Buổi sáng | Buổi chiều |
---|---|
- Thực hiện thời khóa biểu số 11 - Hạn cuối đăng ký dự thi của thí sinh - HS 12 và this sinh tự do - Nộp đề KTTT khối 10, 11 các môn: Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh, Lịch sử, Địa lí, GDKTPL, Vật lí, Hoá học, Sinh học - TTCM - Dọn vệ sinh cầu thang: 10A3, 11A1, 11A8, 11A5, 11A6, 11A7 (cả tuần) | Thực hiện thời khóa biểu số 11 |
Sáng | |
Chiều |
10A1 C.Phương ( | 11A1 Th.Khương ( | 12A1 Th.Dũng ( |
||
10A2 Th.Huynh ( | 11A2 Th.Chánh ( | 12A2 Th.Khanh ( |
||
10A3 Th.Tú ( | 11A3 C.Đào ( | 12A3 Th.Sơn ( |
||
10A4 Th.Hiếu ( | 11A4 Th.Tiến ( | 12A4 C.T.Hà ( |
||
10A5 Th.Thức ( | 11A5 Th.Bát ( | 12A5 C.Quế ( |
||
10A6 C.Dung ( | 11A6 Th.Nhật ( | 12A6 C.Lê ( |
||
10A7 C.Nga ( | 11A7 C.Hòa ( | 12A7 C.L.Hằng ( |
||
10A8 Th.Nam ( | 11A8 Th.SơnT ( | 12A8 Th.C.Hiếu ( |
||
11A9 T.Q.Thắng ( | 12A9 C.L.Anh ( |
|||
11A10 C.Thảo ( | 12A10 C.NgAnh ( |
|||
11A11 C.My ( |
Văn: C.Thảo ( Toán: Th.Thức ( Lý-CN: Th.Sơn ( Hóa: C.Phương ( Sinh-CN: C.Hiến ( Địa: Th.Hải ( GDKT&PL: C.L.Hằng ( NN: Th.Lễ ( Tin: Th.Nam ( |
10A1 Th.Hiếu ( | 11A1 C.Thảo ( | 12A1 Th.Dũng ( |
||
10A2 Th.Tiến ( | 11A2 C.Phương ( | 12A2 T.Q.Thắng ( |
||
10A3 Th.Tú ( | 11A3 Th.SơnT ( | 12A3 Th.Sơn ( |
||
10A4 C.Hà ( | 11A4 C.Hiến ( | 12A4 Th.Hạ ( |
||
10A5 Th.Lễ ( | 11A5 Th.Chánh ( | 12A5 C.L.Anh ( |
||
10A6 C.Dung ( | 11A6 Th.Nhật ( | 12A6 Th.Ngọ ( |
||
10A7 C.Nga ( | 11A7 C.Đào ( | 12A7 C.L.Hằng ( |
||
10A8 Th.Nam ( | 11A8 Th.Thức ( | 12A8 Th.Hải ( |
||
11A9 Th.Khương ( | 12A9 Th.C.Hiếu ( |
|||
11A10 C.Tú ( | 12A10 C.NgAnh ( |
|||
11A11 C.My ( |
Văn: C.Thảo ( Toán: C.Tiên ( Lý-CN: Th.Hiếu ( Hóa: Th.Nhật ( Sinh-CN: C.Hiến ( Sử: C.Ba ( Địa: C.Thuận ( NN: Th.Lễ ( Tin: C.T.Hà ( |
10A1 C.L.Hằng ( | 11A1 C.Tiên ( | 12A1 Th.Nhật ( |
||
10A2 Th.Huynh ( | 11A2 C.T.Hà ( | 12A2 Th.Khanh ( |
||
10A3 C.An ( | 11A3 C.Đức ( | 12A3 C.NgAnh ( |
||
10A4 C.Tú ( | 11A4 C.Hiến ( | 12A4 Th.Hạ ( |
||
10A5 Th.Hiếu ( | 11A5 Th.Bát ( | 12A5 Th.Tuấn ( |
||
10A6 Th.Bình ( | 11A6 C.Thuận ( | 12A6 C.Lê ( |
||
10A7 C.Hà ( | 11A7 Th.Hảo ( | 12A7 C.Quế ( |
||
10A8 Th.Lễ ( | 11A8 Th.Thức ( | 12A8 Th.Ngọ ( |
||
11A9 C.Hòa ( | 12A9 Th.Nam ( |
|||
11A10 C.Thảo ( | 12A10 C.Ba ( |
|||
11A11 T.Q.Thắng ( |
Văn: C.Hòa ( Toán: T.Huynh ( Lý-CN: Th.Khanh ( Hóa: Th.C.Hiếu ( Sinh-CN: C.Hrinh ( Sử: C.Ba ( Địa: Th.Hải ( GDKT&PL: C.Tú ( NN: Th.Khương ( Tin: C.T.Hà ( |
