Khanh ( |
||
10A3 Th.Tú ( | 11A3 C.Đào ( | 12A3 C.An ( |
||
10A4 Th.Hiếu ( | 11A4 Th.Tiến ( | 12A4 Th.Hạ ( |
||
10A5 Th.Thức ( | 11A5 C.Đức ( | 12A5 C.Quế ( |
||
10A6 C.Dung ( | 11A6 C.Thuận ( | 12A6 C.Lê ( |
||
10A7 C.Hà ( | 11A7 C.Hòa ( | 12A7 C.L.Hằng ( |
||
10A8 C.Hương ( | 11A8 Th.SơnT ( | 12A8 C.Hồng ( |
||
11A9 Th.Hảo ( | 12A9 C.L.Anh ( |
|||
11A10 C.Thảo ( | 12A10 C.NgAnh ( |
|||
11A11 C.My ( |
TT | LỚP | GVCN | HK1 | VT1 | HK2 | VT2 | CN | VT CN |
1 | 10A1 | Cô Nguyễn Thị Phương | 98.508 | 28 | ||||
2 | 10A2 | Thầy Phan Vũ Đại Huynh | 99.003 | 24 | ||||
3 | 10A3 | Thầy Nguyễn Văn Tú | 99.203 | 18 | ||||
4 | 10A4 | Thầy Đặng Văn Hiếu | 99.060 | 22 | ||||
5 | 10A5 | Thầy Trần Xuân Minh Thức | 99.498 | 11 | ||||
6 | 10A6 | Cô Hồ Thị Mỹ Dung | 99.174 | 19 | ||||
7 | 10A7 | Cô Nguyễn Thị Hà | 99.225 | 17 | ||||
8 | 10A8 | Cô Phạm Thị Hương | 98.866 | 25 | ||||
9 | 11A1 | Thầy Hoàng Kim Khương | 99.759 | 5 | ||||
10 | 11A2 | Thầy Lê Quang Chánh | 99.662 | 8 | ||||
11 | 11A3 | Cô Đinh Thị Bích Đào | 98.739 | 27 | ||||
12 | 11A4 | Thầy Huỳnh Văn Tiến | 99.353 | 14 | ||||
13 | 11A5 | Cô Huỳnh Thị Hiệp Đức | 99.165 | 20 | ||||
14 | 11A6 | Cô Nguyễn Thị Thuận | 99.715 | 6 | ||||
15 | 11A7 | Cô Dương Thị Lệ Hoà | 99.715 | 6 | ||||
16 | 11A8 | Thầy Phạm Thái Sơn | 98.824 | 26 | ||||
17 | 11A9 | Thầy Cao Bá Hảo | 99.781 | 2 | ||||
18 | 11A10 | Cô Hoàng Hương Thảo | 99.051 | 23 | ||||
19 | 11A11 | Cô Triệu My | 99.455 | 12 | ||||
20 | 12A1 | Thầy Bùi Công Tuấn | 99.772 | 4 | ||||
21 | 12A2 | Thầy Nguyễn Phi Khanh | 99.691 | 7 | ||||
22 | 12A3 | Cô Bùi Thị Ngọc An | 99.321 | 15 | ||||
23 | 12A4 | Thầy Nguyễn Xuân Hạ | 99.240 | 16 | ||||
24 | 12A5 | Cô Cao Thị Quế | 99.624 | 10 | ||||
25 | 12A6 | Cô Phạm Thị Lê | 99.641 | 9 | ||||
26 | 12A7 | Cô Trần Thị Lệ Hằng | 99.779 | 3 | ||||
27 | 12A8 | Cô Nguyễn Thị Hồng | 99.138 | 21 | ||||
28 | 12A9 | Cô Nguyễn Thị Lan Anh | 99.436 | 13 | ||||
29 | 12A10 | Cô Ngọc Anh Êban | 99.788 | 1 |
TT | LỚP | GVCN | HK1 | VT1 | HK2 | VT2 | CN | VT CN |
1 | 12A10 | Cô Ngọc Anh Êban | 99.788 | 1 | ||||
2 | 11A9 | Thầy Cao Bá Hảo | 99.781 | 2 | ||||
3 | 12A7 | Cô Trần Thị Lệ Hằng | 99.779 | 3 | ||||
4 | 12A1 | Thầy Bùi Công Tuấn | 99.772 | 4 | ||||
5 | 11A1 | Thầy Hoàng Kim Khương | 99.759 | 5 | ||||
6 | 11A6 | Cô Nguyễn Thị Thuận | 99.715 | 6 | ||||
7 | 11A7 | Cô Dương Thị Lệ Hoà | 99.715 | 6 | ||||
8 | 12A2 | Thầy Nguyễn Phi Khanh | 99.691 | 7 | ||||
9 | 11A2 | Thầy Lê Quang Chánh | 99.662 | 8 | ||||
10 | 12A6 | Cô Phạm Thị Lê | 99.641 | 9 | ||||
11 | 12A5 | Cô Cao Thị Quế | 99.624 | 10 | ||||
12 | 10A5 | Thầy Trần Xuân Minh Thức | 99.498 | 11 | ||||
13 | 11A11 | Cô Triệu My | 99.455 | 12 | ||||
14 | 12A9 | Cô Nguyễn Thị Lan Anh | 99.436 | 13 | ||||
15 | 11A4 | Thầy Huỳnh Văn Tiến | 99.353 | 14 | ||||
16 | 12A3 | Cô Bùi Thị Ngọc An | 99.321 | 15 | ||||
17 | 12A4 | Thầy Nguyễn Xuân Hạ | 99.240 | 16 | ||||
18 | 10A7 | Cô Nguyễn Thị Hà | 99.225 | 17 | ||||
19 | 10A3 | Thầy Nguyễn Văn Tú | 99.203 | 18 | ||||
20 | 10A6 | Cô Hồ Thị Mỹ Dung | 99.174 | 19 | ||||
21 | 11A5 | Cô Huỳnh Thị Hiệp Đức | 99.165 | 20 | ||||
22 | 12A8 | Cô Nguyễn Thị Hồng | 99.138 | 21 | ||||
23 | 10A4 | Thầy Đặng Văn Hiếu | 99.060 | 22 | ||||
24 | 11A10 | Cô Hoàng Hương Thảo | 99.051 | 23 | ||||
25 | 10A2 | Thầy Phan Vũ Đại Huynh | 99.003 | 24 | ||||
26 | 10A8 | Cô Phạm Thị Hương | 98.866 | 25 | ||||
27 | 11A8 | Thầy Phạm Thái Sơn | 98.824 | 26 | ||||
28 | 11A3 | Cô Đinh Thị Bích Đào | 98.739 | 27 | ||||
29 | 10A1 | Cô Nguyễn Thị Phương | 98.508 | 28 |