10A1 T.Huynh ( | 11A1 C.Tiên ( | 12A1 Th.Nam ( |
||
10A2 Th.Huynh ( | 11A2 C.Hrinh ( | 12A2 Th.Khanh ( |
||
10A3 C.Nga ( | 11A3 Th.Bình ( | 12A3 C.An ( |
||
10A4 Th.C.Hiếu ( | 11A4 C.T.Hà ( | 12A4 T.Q.Thắng ( |
||
10A5 C.Dung ( | 11A5 C.Ba ( | 12A5 Th.Tuấn ( |
||
10A6 C.Tú ( | 11A6 Th.Quyết ( | 12A6 C.Lê ( |
||
10A7 Th.Hải ( | 11A7 C.Hòa ( | 12A7 Th.Bát ( |
||
10A8 C.Đức ( | 11A8 Th.SơnT ( | 12A8 C.Hồng ( |
||
11A9 Th.Hảo ( | 12A9 C.L.Anh ( |
|||
11A10 C.Thuận ( | 12A10 Th.Ngọ ( |
|||
11A11 Th.Khương ( |
Văn: C.Dung ( Toán: T.Huynh ( Lý-CN: Th.Khanh ( Hóa: Th.Bát ( Sinh-CN: C.Hiến ( Sử: C.Ba ( Địa: Th.Hải ( NN: Th.Lễ ( Tin: C.T.Hà ( |
10A1 T.Huynh ( | 11A1 Th.Khương ( | 12A1 Th.Tuấn ( |
||
10A2 Th.Thức ( | 11A2 Th.Hảo ( | 12A2 Th.Bát ( |
||
10A3 C.Nga ( | 11A3 Th.Bình ( | 12A3 C.An ( |
||
10A4 C.Hrinh ( | 11A4 C.T.Hà ( | 12A4 Th.Lễ ( |
||
10A5 C.Dung ( | 11A5 C.Đức ( | 12A5 C.Hiến ( |
||
10A6 Th.Huynh ( | 11A6 C.Tiên ( | 12A6 Th.Khanh ( |
||
10A7 Th.Nam ( | 11A7 Th.Quyết ( | 12A7 Th.Hạ ( |
||
10A8 Th.Hải ( | 11A8 C.L.Anh ( | 12A8 C.Hồng ( |
||
11A9 T.Q.Thắng ( | 12A9 C.Ba ( |
|||
11A10 C.Thuận ( | 12A10 Th.Ngọ ( |
|||
11A11 C.Tú ( |
10A1 Th.Nghĩa ( | 11A1 Th.Cường ( | 12A1 | ||
10A2 | 11A2 | 12A2 | ||
10A3 | 11A3 | 12A3 Th.Quỳnh ( |
||
10A4 | 11A4 | 12A4 T.Quỳnh(A1.2) ( |
||
10A5 Th.Thịnh ( | 11A5 | 12A5 T Quỳnh(A1.2) ( |
||
10A6 | 11A6 | 12A6 Th.Anh(A2.6) ( |
||
10A7 | 11A7 Th.N.Nam ( | 12A7 Th.T.Anh ( |
||
10A8 | 11A8 | 12A8 C.Hồng ( |
||
11A9 | 12A9 C.L.Anh ( |
|||
11A10 | 12A10 Th.Quỳnh(A1.2) ( |
|||
11A11 Th.Thiên ( |
10A1 Th.Thịnh ( | 11A1 | 12A1 | ||
10A2 | 11A2 | 12A2 | ||
10A3 | 11A3 | 12A3 Th.Quỳnh ( |
||
10A4 | 11A4 | 12A4 T.Quỳnh(A1.2) ( |
||
10A5 | 11A5 | 12A5 T Quỳnh(A1.2) ( |
||
10A6 | 11A6 Th.N.Nam ( | 12A6 Th.Anh(A2.6) ( |
||
10A7 | 11A7 Th.Thiên ( | 12A7 Th.T.Anh ( |
||
10A8 Th.Nghĩa ( | 11A8 | 12A8 C.Hồng ( |
||
11A9 | 12A9 C.L.Anh ( |
|||
11A10 | 12A10 Th.Quỳnh(A1.2) ( |
|||
11A11 Th.Cường ( |
10A1 | 11A1 | 12A1 Th.Cường ( |
||
10A2 | 11A2 | 12A2 | ||
10A3 | 11A3 | 12A3 C.L.Anh ( |
||
10A4 | 11A4 | 12A4 Th.Nghĩa ( |
||
10A5 | 11A5 Th.N.Nam ( | 12A5 | ||
10A6 Th.Thịnh ( | 11A6 | 12A6 | ||
10A7 | 11A7 | 12A7 | ||
10A8 | 11A8 | 12A8 Th.Hải ( |
||
11A9 | 12A9 Th.Thiên ( |
|||
11A10 | 12A10 Th Hải(A2.5) ( |
|||
11A11 |
10A1 | 11A1 | 12A1 Th.Thịnh ( |
||
10A2 | 11A2 | 12A2 | ||
10A3 | 11A3 Th.Cường ( | 12A3 C.L.Anh ( |
||
10A4 | 11A4 | 12A4 | ||
10A5 | 11A5 | 12A5 | ||
10A6 | 11A6 | 12A6 | ||
10A7 | 11A7 | 12A7 Th.Thiên ( |
||
10A8 | 11A8 | 12A8 Th.Hải ( |
||
11A9 | 12A9 Th.Nghĩa ( |
|||
11A10 | 12A10 Th Hải(A2.5) ( |
|||
11A11 |
TT | LỚP | GVCN | HK1 | VT1 | HK2 | VT2 | CN | VT CN |
1 | 10A1 | Cô Nguyễn Thị Phương | 99.201 | 17 | 98.771 | 24 | 98.914 | 22 |
2 | 10A2 | Thầy Phan Vũ Đại Huynh | 99.517 | 13 | 98.358 | 28 | 98.744 | 26 |
3 | 10A3 | Thầy Nguyễn Văn Tú | 98.977 | 24 | 99.113 | 17 | 99.068 | 18 |
4 | 10A4 | Thầy Đặng Văn Hiếu | 99.165 | 22 | 99.208 | 15 | 99.194 | 14 |
5 | 10A5 | Thầy Trần Xuân Minh Thức | 99.444 | 14 | 99.319 | 14 | 99.361 | 10 |
6 | 10A6 | Cô Hồ Thị Mỹ Dung | 99.199 | 18 | 99.345 | 13 | 99.296 | 11 |
7 | 10A7 | Cô Nguyễn Thị Hà | 98.600 | 27 | 98.957 | 20 | 98.838 | 23 |
8 | 10A8 | Cô Phạm Thị Hương | 98.721 | 26 | 99.402 | 10 | 99.175 | 16 |
9 | 11A1 | Thầy Hoàng Kim Khương | 100.824 | 2 | 99.475 | 9 | 99.925 | 2 |
10 | 11A2 | Thầy Lê Quang Chánh | 99.949 | 7 | 99.541 | 4 | 99.677 | 7 |
11 | 11A3 | Cô Đinh Thị Bích Đào | 99.188 | 21 | 98.839 | 23 | 98.955 | 20 |
12 | 11A4 | Thầy Huỳnh Văn Tiến | 97.827 | 29 | 98.398 | 27 | 98.208 | 27 |
13 | 11A5 | Cô Huỳnh Thị Hiệp Đức | 99.196 | 19 | 99.049 | 18 | 99.098 | 17 |
14 | 11A6 | Cô Nguyễn Thị Thuận | 100.311 | 4 | 99.520 | 5 | 99.784 | 5 |
15 | 11A7 | Cô Dương Thị Lệ Hoà | 99.669 | 11 | 98.933 | 21 | 99.178 | 15 |
16 | 11A8 | Thầy Phạm Thái Sơn | 99.191 | 20 | 97.647 | 29 | 98.162 | 28 |
17 | 11A9 | Thầy Cao Bá Hảo | 100.643 | 3 | 99.373 | 11 | 99.796 | 4 |
18 | 11A10 | Cô Hoàng Hương Thảo | 98.387 | 28 | 99.016 | 19 | 98.806 | 25 |
19 | 11A11 | Cô Triệu My | 98.951 | 25 | 99.349 | 12 | 99.216 | 13 |
20 | 12A1 | Thầy Bùi Công Tuấn | 101.142 | 1 | 99.633 | 2 | 100.136 | 1 |
21 | 12A2 | Thầy Nguyễn Phi Khanh | 100.232 | 5 | 99.711 | 1 | 99.885 | 3 |
22 | 12A3 | Cô Bùi Thị Ngọc An | 99.563 | 12 | 99.491 | 6 | 99.515 | 9 |
23 | 12A4 | Thầy Nguyễn Xuân Hạ | 99.323 | 16 | 98.570 | 25 | 98.821 | 24 |
24 | 12A5 | Cô Cao Thị Quế | 99.781 | 9 | 99.629 | 3 | 99.680 | 6 |
25 | 12A6 | Cô Phạm Thị Lê | 100.055 | 6 | 99.488 | 8 | 99.677 | 7 |
26 | 12A7 | Cô Trần Thị Lệ Hằng | 99.877 | 8 | 99.489 | 7 | 99.618 | 8 |
27 | 12A8 | Cô Nguyễn Thị Hồng | 99.119 | 23 | 98.899 | 22 | 98.972 | 19 |
28 | 12A9 | Cô Nguyễn Thị Lan Anh | 99.739 | 10 | 98.530 | 26 | 98.933 | 21 |
29 | 12A10 | Cô Ngọc Anh Êban | 99.408 | 15 | 99.170 | 16 | 99.249 | 12 |
TT | LỚP | GVCN | HK1 | VT1 | HK2 | VT2 | CN | VT CN |
1 | 12A1 | Thầy Bùi Công Tuấn | 101.142 | 1 | 99.633 | 2 | 100.136 | 1 |
2 | 11A1 | Thầy Hoàng Kim Khương | 100.824 | 2 | 99.475 | 9 | 99.925 | 2 |
3 | 12A2 | Thầy Nguyễn Phi Khanh | 100.232 | 5 | 99.711 | 1 | 99.885 | 3 |
4 | 11A9 | Thầy Cao Bá Hảo | 100.643 | 3 | 99.373 | 11 | 99.796 | 4 |
5 | 11A6 | Cô Nguyễn Thị Thuận | 100.311 | 4 | 99.520 | 5 | 99.784 | 5 |
6 | 12A5 | Cô Cao Thị Quế | 99.781 | 9 | 99.629 | 3 | 99.680 | 6 |
7 | 12A6 | Cô Phạm Thị Lê | 100.055 | 6 | 99.488 | 8 | 99.677 | 7 |
8 | 11A2 | Thầy Lê Quang Chánh | 99.949 | 7 | 99.541 | 4 | 99.677 | 7 |
9 | 12A7 | Cô Trần Thị Lệ Hằng | 99.877 | 8 | 99.489 | 7 | 99.618 | 8 |
10 | 12A3 | Cô Bùi Thị Ngọc An | 99.563 | 12 | 99.491 | 6 | 99.515 | 9 |
11 | 10A5 | Thầy Trần Xuân Minh Thức | 99.444 | 14 | 99.319 | 14 | 99.361 | 10 |
12 | 10A6 | Cô Hồ Thị Mỹ Dung | 99.199 | 18 | 99.345 | 13 | 99.296 | 11 |
13 | 12A10 | Cô Ngọc Anh Êban | 99.408 | 15 | 99.170 | 16 | 99.249 | 12 |
14 | 11A11 | Cô Triệu My | 98.951 | 25 | 99.349 | 12 | 99.216 | 13 |
15 | 10A4 | Thầy Đặng Văn Hiếu | 99.165 | 22 | 99.208 | 15 | 99.194 | 14 |
16 | 11A7 | Cô Dương Thị Lệ Hoà | 99.669 | 11 | 98.933 | 21 | 99.178 | 15 |
17 | 10A8 | Cô Phạm Thị Hương | 98.721 | 26 | 99.402 | 10 | 99.175 | 16 |
18 | 11A5 | Cô Huỳnh Thị Hiệp Đức | 99.196 | 19 | 99.049 | 18 | 99.098 | 17 |
19 | 10A3 | Thầy Nguyễn Văn Tú | 98.977 | 24 | 99.113 | 17 | 99.068 | 18 |
20 | 12A8 | Cô Nguyễn Thị Hồng | 99.119 | 23 | 98.899 | 22 | 98.972 | 19 |
21 | 11A3 | Cô Đinh Thị Bích Đào | 99.188 | 21 | 98.839 | 23 | 98.955 | 20 |
22 | 12A9 | Cô Nguyễn Thị Lan Anh | 99.739 | 10 | 98.530 | 26 | 98.933 | 21 |
23 | 10A1 | Cô Nguyễn Thị Phương | 99.201 | 17 | 98.771 | 24 | 98.914 | 22 |
24 | 10A7 | Cô Nguyễn Thị Hà | 98.600 | 27 | 98.957 | 20 | 98.838 | 23 |
25 | 12A4 | Thầy Nguyễn Xuân Hạ | 99.323 | 16 | 98.570 | 25 | 98.821 | 24 |
26 | 11A10 | Cô Hoàng Hương Thảo | 98.387 | 28 | 99.016 | 19 | 98.806 | 25 |
27 | 10A2 | Thầy Phan Vũ Đại Huynh | 99.517 | 13 | 98.358 | 28 | 98.744 | 26 |
28 | 11A4 | Thầy Huỳnh Văn Tiến | 97.827 | 29 | 98.398 | 27 | 98.208 | 27 |
29 | 11A8 | Thầy Phạm Thái Sơn | 99.191 | 20 | 97.647 | 29 | 98.162 | 28 |